Caboxen 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 90 viên
Xuất xứ:
Bangladesh
Đơn vị kê khai:
Everest Pharmaceuticals Ltd.

Video

Caboxen 20mg

Thông tin chi tiết về thuốc Caboxen 20mg

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao đường chứa:

Thành phần Hàm lượng
Cabozantinib 20mg

Dạng bào chế: Viên nén bao đường

2. Chỉ định

Caboxen 20mg được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Ung thư thận: Điều trị ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (mã RCC). Có thể dùng đơn lẻ hoặc kết hợp với các liệu pháp miễn dịch khác.
  • Ung thư gan: Điều trị ung thư biểu mô tế bào gan đã tiến triển sau khi sử dụng các phương pháp điều trị khác.
  • Ung thư tuyến giáp: Điều trị ung thư tuyến giáp thể tủy đã di căn hoặc không thể phẫu thuật loại bỏ hoàn toàn.

3. Liều dùng và cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều lượng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Liều dùng thông thường được đề cập dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và không nên tự ý sử dụng.

  • Ung thư thận (RCC): Liều thông thường là 60mg/ngày (3 viên Caboxen 20mg), uống một lần mỗi ngày. Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào khả năng dung nạp và tác dụng phụ.
  • Ung thư gan: Liều thông thường là 60mg/ngày (3 viên Caboxen 20mg), uống một lần mỗi ngày. Giống như ung thư thận, liều lượng có thể được điều chỉnh.
  • Ung thư tuyến giáp (ung thư thể tủy): Liều khuyến cáo thường là 140mg mỗi ngày. Tuy nhiên, liều lượng và dạng bào chế cụ thể có thể khác nhau, cần tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống Caboxen 20mg khi đói, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn. Nuốt nguyên viên, không nhai, nghiền hoặc bẻ viên.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Caboxen 20mg cho các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với cabozantinib hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Người bệnh có lỗ rò hoặc vết thương chưa lành.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy, chán ăn)
  • Tăng huyết áp
  • Mệt mỏi
  • Viêm loét miệng
  • Thay đổi da (phát ban, da khô, rụng tóc, sụt cân)

Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần báo ngay cho bác sĩ):

  • Xuất huyết (nôn ra máu, phân đen)
  • Thủng hoặc lỗ rò ở ruột
  • Vấn đề tim mạch (suy tim, đột quỵ)
  • Rối loạn đông máu
  • Tổn thương gan
  • Tiểu protein

6. Tương tác thuốc

Caboxen 20mg có thể tương tác với một số thuốc khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thảo dược.

  • Thuốc ức chế CYP3A4 (như ketoconazole, itraconazole): Có thể làm tăng nồng độ cabozantinib trong máu, dẫn đến tăng tác dụng phụ.
  • Thuốc cảm ứng CYP3A4 (như rifampin, phenytoin): Có thể làm giảm nồng độ cabozantinib, làm giảm hiệu quả điều trị.
  • Thuốc chống đông máu (như warfarin, heparin): Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc hạ huyết áp: Có thể làm tăng nguy cơ tụt huyết áp.
  • Thuốc giảm axit dạ dày (thuốc ức chế bơm proton, thuốc kháng histamin H2): Có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu cabozantinib. Nên dùng cách xa nhau.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Caboxen 20mg có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt khi dùng cùng thuốc chống đông.
  • Thận trọng khi sử dụng do có thể gây thủng ruột và lỗ rò, tăng huyết áp, protein niệu, rối loạn chức năng gan và tuyến giáp.
  • Ngừng sử dụng thuốc ít nhất 28 ngày trước phẫu thuật vì có thể làm chậm lành vết thương.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Không sử dụng Caboxen 20mg.

7.2 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.

7.3 Xử trí quá liều

Hiện chưa có thông tin cụ thể về xử trí quá liều Caboxen 20mg. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc.

7.4 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Cabozantinib là một chất ức chế tyrosine kinase, tác động lên nhiều thụ thể, bao gồm VEGFR (Vascular Endothelial Growth Factor Receptor) và MET (Mesenchymal-epithelial transition factor). Nhờ đó, nó làm giảm sự phát triển mạch máu và ức chế sự phát triển tế bào ung thư.

8.2 Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Sự hấp thu có thể bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
  • Phân bố: Phân bố rộng rãi trong cơ thể. Gắn kết mạnh với protein huyết tương (~99%).
  • Chuyển hóa: Chủ yếu được chuyển hóa qua enzym CYP3A4 trong gan.
  • Thải trừ: Thời gian bán thải (T1/2) khoảng 55-70 giờ. Chủ yếu được thải trừ qua phân và một phần nhỏ qua nước tiểu.

9. Thông tin bổ sung về Cabozantinib

Cabozantinib là một chất ức chế tyrosine kinase đa đích, có hiệu quả trong điều trị một số loại ung thư. Hiệu quả của thuốc đã được chứng minh trong các nghiên cứu lâm sàng.

10. Sản phẩm thay thế

Một số sản phẩm chứa Cabozantinib khác có thể bao gồm Cazanat 20mg và Cazanat 60mg (của Natco Pharma).

Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ