Braiporin Syrup
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Braiporin Syrup
1. Thành phần
Mỗi 5ml Braiporin Syrup chứa:
Natri valproat | 200mg |
Tá dược vừa đủ | 5ml |
Dạng bào chế: Siro
2. Công dụng - Chỉ định
Braiporin Syrup được chỉ định để điều trị:
- Nhiều loại động kinh, bao gồm động kinh cơn lớn, động kinh cơn nhỏ và các cơn co giật một phần.
- Ngăn ngừa các giai đoạn hưng cảm trong rối loạn lưỡng cực.
- Một số rối loạn tâm thần khác như rối loạn hành vi và một số loại trầm cảm.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều khởi đầu thường là 10-15 mg/kg/ngày, tăng dần 5-10 mg/kg mỗi tuần cho đến khi đạt liều tối ưu (thường từ 20-60 mg/kg/ngày). Liều dùng cụ thể sẽ được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào đáp ứng của từng bệnh nhân.
Trẻ em: Liều khởi đầu thường là 10-15 mg/kg/ngày, tăng dần 5-10 mg/kg mỗi tuần. Liều duy trì thường từ 15-60 mg/kg/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp Braiporin Syrup (dạng siro). Nên uống cùng thức ăn để giảm kích ứng dạ dày.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Braiporin Syrup nếu:
- Dị ứng với Natri valproat hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Viêm gan cấp và mãn tính.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100): Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy, rụng tóc, mệt mỏi, buồn ngủ, run rẩy tay chân.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): Ban da, mất kinh, kinh nguyệt không đều, ảo giác, tiểu nhiều lần.
Hiếm gặp (ADR < 1/1000): Tổn thương gan nghiêm trọng, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu, viêm tụy, rối loạn lo âu, lú lẫn.
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi dùng Braiporin Syrup cùng với:
- Phenytoin, Carbamazepine, phenobarbital (có thể làm tăng nồng độ của các thuốc này trong máu).
- Thuốc chống trầm cảm (có thể làm tăng nồng độ natri valproat).
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) (tăng nồng độ natri valproat và nguy cơ chảy máu).
- Erythromycin, clarithromycin (có thể tăng nồng độ natri valproat).
- Rượu và các chất kích thích khác (tăng nguy cơ tác dụng phụ như buồn ngủ, giảm sự tập trung).
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc.
- Thực hiện xét nghiệm định kỳ theo chỉ định của bác sĩ để theo dõi chức năng gan, máu.
- Thuốc có thể gây buồn ngủ, mệt mỏi. Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Natri valproat có thể gây dị tật bẩm sinh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
8. Xử lý quá liều
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, chóng mặt, buồn ngủ quá mức, giảm ý thức, rối loạn hô hấp, hôn mê. Không tự gây nôn. Liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
9. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.
10. Thông tin về Natri valproat
10.1 Dược lực học
Natri valproat làm tăng nồng độ GABA trong não, ổn định màng tế bào thần kinh và ngăn chặn các cơn co giật. Nó cũng ức chế kênh natri phụ thuộc điện áp và giảm sự giải phóng glutamate.
10.2 Dược động học
Natri valproat được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Khoảng 90-95% liên kết với protein huyết tương. Chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 9-16 giờ ở người lớn.
11. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VN-22277-19
Nhà sản xuất: AKUM DRUG PHARMA
Đóng gói: Hộp 100ml
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này