Bisoprolol Stella 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-21529-14
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm

Video

Bisoprolol Stella 10mg

Bisoprolol Stella 10mg là thuốc hạ huyết áp thuộc nhóm thuốc chẹn beta. Thuốc được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm thành phần, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, và các lưu ý quan trọng khác. Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Bisoprolol Stella 10mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Bisoprolol fumarate 10mg
Tá dược: vừa đủ

2. Công dụng

Bisoprolol Stella 10mg được sử dụng để điều trị:

  • Tăng huyết áp: Giúp làm giảm huyết áp cao.
  • Đau thắt ngực: Giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của cơn đau thắt ngực.
  • Suy tim mạn tính ổn định (khi phối hợp với các thuốc khác): Cải thiện chức năng tim và giảm triệu chứng suy tim.

3. Chỉ định

Thuốc được chỉ định cho người lớn bị tăng huyết áp, đau thắt ngực và suy tim mạn tính ổn định (khi phối hợp với các thuốc khác).

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Bisoprolol Stella 10mg trong các trường hợp sau:

  • Suy tim mất bù cần liệu pháp có tính hướng cơ
  • Quá mẫn với bisoprolol fumarate hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc
  • Suy tim cấp
  • Sốc tim
  • Nhịp tim chậm (< 60 lần/phút)
  • Tắc nghẽn động mạch ngoại biên đang ở giai đoạn cuối
  • Blốc xoang nhĩ
  • Hạ huyết áp
  • U tủy thượng thận (không được điều trị)
  • Nhiễm toan chuyển hóa
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính nặng
  • Blốc nhĩ thất độ II hay độ III
  • Hội chứng Raynaud ở giai đoạn cuối
  • Hen phế quản nặng
  • Hội chứng nút xoang

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Bisoprolol Stella 10mg bao gồm:

  • Thường gặp: Nhịp tim chậm (đặc biệt ở người suy tim mạn tính), đau đầu, chóng mặt, cảm giác lạnh, tê tay chân, hạ huyết áp, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, mệt mỏi.
  • Ít gặp: Các tác dụng phụ khác có thể xảy ra, cần báo cho bác sĩ nếu gặp phải.

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng Bisoprolol Stella 10mg cùng với các thuốc sau:

  • Thuốc làm cạn kiệt catecholamin
  • Thuốc ức chế cơ tim
  • Rifampicin
  • Thuốc ức chế dẫn truyền nhĩ thất
  • Thuốc chẹn beta khác

7. Liều dùng và cách dùng

7.1 Liều dùng

Liều dùng Bisoprolol Stella 10mg phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ chỉ định liều phù hợp.

Liều thông thường: Khởi đầu với liều thấp và tăng dần theo chỉ định của bác sĩ. Liều tối đa thường là 2 viên/ngày.

Người cao tuổi, suy thận hoặc suy gan: Cần thận trọng khi điều chỉnh liều. Có thể cần giảm liều hoặc theo dõi sát sao hơn.

Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng.

7.2 Cách dùng

Uống cả viên, không nhai, không nghiền nhỏ. Nên uống vào buổi sáng.

8. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Suy tim: Cần có giai đoạn chỉnh liều đặc biệt khi sử dụng cho người suy tim mạn tính ổn định. Theo dõi cẩn thận khi bắt đầu hoặc ngừng điều trị.
  • Đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim: Người bệnh mạch vành có nguy cơ cao hơn.
  • Bệnh tiểu đường: Thận trọng khi dùng cho người tiểu đường, cần theo dõi đường huyết.
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD): Thận trọng khi sử dụng.
  • Ngừng thuốc đột ngột: Không được ngừng thuốc đột ngột, cần giảm liều từ từ theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, cần thận trọng.

9. Xử lý quá liều

Trong trường hợp quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị kịp thời.

10. Quên liều

Nếu quên một liều, uống ngay khi nhớ ra trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

11. Thông tin hoạt chất Bisoprolol

11.1 Dược lực học

Bisoprolol là thuốc chẹn thụ thể β1-adrenergic có tính chọn lọc. Nó làm giảm nhịp tim, giảm sức co bóp của tim và giảm dẫn truyền thần kinh giao cảm, từ đó làm giảm huyết áp và giảm nhu cầu oxy của tim.

11.2 Dược động học

Bisoprolol hấp thu gần như hoàn toàn qua đường uống. Sinh khả dụng khoảng 90%. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là 2-4 giờ. Thời gian bán thải khoảng 10-12 giờ. Bisoprolol được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua thận.

12. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn cụ thể về liều lượng và cách sử dụng thuốc phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ