Bisoprolol 2,5Mg Tablets Stella 

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32399-19
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm

Video

Bisoprolol 2.5mg Tablets Stella

Bisoprolol 2.5mg Tablets Stella là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực mạn tính. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Bisoprolol Fumarate 2.5mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Bisoprolol Fumarate là chất ức chế thụ thể β1-adrenergic chọn lọc, không gây kích thích thần kinh giao cảm hoặc ổn định màng tế bào. Thuốc có hoạt tính trên cơ trơn phế quản, mạch máu và thụ thể β2-adrenergic. Hoạt tính chọn lọc trên β1 vẫn còn tồn tại khi dùng quá liều điều trị. Bisoprolol Fumarate có tác dụng trong điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực. Cơ chế hạ áp chưa được biết rõ hoàn toàn, nhưng Bisoprolol có khả năng làm giảm hoạt tính renin trong huyết tương. Cơ chế điều trị đau thắt ngực là do ức chế sự kích thích của thần kinh giao cảm, dẫn tới giảm nhịp tim, giảm co bóp cơ tim, từ đó giảm nhu cầu oxy tới cơ tim.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị tăng huyết áp.
  • Điều trị đau thắt ngực ổn định.
  • Điều trị suy tim mạn tính (kết hợp với các thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển hoặc các glycosid trợ tim).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Tăng huyết áp hoặc đau thắt ngực mạn tính ổn định:

  • Người lớn: Liều khởi đầu và liều thông thường cần được bác sĩ chỉ định cụ thể, tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân. Thông tin tham khảo: liều khởi đầu có thể là 2,5mg/ngày, tăng dần nếu cần.
  • Người cao tuổi: Thông thường không cần điều chỉnh liều.
  • Suy thận: Cần điều chỉnh liều, tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Suy gan: Cần điều chỉnh liều, tham khảo ý kiến bác sĩ.

Suy tim mạn tính ổn định:

Liều dùng cần được bắt đầu ở mức thấp và tăng dần theo chỉ dẫn của bác sĩ. Việc tăng liều cần được thực hiện cẩn thận và theo dõi sát sao phản ứng của bệnh nhân.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống, với một cốc nước. Thuốc có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn, tốt nhất nên uống vào buổi sáng.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Hội chứng suy nút xoang.
  • Huyết áp thấp.
  • Hen phế quản nặng hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
  • Suy tim cấp hoặc sốc tim.
  • Nhiễm toan chuyển hóa.
  • Tắc nghẽn động mạch ngoại biên giai đoạn cuối hoặc u tế bào ưa Crom.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp nhất là chậm nhịp tim, đặc biệt ở bệnh nhân suy tim mạn tính. Các tác dụng phụ khác có thể bao gồm đau đầu, chóng mặt (ở bệnh nhân điều trị tăng huyết áp hoặc đau thắt ngực), suy nhược, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, tê bì chân tay… Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Bisoprolol có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm reserpin, guanethidin, thuốc ức chế tim, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), thuốc chống đái tháo đường đường uống, và rifampicin. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân tăng huyết áp hoặc đau thắt ngực kèm suy tim.
  • Có thể che lấp triệu chứng của nhiễm độc tuyến giáp.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người bị bệnh vảy nến, thắt phế quản, tiểu đường…
  • Không nên ngừng thuốc đột ngột.
  • Điều trị suy tim mạn tính phải bắt đầu với giai đoạn chuẩn liều đặc biệt.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Chống chỉ định sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Bisoprolol Fumarate

Bisoprolol Fumarate là một thuốc chẹn beta-adrenergic chọn lọc tác động lên thụ thể β1. Nó làm giảm nhịp tim, lực co bóp cơ tim và dẫn truyền xung động trong tim, giúp giảm nhu cầu oxy của cơ tim và hạ huyết áp. Hiệu quả và an toàn của Bisoprolol trong điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu.

9. Quá liều, quên liều

Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ về liều lượng và cách dùng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ