Bilazin 20

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
893110110823
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm

Video

Bilazin 20: Thông tin chi tiết sản phẩm

Bilazin 20 là thuốc điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng và nổi mề đay ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.

1. Thành phần

Mỗi viên nén Bilazin 20 chứa:

  • Hoạt chất: Bilastine 20mg
  • Tá dược: Vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng - Chỉ định

Bilazin 20 được chỉ định để điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng và nổi mề đay ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Liều khuyến cáo là 1 viên/lần/ngày, uống trước khi ăn 1 giờ hoặc sau khi ăn 2 giờ. Thời gian điều trị phụ thuộc vào thời gian tiếp xúc với dị nguyên và loại bệnh.

Người cao tuổi, suy thận: Không cần điều chỉnh liều.

Trẻ em dưới 12 tuổi, suy gan: Chưa có đủ dữ liệu nghiên cứu. Không nên sử dụng.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống.

4. Chống chỉ định

Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Bilazin 20.

5. Tác dụng phụ

Hệ cơ quan/Tổ chức Tần suất Tác dụng phụ
Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng Không phổ biến Herpes miệng
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng Không phổ biến Tăng cảm giác thèm ăn
Rối loạn tâm lý Không phổ biến Lo lắng, mất ngủ
Rối loạn ốc tai, tiền đình Không phổ biến Ù tai, chóng mặt
Rối loạn nhịp tim Không phổ biến Rối loạn nhịp xoang, block nhánh phải, bất thường trên điện tâm đồ, khoảng QT kéo dài
Rối loạn hệ thần kinh Phổ biến Buồn ngủ, đau đầu
Không phổ biến Hoa mắt, chóng mặt
Rối loạn hô hấp, lồng ngực và trung thất Không phổ biến Khó thở, khô mũi, khó chịu ở mũi
Rối loạn tiêu hóa Không phổ biến Đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy, kích ứng dạ dày, khô miệng, khó tiêu, viêm dạ dày
Rối loạn da và mô mềm Không phổ biến Mẩn ngứa
Rối loạn chung Không phổ biến Mệt mỏi, khát, suy nhược, sốt, tăng mệt mỏi có sẵn
Các chỉ số xét nghiệm Không phổ biến Tăng cân, tăng men gan, tăng creatinine, tăng triglyceride máu

6. Tương tác thuốc

Thuốc/Yếu tố Tương tác
Thức ăn, Nước bưởi chùm Giảm sinh khả dụng của Bilastine
Ketoconazole, Erythromycin Tăng AUC và Cmax của Bilastine
Diltiazem Tăng Cmax của Bilastine
Lorazepam Tăng tác dụng trên hệ thần kinh

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Chưa có nghiên cứu đầy đủ trên trẻ em dưới 12 tuổi. Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Thuốc chứa Lactose, cần thận trọng với người không dung nạp Lactose. Không dùng Bilastine kết hợp với các chất ức chế glycoprotein P ở người bị suy thận nặng hoặc trung bình.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chưa có dữ liệu đầy đủ. Thận trọng khi sử dụng và cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe, vận hành máy móc

Không ảnh hưởng.

8. Xử lý quá liều, quên liều

8.1 Quá liều

Đưa bệnh nhân đến bệnh viện để được điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

8.2 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều.

9. Thông tin về Bilastine (Hoạt chất)

9.1 Dược lực học

Bilastine là thuốc kháng histamine chọn lọc trên thụ thể H1. Nó ngăn chặn các triệu chứng mẩn ngứa, ban đỏ do histamin gây ra với thời gian tác dụng kéo dài. Bilastine không có ái lực với thụ thể muscarinic, do đó ít gây buồn ngủ.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Bilastine hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt Cmax trong máu sau 1,3 giờ. Sinh khả dụng khoảng 61%. Không tích lũy.

Phân bố: Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương từ 84-90%.

Chuyển hóa: Không cảm ứng hoặc ức chế CYP450.

Thải trừ: Qua nước tiểu và phân ở dạng không đổi. Thời gian bán thải (T½) khoảng 14,5 giờ ở người khỏe mạnh.

10. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: 893110110823 (nếu có)

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm

Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ