Betahistine Stella 16Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-25487-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
16mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm

Video

Betahistine Stella 16mg

Betahistine Stella 16mg là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, được sử dụng trong điều trị chóng mặt, ù tai, và giảm thính lực do hội chứng Meniere.

1. Thành phần

Mỗi viên nén Betahistine Stella 16mg chứa:

  • Betahistine Hydrochloride: 16mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Betahistine Stella 16mg có tác dụng chống chóng mặt nhờ hoạt chất Betahistine. Betahistine tác động lên các thụ thể Histamin H1 và H3, làm giảm co mạch ở tai trong, tăng cường tuần hoàn máu qua tai trong, giảm ứ trệ dịch, từ đó làm giảm các triệu chứng ù tai, chóng mặt và mất thính lực.

2.2 Chỉ định

Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:

  • Hội chứng Meniere với các triệu chứng chóng mặt, ù tai và giảm thính lực.
  • Điều trị chóng mặt do nguyên nhân tiền đình.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng thông thường:

  • Người lớn và người cao tuổi: 1 viên/lần x 3 lần/ngày.
  • Trẻ em: Chưa xác định liều khuyến cáo.

Thời gian sử dụng: 2-3 tháng. Không tự ý tăng, giảm liều hoặc thời gian dùng thuốc.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc theo đường uống. Nên uống thuốc cùng với bữa ăn để giảm tác dụng phụ. Uống thuốc với nước lọc. Không dùng thuốc với rượu bia hoặc các chất kích thích.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Betahistine Stella 16mg cho các trường hợp:

  • Dị ứng hoặc mẫn cảm với Betahistine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Loét dạ dày tá tràng.
  • U tủy thượng thận.

Thông báo cho bác sĩ/dược sĩ về tiền sử dị ứng thuốc trước khi sử dụng.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: khó tiêu, nhức đầu, phát ban da, mẩn ngứa. Nếu gặp tác dụng phụ kéo dài hoặc nặng lên, hãy đến cơ sở y tế gần nhất.

6. Tương tác thuốc

Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc khi sử dụng Betahistine Stella 16mg với các thuốc khác. Tuy nhiên, hãy thông báo cho bác sĩ/dược sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để đảm bảo an toàn.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân hen suyễn (có thể gây co thắt phế quản).
  • Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Không tự ý ngừng thuốc.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Không nên sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú trừ khi được bác sĩ chỉ định.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

9. Dược lực học và Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn tham khảo khác về Betahistine Hydrochloride)

10. Thông tin hoạt chất Betahistine Hydrochloride

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini hoặc các nguồn tham khảo khác)

11. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-25487-16

Nhà sản xuất: Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm

Đóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ