Azicine 500 (ViêN NéN Bao Phim)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-33095-19
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 6 viên nén bao phim
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm.

Video

Azicine 500 (Viên Nén Bao Phim)

Azicine 500 là thuốc kháng sinh chứa hoạt chất Azithromycin, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Azithromycin 500mg/viên
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1. Cơ chế tác dụng

Azithromycin là kháng sinh macrolid. Nó hoạt động bằng cách gắn vào tiểu đơn vị ribosome 50S của vi khuẩn, ngăn chặn quá trình tổng hợp protein cần thiết cho sự sống của vi khuẩn.

2.2. Kháng sinh phổ

Azithromycin có tác dụng trên nhiều loại vi khuẩn, bao gồm:

  • Vi khuẩn hiếu khí Gram dương: Streptococcus aureus, Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes
  • Vi khuẩn hiếu khí Gram âm: Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Haemophilus parainfluenzae, Legionella pneumophila, Pasteurella multocida
  • Vi khuẩn kỵ khí: Clostridium perfringens, Fusobacterium spp.
  • Vi khuẩn khác: Chlamydia, Listeria monocytogenes, Mycobacterium avium

2.3. Chỉ định

Azicine 500 được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn sau (do các vi khuẩn nhạy cảm):

  • Viêm amidan, viêm họng (do S. pyogenes)
  • Viêm xoang cấp (do H. influenzae, S. pneumoniae, M. catarrhalis)
  • Đợt cấp của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) (do H. influenzae, S. pneumoniae, M. catarrhalis)
  • Viêm phổi mắc phải cộng đồng (do H. influenzae)
  • Nhiễm trùng da và cấu trúc da
  • Viêm cổ tử cung, viêm đường tiết niệu (do C. trachomatis)
  • Phòng ngừa tái phát nhiễm trùng MAC lan tỏa ở bệnh nhân HIV (liều dùng đặc biệt)

3. Dược động học

Hấp thu: Azithromycin được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, sinh khả dụng khoảng 40%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2-3 giờ.

Phân bố: Phân bố rộng rãi trong các mô, nồng độ trong mô cao hơn trong máu.

Chuyển hóa và thải trừ: Chuyển hóa ở gan và thải trừ chủ yếu qua mật (dưới dạng hoạt chất và chất chuyển hóa). Một phần nhỏ được thải trừ qua nước tiểu.

4. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Ví dụ:

  • Viêm họng, viêm phổi nhẹ-vừa: 250mg/ngày, ngày 1 và ngày 5.
  • Viêm xoang cấp: 500mg/ngày, 3 ngày
  • Hạ cam, viêm đường tiết niệu, viêm cổ tử cung do C. trachomatis: 1g liều duy nhất.

Cách dùng: Uống thuốc ít nhất 1 giờ trước khi ăn hoặc 2 giờ sau khi ăn. Uống với một lượng nước đầy đủ.

5. Chống chỉ định

Không sử dụng Azicine 500 nếu bạn:

  • Quá mẫn với Azithromycin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

6. Tác dụng phụ

Azithromycin thường được dung nạp tốt. Các tác dụng phụ có thể gặp bao gồm:

  • Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng)
  • Ít gặp: Đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt, ăn không ngon, đầy hơi, khó tiêu, ngứa, phát ban, viêm âm đạo, viêm cổ tử cung
  • Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, tăng transaminase, giảm bạch cầu trung tính

7. Tương tác thuốc

Azithromycin có thể tương tác với một số thuốc khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược.

  • Thuốc kháng acid: Giảm nồng độ đỉnh của azithromycin.
  • Thuốc chống đông: Tăng nguy cơ chảy máu (tuy nhiên, tương tác này chưa thực sự có ý nghĩa trên lâm sàng).
  • Digitalis: Tăng nguy cơ ngộ độc digitalis.
  • Ergotamine và dihydroergotamine: Nguy cơ độc tính cấp.
  • Thuốc chuyển hóa qua hệ enzym CYP450: Azithromycin có thể làm tăng nồng độ trong huyết thanh của các thuốc này.
  • Triazolam: Azithromycin có thể làm giảm độ thanh thải của Triazolam.

8. Lưu ý khi sử dụng

  • Thận trọng: Bệnh nhân suy gan, suy thận (GFR <10ml/phút), theo dõi chặt chẽ nếu có dấu hiệu phù mạch, phản vệ.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Trẻ em: Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Kháng thuốc: Sử dụng đúng liều lượng và thời gian để tránh tình trạng kháng thuốc.

9. Xử trí quá liều

Triệu chứng: Giảm thính giác (có hồi phục), tiêu chảy, buồn nôn, nôn.

Xử trí: Sử dụng than hoạt tính, điều trị triệu chứng và hỗ trợ điều trị nếu cần thiết.

10. Quên liều

Uống thuốc càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc thông thường.

11. Thông tin bổ sung về Azithromycin

Azithromycin là một kháng sinh macrolide có phổ tác dụng rộng, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn. Một số nghiên cứu cho thấy Azithromycin có hiệu quả trong việc điều trị viêm amidan ở trẻ em và có thể làm giảm nguy cơ loạn sản phế quản phổi ở trẻ sinh non. Tuy nhiên, việc sử dụng kéo dài có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc. Luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ khi sử dụng Azithromycin.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ