Auropennz 1.5

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17643-14
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm 5ml
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Aurobindo Pharma Ltd.

Video

Auropennz 1.5

Tên thuốc: Auropennz 1.5

Nhóm thuốc: Kháng sinh

Số đăng ký: VN-17643-14

Nhà sản xuất: Aurobindo Pharma., Ltd - Ấn Độ

Đóng gói: Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm 5ml

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Ampicillin natri 1g
Sulbactam Natri 0,5g

Ampicillin: Thuộc nhóm penicillin Beta-Lactam phổ rộng, tác động vào quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp Peptidoglycan. Tuy nhiên, không hiệu quả với vi khuẩn sản sinh enzyme Beta-Lactamase.

Sulbactam: Là một Acid Sulfon Penicillanic, có hoạt tính ức chế Beta-Lactamase. Tuy nhiên, tác dụng kháng khuẩn khi dùng đơn độc yếu.

Sự kết hợp Ampicillin và Sulbactam mở rộng phổ kháng khuẩn.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Auropennz 1.5 có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm:

  • Vi khuẩn Gram (+): Staphylococcus epidermidis, Staphylococcus aureus (cả loại sinh và không sinh Beta-Lactamase), Streptococcus pyogenes, Streptococcus viridans
  • Vi khuẩn Gram (-): Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Proteus mirabilis (cả loại sinh và không sinh Beta-Lactamase), Enterobacteriacae, Klebsiella sp
  • Vi khuẩn kị khí: Các loài Peptococcus, Clostridium, Bacteroides

Lưu ý: Thuốc không có tác dụng trên tụ cầu kháng Methicillin, Oxacillin hoặc Penicillin.

Dược động học: Nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt được sau khoảng 15 phút truyền tĩnh mạch. Ampicillin: 40-71mcg/ml; Sulbactam: 21-40mcg/ml. Phân bố vào dịch não tủy với nồng độ thấp (trừ khi viêm màng não), qua nhau thai và sữa mẹ với nồng độ thấp. Thải trừ qua thận (75-85% trong 8 giờ) ở người có chức năng thận bình thường. Suy thận làm tăng nồng độ và kéo dài thời gian bán thải.

2.2 Chỉ định

Auropennz 1.5 được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn sinh Beta-Lactamase gây ra, khi aminopenicillin đơn độc không hiệu quả. Bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới (viêm xoang, viêm thanh quản, viêm tai giữa, viêm phổi…)
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
  • Viêm thận, viêm bể thận
  • Nhiễm khuẩn phụ khoa hoặc nhiễm khuẩn ổ bụng do vi khuẩn kị khí
  • Nhiễm khuẩn da, cơ, xương…

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

  • Nhiễm khuẩn nhẹ: 1,5-3g/ngày
  • Nhiễm khuẩn vừa: Khoảng 6g/ngày
  • Nhiễm khuẩn nặng: Khoảng 12g/ngày

Lưu ý: Tổng liều Sulbactam không quá 4g/ngày.

Trẻ em: Độ an toàn và hiệu quả chưa được xác định rõ ràng ở trẻ dưới 12 tuổi.

  • Trẻ sơ sinh dưới 7 ngày tuổi: 100mg Ampicillin + 50mg Sulbactam/ngày, chia làm nhiều liều nhỏ, cách nhau 12 giờ.
  • Trẻ nhỏ từ 1 tháng tuổi: 100-150mg/kg/ngày chia 4 lần (nhiễm khuẩn nhẹ và vừa) hoặc 200-300mg/kg/ngày, chia 4 lần (nhiễm khuẩn nặng).

3.2 Cách dùng

Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Tiêm tĩnh mạch chậm (ít nhất 10-15 phút) hoặc pha loãng với 50-100ml dịch truyền (15-30 phút). Tiêm bắp sâu sau khi hòa tan với 3,2ml nước cất pha tiêm hoặc dung dịch Lidocain HCl 0,5% hoặc 2%. Kiểm tra kỹ dung dịch trước khi tiêm. Trẻ sơ sinh chỉ dùng đường tiêm tĩnh mạch.

4. Chống chỉ định

Mẫn cảm với penicillin và sulbactam. Không dùng chung với các kháng sinh Beta-Lactam khác (ví dụ: Cephalosporin) do nguy cơ dị ứng chéo.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Tiêu chảy, phát ban, đau tại vị trí tiêm (tiêm bắp).

Ít gặp: Mẩn ngứa, buồn nôn, nôn, mệt mỏi, đau đầu, viêm dạ dày, sốc phản vệ, giảm bạch cầu, tiểu cầu, hemoglobin…

6. Tương tác thuốc

Sulbactam Natri tương hợp với hầu hết dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch. Ampicillin kém bền trong dung dịch chứa dextrose hoặc carbohydrate khác. Không trộn chung với aminoglycosid. Probenecid ức chế thải trừ qua thận. Ampicillin làm tăng nguy cơ phát ban ở bệnh nhân tăng acid uric máu đang dùng allopurinol. Có thể làm tăng tác dụng của methotrexate và giảm tác dụng của atenolol, vắc xin thương hàn.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Đảm bảo vô trùng khi tiêm. Thử thuốc trước khi tiêm để phòng sốc phản vệ. Theo dõi bệnh nhân 30 phút sau khi tiêm. Kiểm tra hạn sử dụng và độ trong của dung dịch trước khi sử dụng. Dung dịch tiêm sử dụng trong vòng 1 giờ sau khi pha; dung dịch truyền không quá 24 giờ.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ dùng khi thật cần thiết.

7.3 Quá liều

Ngừng dùng thuốc và đến cơ sở y tế nếu có triệu chứng quá liều.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học

Ampicillin ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Sulbactam ức chế beta-lactamase, tăng hiệu quả của Ampicillin.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ