Aurasert 100Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Aurasert 100mg
Tên thương hiệu: Aurasert 100mg
Nhóm thuốc: Thuốc Thần Kinh
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Aurasert 100mg chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sertralin | 100mg |
Tá dược | Vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Aurasert 100mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị trầm cảm đợt nặng và ngăn ngừa tái phát các đợt trầm cảm nặng.
- Điều trị rối loạn lo âu xã hội.
- Điều trị rối loạn hoảng sợ.
- Điều trị stress tâm lý sau chấn thương (PTSD).
- Điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng bức (OCD) cho đối tượng từ 6 tuổi trở lên.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Trầm cảm, OCD: Khởi đầu với liều 50mg/ngày. Có thể tăng thêm 50mg mỗi tuần, đến liều tối đa 200mg/ngày nếu cần thiết.
- Rối loạn hoảng sợ, rối loạn lo âu, PTSD: Khởi đầu với liều 25mg/ngày. Sau 1 tuần tăng lên 50mg/ngày. Có thể tăng thêm 50mg mỗi tuần, đến liều tối đa 200mg/ngày tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.
Nên duy trì ở liều thấp nhất có hiệu quả.
Người cao tuổi: Có thể tăng nguy cơ hạ natri máu, cần thận trọng khi điều chỉnh liều.
Bệnh nhân suy gan: Nên dùng liều thấp hơn hoặc tăng khoảng cách giữa các lần dùng. Không dùng cho người suy gan nặng.
Trẻ em 6-12 tuổi (OCD): Khởi đầu với liều 25mg/ngày. Sau 1 tuần tăng lên 50mg/ngày.
Trẻ em 13-17 tuổi (OCD): Khởi đầu với liều 50mg/ngày.
Trẻ em dưới 6 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.
3.2 Cách dùng
Uống đường uống. Có thể dùng vào buổi sáng hoặc buổi tối, với hoặc không cùng thức ăn.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Đang điều trị với thuốc ức chế men monoamin oxidase (MAOI) hoặc pimozid.
- Suy gan nặng.
- Trầm cảm nặng ở người dưới 18 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Giảm ham muốn tình dục, cáu gắt, nghiến răng, lo âu, ác mộng, trầm cảm, giảm khả năng tập trung, rối loạn chú ý, rối loạn vị giác, tăng trương lực cơ, dị cảm, run, buồn ngủ, chóng mặt, mất ngủ, đau đầu, đầy bụng khó tiêu, táo bón, đau bụng, nôn, ra mồ hôi nhiều, phát ban, đau cơ, viêm họng, viêm mũi, ngáp, rối loạn cương dương, xuất tinh chậm, bốc hỏa, đánh trống ngực, đau ngực, mệt mỏi.
Ít gặp: Các tác dụng phụ ít gặp bao gồm nhưng không giới hạn ở: bệnh ở lưỡi, nấc, tăng tiết nước bọt, trĩ, khó nuốt, viêm thực quản, đau nửa đầu, chóng mặt khi đứng, rối loạn ngôn ngữ, giảm cảm giác, quên, tăng động, co cơ, co giật, vô cảm, sảng khoái, ảo giác, mẩn ngứa, da khô, mồ hôi lạnh, rụng tóc, ban máu, phù quanh hố mắt, chảy máu cam, khó thở, co thắt phế quản, co cơ, đau lưng, yếu cơ, thoái hóa khớp, chảy máu âm đạo, rối loạn tiểu tiện, đái rắt, tiểu nhiều, bí tiểu, tiểu đêm, bốc hỏa, nhịp tim nhanh, ớn lạnh, mệt mỏi, khát, sốt, tăng huyết áp.
Hiếm gặp: Nấc, mất tiếng, thở rít, co thắt thanh quản, viêm da, giảm Glucose huyết, tăng glucose huyết, bất thường chức năng gan, viêm răng, viêm lưỡi, viêm miệng, chảy máu trực tràng, phân đen, hội chứng serotonin, rối loạn cảm giác, tăng cảm giác, rối loạn tâm thần, hôn mê, hung hăng, gây gổ.
6. Tương tác thuốc
Chống chỉ định phối hợp: MAOI, pimozid.
Thận trọng khi phối hợp: Thuốc kéo dài khoảng QT, lithium, phenytoin, sumatriptan, warfarin, cimetidin, NSAID, ticlopidin, acid acetylsalicylic, nước ép bưởi, thuốc ức chế CYP3A4, thuốc ức chế mạnh CYP2C19 (như fluvoxamin, fluoxetin, rabeprazole, pantoprazole, lansoprazole, omeprazole).
Không nên phối hợp: Rượu, các thuốc tác động lên hệ serotonergic.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Theo dõi dấu hiệu hội chứng serotonin và rối loạn thần kinh.
- Thận trọng với bệnh nhân kéo dài khoảng QT, xoắn đỉnh, tiền sử rối loạn cảm xúc, tâm thần phân liệt, glaucoma.
- Không dùng cho bệnh nhân động kinh không ổn định.
- Theo dõi chặt chẽ hành vi và ý định tự tử.
- Thận trọng khi dùng với thuốc tác động lên tiểu cầu.
- Kiểm tra định kỳ natri máu.
- Không ngừng thuốc đột ngột.
- Không lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ dùng khi lợi ích cho mẹ lớn hơn nguy cơ cho thai nhi. Nên xem xét ngừng cho con bú nếu mẹ đang điều trị bằng thuốc này.
7.3 Xử trí quá liều
Quá liều có thể gây tử vong, đặc biệt khi phối hợp với các thuốc khác hoặc rượu. Triệu chứng: rối loạn tiêu hóa, tim đập nhanh, kích động, run rẩy, ngủ gà, hoa mắt... Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Áp dụng các biện pháp cấp cứu phù hợp, duy trì đường thở, có thể dùng than hoạt tính và sorbitol để giảm hấp thu thuốc, điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C.
8. Thông tin thêm về Sertralin
8.1 Dược lực học
Sertralin là thuốc chống trầm cảm ức chế chọn lọc tái hấp thu serotonin (SSRI). Nó hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc sự tái hấp thu serotonin tại màng trước synap, làm tăng nồng độ và tác dụng của serotonin. Tác dụng lên tái hấp thu norepinephrine hoặc dopamine rất yếu.
8.2 Dược động học
Sau khi uống, sertralin đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 4,5-8,4 giờ. Sau một tuần dùng hàng ngày, thuốc đạt trạng thái ổn định. Thời gian bán hủy trong huyết tương là 26 giờ. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 98%). Sertralin và chất chuyển hóa của nó được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Hiệu quả tốt trong điều trị trầm cảm, đặc biệt là trầm cảm nặng, và một số rối loạn tâm lý khác.
- Chỉ định đầu tay trong điều trị trầm cảm và một số rối loạn tâm lý khác.
- Dùng 1 lần/ngày, giúp tuân thủ điều trị dễ hơn.
- Viên nén nhỏ gọn, dễ sử dụng.
9.2 Nhược điểm
- Thời gian điều trị lâu.
- Có thể gặp nhiều tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này