Asthmatin 5 Stella
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Asthmatin 5 Stella: Thông tin chi tiết sản phẩm
Asthmatin 5 là thuốc hô hấp được chỉ định để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng và hen phế quản. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:
1. Thành phần
Mỗi viên Asthmatin 5 chứa:
- Hoạt chất: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
- Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén nhai
2. Công dụng
Asthmatin 5 được sử dụng để:
- Dự phòng và điều trị hen phế quản (sử dụng dài hạn).
- Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng.
3. Chỉ định
Thuốc được chỉ định cho người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên (theo hướng dẫn liều dùng cụ thể). Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đối với trẻ dưới 12 tháng tuổi, chưa có thông tin về liều dùng.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Asthmatin 5.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Asthmatin 5 bao gồm:
Hệ cơ quan/tổ chức | Tác dụng phụ |
---|---|
Máu và bạch huyết | Tăng xu hướng chảy máu |
Hệ miễn dịch | Phản ứng quá mẫn |
Tâm thần | Bất thường về giấc mơ, chứng quá hiếu động tâm thần vận động, trầm cảm, mất ngủ, suy nghĩ và hành vi tự tử |
Thần kinh | Hoa mắt, ngủ lơ mơ, dị cảm/giảm cảm giác, co giật |
Tim | Đánh trống ngực |
Hô hấp | Chảy máu mũi, hội chứng Churg-Strauss |
Tiêu hóa | Tiêu chảy, khô miệng, khó tiêu, buồn nôn, nôn |
Gan mật | Tăng nồng độ transaminase trong huyết thanh (ALT, AST), viêm gan ứ mật |
Da và mô dưới da | Phù mạch, vết thâm tím, mày đay, ngứa, phát ban, hồng ban nút |
Cơ xương và mô liên kết | Đau khớp, đau cơ gồm co cứng cơ |
Các rối loạn thông thường | Suy nhược/mệt mỏi, khó chịu, phù |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Montelukast nói chung không có tương tác lâm sàng đáng kể với theophylline, prednison, prednisolon, thuốc tránh thai đường uống (ethinyl estradiol/norethindrone 35/1), terfenadine, digoxin và warfarin. Tuy nhiên, Montelukast không nên kết hợp với Phenobarbital vì làm giảm AUC của Montelukast xuống khoảng 40%.
7. Liều lượng và cách dùng
7.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào độ tuổi và tình trạng bệnh. Xem bảng sau:
Trường hợp | Đối tượng | Liều dùng |
---|---|---|
Hen suyễn | Người lớn và thanh thiếu niên từ 15 tuổi trở lên | 2 viên (10mg) |
Trẻ em 6 - 14 tuổi | 1 viên (5mg) | |
Trẻ em 2 - 5 tuổi | 4mg (nên đổi sang viên Asthmatin 4) | |
Trẻ em 12 - 23 tháng tuổi | 4mg (nên đổi sang dạng thuốc cốm 4mg) | |
Trẻ em dưới 12 tháng tuổi | Chưa có thông tin | |
Viêm mũi dị ứng theo mùa/quanh năm | Người lớn và thanh thiếu niên từ 15 tuổi trở lên | 2 viên (10mg) |
Trẻ em 6 - 14 tuổi | 1 viên (5mg) | |
Trẻ em 2 - 5 tuổi | 4mg (nên đổi sang viên Asthmatin 4) | |
Trẻ em 6 - 23 tháng tuổi | 4mg (nên chuyển sang dạng thuốc cốm) | |
Trẻ em dưới 6 tháng tuổi | Chưa có thông tin |
7.2 Cách dùng
Dùng đường uống. Nên uống một lần mỗi ngày. Đối với hen suyễn, nên uống vào buổi tối. Đối với viêm mũi dị ứng theo mùa, có thể uống vào buổi sáng hoặc tối.
8. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Asthmatin 5 là thuốc kê đơn. Cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
- Không dùng Asthmatin 5 để điều trị cơn hen cấp tính. Cần có thuốc cấp cứu sẵn sàng.
- Khi chuyển từ corticoid sang montelukast, cần giảm dần liều corticoid.
- Không dùng riêng Asthmatin 5 để điều trị co thắt phế quản do gắng sức.
- Không dùng đồng thời với aspirin hoặc NSAIDs ở người nhạy cảm với aspirin.
- Có báo cáo về các dấu hiệu thần kinh và tăng bạch cầu ái toan ở người sử dụng Asthmatin 5.
- Thông báo cho bác sĩ nếu bạn bị phenylceton niệu (vì thuốc có chứa aspartame).
- Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
9. Xử lý quá liều
Nếu quá liều, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu.
10. Quên liều
Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
11. Dược lực học
Montelukast ức chế tác dụng sinh lý của leukotriene D4 (LTD4) tại thụ thể CysLT1 bằng cách liên kết với thụ thể này với ái lực và tính chọn lọc cao.
12. Dược động học
Montelukast hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng trung bình khoảng 64%. Nồng độ tối đa đạt được sau 3-4 giờ. Hơn 99% Montelukast gắn với protein huyết tương. Chuyển hóa ở gan và thải trừ qua mật vào phân.
13. Thông tin thêm về Montelukast
Montelukast là thuốc đối kháng thụ thể leukotriene, một loại chất gây viêm đóng vai trò quan trọng trong bệnh hen suyễn và viêm mũi dị ứng. Bằng cách chặn tác dụng của leukotriene, Montelukast giúp giảm viêm, co thắt phế quản và các triệu chứng khác liên quan đến các bệnh này.
14. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-26557-17 (nếu có)
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này