Argistad 1G

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1g
Dạng bào chế:
Dung dịch uống
Quy cách:
Hộp 20 ống x 5ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm

Video

Argistad 1G

Thuốc Tiêu Hóa

1. Thành phần

Mỗi ống Argistad 1G 5ml chứa:

  • Arginine hydrochloride: 1g
  • Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Dung dịch uống

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Argistad 1G

Argistad 1G chứa Arginine hydrochloride, một acid amin thiết yếu tham gia vào quá trình tạo urê ở gan, giúp giải độc amoniac. Do đó, thuốc có tác dụng:

  • Giảm lượng amoniac trong cơ thể ở người tăng amoniac huyết, hỗ trợ điều trị bệnh lý gan.
  • Tăng cường sức khỏe gan, phòng ngừa độc tố.
  • Cải thiện các triệu chứng về gan như mệt mỏi, vàng da, vàng mắt, suy nhược.
  • Giải độc gan, giúp da mịn màng, ngủ ngon, ăn ngon miệng.

2.2 Chỉ định

Argistad 1G được chỉ định trong các trường hợp:

  • Hỗ trợ điều trị tăng amoniac huyết.
  • Hỗ trợ điều trị rối loạn chu trình urê.
  • Khó tiêu.
  • Suy giảm chức năng gan, suy gan, viêm gan, gan nhiễm mỡ.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Điều trị tăng amoniac huyết:

  • Trẻ sơ sinh, trẻ em 1-18 tháng: 0,5 - 0,875 ml/kg/lần, 3-4 lần/ngày. Điều chỉnh liều theo đáp ứng.

Điều trị khó tiêu, suy giảm chức năng gan, suy gan, gan nhiễm mỡ:

  • Người lớn: 3-6 ống/ngày, chia nhiều lần.

Hỗ trợ điều trị rối loạn chu trình urê:

  • Người lớn: 15-100ml/ngày, tùy theo tình trạng bệnh.

3.2 Cách dùng

Uống trực tiếp hoặc pha loãng với nước/sữa. Sử dụng đúng liều theo chỉ định bác sĩ.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Rối loạn chu trình urê kèm thiếu hụt enzym arginase.

5. Tác dụng phụ

  • Dị ứng: phát ban, mẩn đỏ, ngứa.
  • Đau bụng, trướng bụng.
  • Tăng creatinin và creatin huyết thanh (người suy thận).

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc lợi tiểu thiazid, xylitol: Có thể làm tăng nồng độ insulin huyết tương.
  • Spironolacton (người bệnh gan nặng): Có thể gây tăng kali huyết khi điều trị nhiễm kiềm chuyển hóa.

Thông báo cho bác sĩ về các thuốc/thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng với bệnh nhân tiểu đường, suy thận (có thể tăng kali huyết).
  • Liều cao điều trị tăng amoniac huyết cấp có thể gây nhiễm acid chuyển hóa. Theo dõi và bổ sung clorid, bicarbonat.
  • Không có tác dụng với tăng amoniac huyết do rối loạn acid hữu cơ huyết.
  • Chỉ dùng theo chỉ định bác sĩ. Không tự ý tăng/giảm liều.
  • Không dùng nếu dung dịch vẩn đục, biến sắc.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có nghiên cứu cụ thể. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ, cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích.

7.3 Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Arginine Hydrochloride

Arginine hydrochloride là một acid amin bán thiết yếu, có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm chu trình urê (quá trình loại bỏ amoniac độc hại khỏi cơ thể). Nó đóng vai trò trung gian trong sản xuất nitric oxide, một chất có tác dụng giãn mạch.

9. Nhà sản xuất

Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm

10. Đóng gói

Hộp 20 ống x 5ml


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ