Amioxilto 200
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Amioxilto 200
Tên thuốc: Amioxilto 200
Nhóm thuốc: Thuốc tim mạch
Thành phần
Mỗi viên nén Amioxilto 200 chứa:
- Hoạt chất: Amiodarone hydrochloride 200mg
- Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Amioxilto 200 được chỉ định để điều trị rối loạn nhịp tim nặng, bao gồm các dạng loạn nhịp tim nhanh kịch phát, rung nhĩ và cuồng nhĩ. Thuốc cũng được sử dụng cho những bệnh nhân bị đồng thời hội chứng Wolff-Parkinson-White và loạn nhịp tim nhanh.
Liều dùng và cách dùng
Đối tượng | Trường hợp | Liều dùng |
---|---|---|
Người lớn | Liều ổn định ban đầu | 1 viên x 3 lần/ngày trong 7 ngày, sau đó giảm xuống 1 viên x 2 lần/ngày trong tuần tiếp theo. |
Liều duy trì | 1 viên x 1 lần/ngày hoặc ít hơn nếu cần thiết. Khuyến cáo dùng liều 0.5 viên/lần và theo dõi đều đặn, nhất là khi dùng liều quá 1 viên/ngày. | |
Trẻ em | Chưa rõ về tính an toàn | |
Người cao tuổi | Dùng liều thấp nhất có hiệu quả, kết hợp kiểm tra chức năng tuyến giáp. | |
Suy gan | Khuyến cáo kiểm tra chức năng gan định kỳ 6 tháng một lần và trước khi dùng thuốc. | |
Suy thận | Liều dùng như bình thường. |
Cách dùng: Uống Amioxilto 200, có thể dùng trước, trong hoặc sau bữa ăn.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với các thành phần của Amioxilto 200 hoặc iod.
- Nhịp chậm xoang và block xoang-nhĩ.
- Tiền sử rối loạn chức năng tuyến giáp.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Thuốc gây xoắn đỉnh.
- Bệnh nút xoang.
- Rối loạn dẫn truyền nặng.
Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Rối loạn tiêu hóa, lắng đọng giác mạc, tăng transaminase, nhạy cảm ánh sáng.
Thường gặp: Táo bón, rối loạn giấc ngủ, cường giáp, suy giáp, rối loạn nhịp tim, nhiễm độc phổi, rối loạn gan cấp tính, vàng da.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Không sử dụng Amioxilto 200 cùng với thuốc chẹn beta, thuốc nhuận tràng kích thích, hoặc thuốc ức chế kênh calci (verapamil, diltiazem), hoặc phối hợp với flecainide. Thông báo cho bác sĩ tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Amioxilto 200 là thuốc kê đơn.
- Kiểm tra điện tâm đồ và lượng kali trong máu trước và trong khi dùng thuốc.
- Thận trọng khi dùng cho người có vấn đề di truyền ảnh hưởng đến khả năng dung nạp hoặc hấp thu glucose-galactose.
- Liều cao làm tăng nguy cơ nhịp tim chậm và rối loạn dẫn truyền, đặc biệt ở người lớn tuổi đang điều trị bằng digitalis.
- Amiodarone ảnh hưởng đến điện tâm đồ. Ngừng điều trị nếu gặp block nhĩ-thất độ 2 hoặc 3, block 2 nhánh; cần theo dõi cẩn thận nếu ở độ 1.
- Amiodarone chứa iod, có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm tuyến giáp.
- Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, sử dụng kem chống nắng.
- Thông báo cho bác sĩ gây mê nếu đang điều trị bằng Amiodarone trước khi phẫu thuật.
- Thận trọng khi dùng cho người suy tim sung huyết, rối loạn chức năng tuyến giáp, suy gan, cần phẫu thuật, hạ kali máu, suy giảm thị lực.
- Chống chỉ định dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Hạ huyết áp, nhịp xoang chậm và/hoặc block tim, khoảng QT kéo dài.
Xử trí: Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được điều trị thích hợp.
Quên liều
Nếu quên liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch trình. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin hoạt chất Amiodarone hydrochloride
Dược lực học
Amiodarone hydrochloride là thuốc chống loạn nhịp tim đa tác dụng. Nó kéo dài pha 3 điện thế hoạt động của sợi cơ tim, giảm tính tự động của nút xoang, ức chế alpha và beta adrenergic không cạnh tranh, làm chậm dẫn truyền qua nút nhĩ-thất, kéo dài thời kỳ trơ và làm chậm dẫn truyền của con đường phụ nhĩ thất. Ngoài ra, nó còn có các tác dụng khác như giảm tiêu thụ oxy của cơ tim, tăng lưu lượng máu mạch vành và bảo tồn công của cơ tim.
Dược động học
Amiodarone hấp thu chậm và có biến đổi. Sinh khả dụng tuyệt đối dao động từ 22-86%. Nồng độ đỉnh đạt được khoảng 3-7 giờ sau khi uống. Thời gian bắt đầu tác dụng chống loạn nhịp có thể từ 1-3 tuần và kéo dài 10-150 ngày. Amiodarone phân bố rộng rãi trong mô và dịch, vào sữa mẹ và qua nhau thai. Chuyển hóa mạnh ở gan, ruột hoặc niêm mạc đường tiêu hóa. Thải trừ chủ yếu qua mật. Thời gian bán thải khoảng 53 ngày, nhanh hơn ở trẻ em và người lớn tuổi. Amiodarone không thẩm phân được.
Thông tin thêm
Số đăng ký (nếu có): VD-35113-21
Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm
Đóng gói: Hộp 03 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này