Alecensa 150Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN3-305-21
Hoạt chất:
Hàm lượng:
150mg
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 28 vỉ x 8 viên
Xuất xứ:
Thụy Sĩ
Đơn vị kê khai:
Roche

Video

Alecensa 150mg

Tên thương hiệu: Alecensa 150mg

Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư

1. Thành phần

Mỗi viên nang Alecensa 150mg chứa:

  • Alectinib: 150mg
  • Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nang

2. Công dụng - Chỉ định

Alecensa 150mg được chỉ định cho:

  • Người bị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) di căn dương tính với ALK.
  • Người bị ung thư phổi không tế bào nhỏ dương tính với ALK đã được điều trị bằng crizotinib trước đây.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng khuyến cáo là 4 viên x 2 lần/ngày.

Bệnh nhân suy gan nặng: 6 viên/ngày chia 2 lần.

Không dung nạp liều: Nếu không dung nạp được liều 2 viên x 2 lần/ngày, cần ngừng điều trị ngay.

Trẻ em dưới 18 tuổi: Không sử dụng.

Lưu ý: Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết chi tiết liều dùng phù hợp với từng trường hợp.

3.2 Cách dùng

Uống Alecensa 150mg bằng đường uống, nuốt cả viên, nên uống cùng thức ăn.

4. Chống chỉ định

Chống chỉ định ở bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Tổn thương gan
  • Khó thở, sốt
  • Rối loạn thận nghiêm trọng (có thể đe dọa tính mạng)
  • Sưng phù chân tay, thay đổi màu sắc nước tiểu
  • Nhịp tim chậm
  • Choáng váng, chóng mặt, ngất xỉu
  • Đau cơ, yếu cơ
  • Mệt mỏi, chán ăn, vàng da, vàng mắt, ngứa da, nước tiểu đậm màu
  • Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng phải
  • Bầm tím, chảy máu

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ phản ứng bất thường nào.

6. Tương tác thuốc

Sử dụng Alectinib cùng với thuốc ức chế CYP3A4 có thể gây tương tác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh phổi, rối loạn hô hấp, bệnh gan, nhịp tim chậm. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp rối loạn chức năng gan, thận, phổi hoặc tim mạch trong quá trình điều trị. Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Tránh sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần dùng biện pháp tránh thai trong thời gian điều trị.

7.3 Xử trí quá liều

Quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ tương tự. Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị triệu chứng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30°C.

8. Dược lực học

Alectinib là chất ức chế chọn lọc tyrosine kinase anaplastic lymphoma kinase (ALK). Nó ức chế quá trình phosphoryl hóa và hoạt hóa tiếp theo của STAT3 và AKT, dẫn đến giảm khả năng sống sót của tế bào ung thư. Được chấp thuận sử dụng cho bệnh nhân đã tiến triển hoặc không dung nạp crizotinib.

9. Dược động học

Hấp thu: Hấp thu qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 37%, nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 4 giờ.

Phân bố: Khối lượng phân bố khoảng 4016L.

Chuyển hóa: Chuyển hóa qua CYP3A4 tạo ra chất chuyển hóa M4, tiếp tục được chuyển hóa bởi CYP3A4.

Thải trừ: 98% thải trừ qua phân, 0,5% qua nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 33 giờ.

10. Thông tin bổ sung về Alectinib

Alectinib là một chất ức chế mạnh mẽ và có chọn lọc của ALK, một protein kinase đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và tiến triển của một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) dương tính với ALK. Khả năng ức chế ALK của Alectinib giúp ngăn chặn sự phát triển và tăng sinh của tế bào ung thư, góp phần vào việc kiểm soát bệnh.

11. Ưu điểm

  • Hiệu quả tốt trong kiểm soát NSCLC dương tính ALK.
  • Tăng khả năng sống còn không có bệnh ở hệ thần kinh trung ương so với hóa trị (theo nghiên cứu).
  • Dạng viên nang dễ sử dụng.

12. Nhược điểm

  • Không dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Có thể gây ra các tác dụng phụ.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ