Aldenstad Plus

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-34903-20
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 1 vỉ x 4 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm

Video

Aldenstad Plus: Thông tin chi tiết sản phẩm

Aldenstad Plus là thuốc được chỉ định để điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh, đồng thời giảm nguy cơ gãy xương sống và xương hông. Thuốc chứa sự kết hợp của hai hoạt chất quan trọng: Alendronic acid và Cholecalciferol.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Alendronic acid (dưới dạng Sodium Alendronate) 70 mg
Cholecalciferol (dưới dạng Dry vitamin D3) 2800 IU
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng

Aldenstad Plus được sử dụng trong điều trị bệnh loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh, đặc biệt là những người có nguy cơ thiếu vitamin D. Thuốc giúp tăng mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương.

3. Chỉ định

Điều trị loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ thiếu vitamin D, nhằm giảm nguy cơ gãy xương sống và xương hông.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Hạ canxi máu.
  • Rối loạn thực quản gây chậm quá trình làm rỗng thực quản (ví dụ: hẹp thực quản, khó nuốt).
  • Dị dạng thực quản.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Không nên đứng hoặc ngồi trong ít nhất 30 phút sau khi uống thuốc.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Aldenstad Plus bao gồm:

Rất thường gặp:

  • Đau cơ xương nặng (thi thoảng)

Thường gặp:

  • Thần kinh: Nhức đầu, hoa mắt, chóng mặt.
  • Tiêu hóa: Khó tiêu, khó nuốt, đầy hơi, chướng bụng, đau bụng, táo bón, tiêu chảy, loét thực quản, ợ chua.
  • Xương khớp: Ngứa, sưng khớp.
  • Khác: Rụng tóc.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác.

6. Tương tác thuốc

Aldenstad Plus có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc bổ sung canxi, thuốc kháng acid và một số thuốc uống khác.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
  • Một số thuốc hoặc chất bổ sung ảnh hưởng đến hấp thu vitamin D (ví dụ: thuốc giảm cân chứa orlistat, thuốc hạ cholesterol).

Cần báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng trước khi dùng Aldenstad Plus.

7. Dược lực học

Alendronate: Là một bisphosphonate amin, tập trung ở vùng xương có hoạt động tiêu xương cao. Nó ức chế hoạt động của các tế bào hủy cốt, làm giảm sự mất xương.

Vitamin D3 (Cholecalciferol): Cần thiết cho sự phát triển và duy trì sức khỏe của xương. Nó giúp tăng hấp thu canxi và photpho ở ruột, điều hòa nồng độ canxi trong máu và tham gia vào quá trình tạo xương.

8. Dược động học

Alendronate: Sinh khả dụng đường uống thấp (khoảng 0.7% ở phụ nữ). Liên kết mạnh với protein huyết tương. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải dài (hơn 10 năm).

Vitamin D3: Hấp thu tốt ở ruột non. Chuyển hóa ở gan. Thải trừ qua mật, phân và một lượng nhỏ qua nước tiểu.

9. Liều lượng và cách dùng

Liều dùng: 1 viên/lần/tuần.

Cách dùng:

  • Uống với một ly nước đầy (ít nhất 240ml).
  • Uống trước bữa ăn ít nhất 30 phút.
  • Không uống cùng nước khoáng, thức ăn, đồ uống khác hoặc thuốc khác.
  • Uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền.
  • Không nằm xuống trong ít nhất 30 phút sau khi uống thuốc.
  • Không uống thuốc lúc đi ngủ hoặc ngay sau khi thức dậy.

Quên liều: Uống 1 viên vào sáng hôm sau khi nhớ ra. Không uống 2 viên cùng một ngày. Tiếp tục dùng liều kế tiếp như bình thường.

10. Lưu ý thận trọng

  • Aldenstad Plus là thuốc kê đơn. Phải dùng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Thận trọng khi dùng cho người suy thận (độ thanh thải creatinin < 35 ml/phút).
  • Cần đánh giá nguyên nhân gây loãng xương và nồng độ canxi máu trước khi dùng thuốc.
  • Thận trọng ở người kém hấp thu canxi hoặc vitamin D.
  • Chứa lactose, thận trọng với người không dung nạp lactose.
  • Không dùng cho phụ nữ mang thai, nghi ngờ mang thai hoặc cho con bú.
  • Có thể gây hoa mắt, nhìn mờ, đau xương khớp nặng, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

11. Xử lý quá liều

Quá liều Alendronate: Có thể gây hạ canxi máu, hạ phosphat máu, rối loạn tiêu hóa, ợ nóng, viêm thực quản, viêm loét dạ dày.

Quá liều Vitamin D3: Chưa có dữ liệu.

Xử trí: Uống một ly sữa và đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay lập tức.

12. Bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

13. Thông tin thêm về thành phần

Alendronic acid: Thuộc nhóm bisphosphonate, ức chế sự phá hủy xương.

Cholecalciferol (Vitamin D3): Cần thiết cho sự hấp thu canxi và photpho, giúp duy trì sức khỏe xương.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ