Zokora-Hctz 20/12,5

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-30356-18
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú

Video

Zokora-HCTZ 20/12.5

Zokora-HCTZ 20/12.5 là thuốc hạ huyết áp dạng phối hợp chứa Olmesartan medoxomil và Hydrochlorothiazide, được chỉ định trong trường hợp tăng huyết áp không đáp ứng với điều trị đơn trị liệu.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Olmesartan medoxomil 20 mg
Hydrochlorothiazide 12.5 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Olmesartan: Là chất đối kháng thụ thể angiotensin II có chọn lọc và cạnh tranh. Olmesartan làm giảm huyết áp bằng cách ngăn chặn sự co mạch và tiết aldosterone. Nó gây giãn mạch máu, làm giảm huyết áp và tăng cung cấp máu và oxy cho tim.

Hydrochlorothiazide: Thuộc nhóm thuốc lợi tiểu thiazide. Thuốc làm giảm huyết áp bằng cách giảm thể tích huyết tương và dịch ngoại bào thông qua việc tăng bài tiết natri. Hydrochlorothiazide tác động lên phần gần của ống lượn xa, ức chế sự tái hấp thu natri clorua.

2.1.2 Dược động học

Olmesartan:

  • Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ. Sinh khả dụng đường uống khoảng 26%.
  • Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%), thể tích phân bố là 17L.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan, Olmesartan medoxomil bị phân hủy thành Olmesartan có hoạt tính.
  • Thải trừ: Qua phân và nước tiểu, thời gian bán thải khoảng 10-15 giờ.

Hydrochlorothiazide:

  • Hấp thu và phân bố: Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là 1,5-2 giờ. Liên kết với protein huyết tương khoảng 68%, thể tích phân bố là 0.83-1.14 L/kg.
  • Chuyển hóa và thải trừ: Độ thanh thải là 250-300 mL/phút. Thời gian bán thải khoảng 10-15 giờ.

2.2 Chỉ định

Zokora-HCTZ 20/12.5 được chỉ định điều trị tăng huyết áp:

  • Tăng huyết áp nguyên phát
  • Tăng huyết áp kèm theo bệnh tiểu đường, suy thận hoặc ho khan do dùng thuốc ức chế men chuyển
  • Phòng ngừa và điều trị vỡ xơ động mạch ở bệnh nhân tăng huyết áp

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: Liều khởi đầu thường là 1 viên/ngày. Liều có thể tăng lên tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.

Suy thận: Điều chỉnh liều theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Suy gan: Điều chỉnh liều theo chỉ dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc theo đường uống, có thể uống sau bữa ăn. Sử dụng thuốc đều đặn hàng ngày, ngay cả khi huyết áp đã được kiểm soát.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Zokora-HCTZ 20/12.5 nếu bạn:

  • Dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận nặng.
  • Hạ kali máu kéo dài, tăng calci máu, tăng uric máu, hạ natri máu.
  • Mang thai (6 tháng cuối).
  • Suy gan vừa đến nặng.
  • Trẻ em dưới 1 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra, thường nhẹ và thoáng qua. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Thường gặp: Nhức đầu, chóng mặt, tăng triglycerid máu, tăng uric máu, rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng).

Ít gặp: Phản ứng dị ứng, hạ huyết áp tư thế đứng, giảm tiểu cầu.

Hiếm gặp: Suy thận, tăng kali máu, phản ứng phản vệ.

(Xem thêm chi tiết trong phần tài liệu tham khảo.)

6. Tương tác thuốc

Zokora-HCTZ 20/12.5 có thể tương tác với một số thuốc khác. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược bạn đang sử dụng.

(Xem thêm chi tiết trong phần tài liệu tham khảo.)

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Tránh sử dụng rượu bia.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang dùng Aliskiren điều trị tiểu đường.
  • Thận trọng với bệnh nhân suy thận, suy gan, suy tim sung huyết, hẹp van tim, hẹp động mạch thận, tiền sử phù mạch.
  • Cần theo dõi kali máu, natri máu trong quá trình điều trị.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Mang thai: Chống chỉ định.

Cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.3 Quá liều

Triệu chứng: Ngất, chóng mặt, rối loạn nhịp tim.

Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Olmesartan medoxomil: Thuộc nhóm thuốc chẹn thụ thể angiotensin II. Có tác dụng giãn mạch, giảm huyết áp.

Hydrochlorothiazide: Thuộc nhóm thuốc lợi tiểu thiazide. Có tác dụng lợi tiểu và làm giảm huyết áp.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

(Xem phần mô tả ưu điểm và nhược điểm trong tài liệu tham khảo)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ