Olmesartan - Thông tin về Olmesartan

Osart-40

Osart-40

420,000 đ
Osart-20

Osart-20

280,000 đ
Zokora-Hctz 20/12,5

Zokora-Hctz 20/12,5

350,000 đ
Zokora-20

Zokora-20

250,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Olmesartan

Olmesartan: Cận cảnh một thuốc ức chế thụ thể Angiotensin II

Olmesartan medoxomil là một thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB – Angiotensin II Receptor Blocker), được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và một số bệnh lý tim mạch khác. Khác với các thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), olmesartan hoạt động bằng cách trực tiếp ngăn chặn angiotensin II liên kết với thụ thể của nó, từ đó làm giảm tác dụng gây co mạch và giữ muối nước của angiotensin II. Bài viết này sẽ đi sâu vào cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc của olmesartan dựa trên Dược thư Việt Nam và các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy khác.

Cơ chế tác dụng

Angiotensin II là một hormon mạnh mẽ, đóng vai trò trung tâm trong điều hòa huyết áp và cân bằng thể dịch. Nó gây co mạch máu ngoại biên, tăng tái hấp thu natri và nước ở thận, và kích thích tiết aldosterone từ tuyến thượng thận. Olmesartan medoxomil là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II chọn lọc, có nghĩa là nó chỉ gắn kết với thụ thể AT1, thụ thể chính chịu trách nhiệm cho các tác dụng gây co mạch và giữ muối nước của angiotensin II. Bằng cách chặn thụ thể AT1, olmesartan ngăn chặn các tác dụng bất lợi của angiotensin II, dẫn đến giảm huyết áp, giảm tải trọng tim và giảm sức cản mạch máu ngoại vi.

Không giống như các thuốc ức chế ACE, olmesartan không ức chế sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II. Do đó, nó tránh được một số tác dụng phụ liên quan đến sự ức chế ACE, như ho khan. Tuy nhiên, olmesartan vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ khác, mặc dù thường ít gặp hơn so với ACE inhibitor.

Chỉ định

Olmesartan được chỉ định trong điều trị các trường hợp sau:

  • Tăng huyết áp: Olmesartan là một lựa chọn hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp nguyên phát, có thể được sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc hạ huyết áp khác.
  • Bệnh tim mạch vành: Olmesartan có thể được sử dụng để giảm nguy cơ tử vong do tim mạch và các biến cố tim mạch lớn ở bệnh nhân bị bệnh tim mạch vành.
  • Bệnh thận mạn tính (CKD): Ở bệnh nhân tiểu đường týp 2 có bệnh thận mạn tính, olmesartan giúp làm chậm sự tiến triển của bệnh thận và giảm nguy cơ biến cố tim mạch.
  • Bệnh thận tiểu đường: Olmesartan được sử dụng để làm chậm tiến triển của suy thận ở bệnh nhân tiểu đường týp 1 và týp 2 có protein niệu.

Chống chỉ định

Olmesartan chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với olmesartan hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Suy gan nặng.
  • Tắc nghẽn đường mật.
  • Sử dụng đồng thời với aliskiren ở bệnh nhân bị đái tháo đường hoặc suy thận.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ của olmesartan thường nhẹ và thoáng qua. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Chóng mặt
  • Huyết áp thấp tư thế
  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Mệt mỏi
  • Táo bón

Các tác dụng phụ hiếm gặp hơn bao gồm: suy thận, tăng kali máu, ho khan (ít gặp hơn so với ACE inhibitor), phản ứng dị ứng. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng, cần báo cho bác sĩ ngay lập tức.

Tương tác thuốc

Olmesartan có thể tương tác với một số thuốc khác. Các tương tác quan trọng bao gồm:

Thuốc Tương tác
Thuốc lợi tiểu giữ kali Tăng nguy cơ tăng kali máu
Lithium Tăng nồng độ lithium trong máu
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) Giảm hiệu quả hạ huyết áp của olmesartan
Aliskiren Tăng nguy cơ suy thận, tăng kali máu (đặc biệt ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận)

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Bác sĩ hoặc dược sĩ cần được thông báo về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, và thảo dược mà bệnh nhân đang sử dụng để tránh các tương tác thuốc bất lợi.

Thận trọng khi sử dụng

Cần thận trọng khi sử dụng olmesartan ở các bệnh nhân:

  • Suy gan: Cần điều chỉnh liều lượng ở bệnh nhân suy gan.
  • Suy thận: Cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận.
  • Bệnh nhân cao tuổi: Cần điều chỉnh liều lượng tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe.
  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng: Có nguy cơ phản ứng dị ứng.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Không nên sử dụng olmesartan trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

Kết luận

Olmesartan medoxomil là một thuốc hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp và các bệnh lý tim mạch khác. Hiểu rõ cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc của olmesartan là rất quan trọng để sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là khi có tiền sử bệnh lý hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác.

Bác sĩ sẽ quyết định liều lượng và phác đồ điều trị phù hợp với từng bệnh nhân dựa trên tình trạng sức khỏe và các yếu tố khác. Không tự ý sử dụng thuốc hoặc thay đổi liều lượng mà không có sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ