Osart-40

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-22373-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH MTV DP Việt Tin

Video

Osart-40: Thông tin chi tiết sản phẩm

1. Thành phần

Mỗi viên thuốc Osart-40 chứa:

  • Dược chất: Olmesartan medoxomil 40mg
  • Tá dược: Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Osart-40

2.1.1 Dược lực học

Olmesartan là thuốc chẹn thụ thể angiotensin II, có tác dụng tương tự như losartan. Thuốc làm giãn mạch máu, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn, từ đó làm giảm huyết áp. Olmesartan có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc hạ huyết áp khác. Các nghiên cứu cho thấy olmesartan medoxomil hiệu quả hơn captopril, losartan, valsartan và irbesartan ở liều tương đương trong việc hạ huyết áp tâm trương và tâm thu.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-3 giờ, sau đó giảm nhanh. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 28,6%.

Phân bố: Olmesartan ít hoặc không gắn kết với tế bào máu.

Chuyển hóa: Hợp chất medoxomil được giải phóng dưới dạng diacetyl.

Thải trừ: Thời gian bán thải là 10-15 giờ. Khoảng 40% olmesartan được bài tiết qua thận, phần còn lại qua phân (qua mật).

2.2 Chỉ định

Osart-40 được chỉ định để điều trị:

  • Tăng huyết áp, kể cả tăng huyết áp kèm theo:
    • Viêm cầu thận
    • Tiểu đường
    • Suy thận
  • Tăng huyết áp vô căn
  • Phòng ngừa và khắc phục xơ vữa động mạch ở người tăng huyết áp
  • Tăng huyết áp kèm ho khan do sử dụng thuốc ức chế men chuyển

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

3.1.1 Người lớn

Liều thông thường: ½ viên/ngày. Hiệu quả hạ áp rõ rệt sau 2 tuần điều trị.

Có thể tăng lên 1 viên/ngày hoặc chia 2 lần nếu huyết áp không được kiểm soát tốt.

Cần điều chỉnh liều ở người suy thận.

3.1.2 Trẻ em (6-16 tuổi)

  • Cân nặng 20-35kg: ¼ viên/ngày, tối đa ½ viên/ngày.
  • Cân nặng ≥35kg: ½ viên/ngày, tối đa 1 viên/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống Osart-40 với nước.

4. Chống chỉ định

  • Trẻ em dưới 1 tuổi
  • Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Người bệnh đái tháo đường đang dùng Aliskiren

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Tiêu chảy nặng
  • Sưng mặt, tay, chân, môi, lưỡi
  • Khàn tiếng
  • Chóng mặt
  • Khó thở, khó nuốt
  • Giảm cân

Xử trí: Ngừng dùng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ. Trong trường hợp nghiêm trọng, cần đưa bệnh nhân đến nơi thoáng mát, sử dụng thuốc điều trị triệu chứng (corticoid, thuốc kháng histamin), thở oxy nếu cần.

6. Tương tác thuốc

  • Aliskiren: Không nên dùng chung, đặc biệt ở người bệnh đái tháo đường hoặc suy thận.
  • Colesevelam hydrochloride: Giảm hấp thu Olmesartan. Uống cách nhau 4 giờ, ưu tiên uống Osart-40 trước.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Thận trọng

  • Người lái xe, vận hành máy móc
  • Người cao tuổi (cân nhắc giảm liều)
  • Người da đen (có thể cần tăng liều)
  • Người suy thận
  • Người hẹp động mạch thận (có thể tăng urê, creatinin)
  • Trẻ sơ sinh có mẹ dùng thuốc trong thai kỳ (có thể cần thẩm phân, thay máu)
  • Trẻ em dưới 1 tuổi (có thể gây chậm phát triển)

Theo dõi cẩn thận cân nặng và tiêu chảy khi sử dụng thuốc.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai: Không dùng Osart-40 trong 6 tháng cuối thai kỳ vì có thể gây thiểu ối, tổn thương phổi, biến dạng xương, thai chết lưu, suy thận ở thai nhi. Nếu phát hiện mang thai, cần ngừng thuốc ngay.

Phụ nữ cho con bú: Chưa có bằng chứng Olmesartan vào sữa mẹ, tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, không nên dùng thuốc trong thời gian cho con bú.

7.3 Quá liều

Triệu chứng: Loạn nhịp tim, ngất xỉu, chóng mặt.

Xử trí: Theo dõi triệu chứng, thông báo cho bác sĩ, cấp cứu nếu cần.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C, xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm

Số đăng ký: VN-22373-19

Nhà sản xuất: Theon Pharmaceuticals Limited

Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Dùng đường uống, tiện lợi Giá thành cao
Hiệu quả tốt trong việc ổn định huyết áp, kể cả ở người có bệnh lý kèm theo Không dùng được khi mang thai và cho con bú
Sản xuất trong nhà máy đạt chuẩn GMP-WHO
Olmesartan medoxomil có hồ sơ hiệu quả và an toàn tốt, tác dụng tương đương các thuốc chẹn thụ thể angiotensin khác. Có lợi ích trong việc giảm sự hình thành xơ vữa và giảm nồng độ angiotensin II.
Được dung nạp tốt, hiệu quả ở trẻ em và thanh thiếu niên bị tăng huyết áp

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ