Osart-20

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21984-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH MTV DP Việt Tin

Video

Osart-20: Thông tin chi tiết về sản phẩm

Osart-20 là thuốc điều trị tăng huyết áp, đặc biệt hữu ích cho những bệnh nhân có kèm theo các bệnh lý nền như đái tháo đường, suy thận, v.v. Thuốc được sản xuất bởi Theon Pharmaceuticals Limited và đăng ký bởi Công ty TNHH MTV DP Việt Tin, số đăng ký VN-21984-19. Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Olmesartan medoxomil 20mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Olmesartan medoxomil là chất đối kháng thụ thể angiotensin II, có tác dụng hạ huyết áp bằng cách ngăn ngừa co mạch và tiết aldosteron. Thuốc giúp giãn mạch máu, hạ huyết áp và tăng cung cấp máu, oxy cho tim.

Chỉ định:

  • Điều trị tăng huyết áp nguyên phát.
  • Điều trị tăng huyết áp kèm theo các bệnh lý nền như đái tháo đường, suy thận, vi đạm niệu.
  • Điều trị dự phòng ngăn ngừa tái phát xơ vữa động mạch ở bệnh nhân tăng huyết áp.
  • Bệnh nhân tăng huyết áp sử dụng thuốc ức chế men chuyển có ho.

3. Dược lực học và Dược động học

3.1 Dược lực học

Olmesartan medoxomil là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II chọn lọc và cạnh tranh. Nó ức chế tác dụng của angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh và kích thích tiết aldosteron. Bằng cách chặn angiotensin II, Olmesartan medoxomil dẫn đến giãn mạch ngoại vi, giảm sức cản mạch máu ngoại biên và giảm huyết áp.

3.2 Dược động học

  • Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ. Sinh khả dụng đường uống khoảng 26%.
  • Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%), thể tích phân bố khoảng 17L.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan, Olmesartan medoxomil chuyển thành Olmesartan (dạng hoạt tính).
  • Thải trừ: Qua phân và nước tiểu, thời gian bán thải khoảng 10-15 giờ.

4. Liều dùng và cách dùng

4.1 Liều dùng

Nhóm bệnh nhân Liều khởi đầu Liều duy trì tối đa
Người lớn 20mg x 1 lần/ngày 40mg x 1 lần/ngày (sau 2 tuần nếu cần)
Trẻ em (6-16 tuổi, 20-34kg) 10mg x 1 lần/ngày 20mg x 1 lần/ngày (sau 2 tuần nếu cần)
Trẻ em (6-16 tuổi, ≥35kg) 20mg x 1 lần/ngày 40mg x 1 lần/ngày (sau 2 tuần nếu cần)
Người cao tuổi 20mg x 1 lần/ngày Không cần điều chỉnh liều
Suy thận (CrCl 20-60ml/phút) 20mg x 1 lần/ngày 20mg x 1 lần/ngày (tối đa)
Suy gan 10mg x 1 lần/ngày 20mg x 1 lần/ngày (tối đa)

4.2 Cách dùng

Uống đường uống, có thể uống sau bữa ăn. Sử dụng đều đặn hàng ngày, ngay cả khi huyết áp không cao. Thông báo cho bác sĩ nếu không thấy tiến triển sau một thời gian sử dụng.

5. Chống chỉ định

  • Phụ nữ mang thai.
  • Trẻ em dưới 1 tuổi.
  • Bệnh nhân tắc nghẽn mật.
  • Mẫn cảm với Olmesartan medoxomil.

6. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt.
  • Ít gặp hơn: Rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, khó tiêu, đau bụng, buồn nôn), viêm đường hô hấp (viêm họng, viêm xoang, viêm phế quản), đau nhức cơ thể, mệt mỏi, nhiễm trùng đường tiết niệu, tăng kali máu, tăng acid uric máu, men gan tăng.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

7. Tương tác thuốc

  • Thuốc lợi tiểu: Có thể tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức.
  • Thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali hoặc thuốc bổ sung kali: Tăng nguy cơ tăng kali máu.
  • Thuốc ức chế men chuyển: Tăng nguy cơ các vấn đề về thận, nồng độ kali, hạ huyết áp quá mức.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Giảm hiệu quả Olmesartan và tăng nguy cơ vấn đề về thận.
  • Lithium: Tăng nguy cơ tác dụng phụ của Lithium.

8. Lưu ý thận trọng

  • Tránh sử dụng rượu bia.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu đang sử dụng Aliskiren điều trị tiểu đường.
  • Thận trọng với bệnh nhân suy thận, suy gan, hạ natri máu, suy tim sung huyết, hẹp van động mạch chủ hoặc van hai lá, hẹp động mạch thận, và tiền sử phù mạch.
  • Theo dõi huyết áp, creatinin huyết thanh và nồng độ kali định kỳ.

9. Xử lý quá liều và quên liều

9.1 Xử lý quá liều

Triệu chứng: Ngất, chóng mặt, rối loạn nhịp tim.

Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.

9.2 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Thông tin thêm về Olmesartan medoxomil

Olmesartan medoxomil là một chất đối kháng thụ thể angiotensin II, được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp. Nó có hiệu quả trong việc kiểm soát huyết áp trong 24 giờ, thậm chí cả trong 4 giờ cuối ngày, cho phép dùng liều duy nhất mỗi ngày. Liệu pháp sử dụng Olmesartan medoxomil được chứng minh là một lựa chọn tốt cho người lớn tuổi.

11. Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ