Zokora-20
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Zokora-20
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim chứa:
- Hoạt chất: Olmesartan medoxomil 20mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng của thuốc Zokora-20
Dược động học
Olmesartan được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 2-4 giờ. Thuốc có tính ưa mỡ cao, giúp hấp thu nhanh và đầy đủ. Olmesartan liên kết cao với protein huyết tương và được phân bố khắp cơ thể, bao gồm tim, mạch máu và thận. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan (một phần nhỏ ở ruột và thận), bởi cytochrom P450 (CYP) 3A4 và một phần nhỏ từ CYP2C9. Thời gian bán thải khoảng 10-15 giờ, bài tiết chủ yếu qua phân dưới dạng không đổi và các chất chuyển hóa.
Dược lực học
Olmesartan là thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB). Angiotensin II là hormone gây co mạch máu, tăng huyết áp và kích thích giải phóng aldosterone (tăng giữ muối và nước). Olmesartan ngăn chặn angiotensin II liên kết với thụ thể, làm giãn mạch máu và giảm huyết áp.
Chỉ định
Thuốc Zokora-20 được chỉ định điều trị tăng huyết áp vô căn.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Người lớn: Liều khởi đầu thường là 10mg (½ viên)/ngày, có thể tăng lên 20mg (1 viên)/ngày sau 2 tuần nếu cần. Có thể tăng tối đa lên 40mg/ngày.
Người cao tuổi: Liều dùng tương tự người lớn, cần theo dõi huyết áp chặt chẽ.
Suy gan:
- Nhẹ: Liều dùng tương tự người lớn.
- Trung bình: Tối đa 20mg/ngày.
- Nặng: Không nên dùng.
Suy thận:
- Nhẹ-trung bình: Tối đa 20mg/ngày.
- Nặng: Không nên dùng.
Trẻ em dưới 18 tuổi: Không nên dùng.
Cách dùng
Uống nguyên viên với nước, không nhai, bẻ hay nghiền. Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tắc mật.
- Suy thận hoặc tiểu đường đang dùng aliskiren.
- Phụ nữ mang thai (3 tháng đầu và cuối).
Tác dụng phụ
Hệ/Cơ quan | Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp | Rất hiếm gặp |
---|---|---|---|---|
Tiết niệu | Nhiễm trùng đường tiểu, tiểu ra máu | Suy thận, suy thận cấp | ||
Thần kinh | Chóng mặt, nhức đầu | |||
Cơ xương khớp | Viêm khớp, đau lưng, đau cơ | Đau gân, co cơ | ||
Tuần hoàn | Hạ huyết áp | |||
Chuyển hóa | Tăng triglycerid huyết, tăng uric huyết, tăng creatin phosphokinase huyết, tăng urê huyết, tăng enzym gan | Tăng Kali huyết | ||
Tiêu hóa | Đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, tiêu chảy nhiễm khuẩn, buồn nôn | Nôn ói, tiêu chảy mạn tính triệu chứng như Sprue | ||
Huyết học | Giảm tiểu cầu | |||
Toàn thân | Đau ngực, mệt mỏi, triệu chứng giống cúm, đau, phù ngoại biên | Suy nhược, phù mặt, khó chịu | Hôn mê | |
Hô hấp | Ho, viêm phế quản, viêm họng, viêm mũi | |||
Miễn dịch | Phản ứng quá mẫn | |||
Tim mạch | Đau thắt ngực | |||
Da | Ban đỏ, ban đỏ lan rộng, ngứa, mày đay | Phù mạch |
Tương tác thuốc
Chất bổ sung kali và thuốc lợi tiểu giữ kali: Có thể làm tăng kali máu. Không nên dùng chung.
Antacid (nhôm/magnesi hydroxyd): Giảm sinh khả dụng của olmesartan.
Thuốc chống tăng huyết áp khác: Tăng tác dụng hạ huyết áp.
Thuốc gắn acid mật colesevelam: Giảm nồng độ olmesartan trong máu. Dùng olmesartan ít nhất 4 giờ trước khi dùng colesevelam.
Lithi: Tăng nồng độ lithi huyết thanh và độc tính. Không nên dùng chung, nếu cần phải theo dõi nồng độ lithi.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Có thể giảm chức năng lọc cầu thận, dẫn đến suy thận cấp. Theo dõi chức năng thận.
ACEI, ARB, hoặc aliskiren: Tăng nguy cơ hạ huyết áp, tăng kali máu và giảm chức năng thận.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do có thể gây chóng mặt, mệt mỏi. Khắc phục các triệu chứng mất nước, giảm natri máu trước khi dùng. Thận trọng ở người suy thận, suy tim sung huyết (theo dõi creatinin và kali huyết thanh). Đánh giá yếu tố nguy cơ tăng kali máu (trên 70 tuổi, tiểu đường, suy thận…). Không dùng ở người cường aldosteron tiên phát. Thận trọng ở người bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn, hẹp van… Cân nhắc ngừng thuốc nếu sụt cân kèm tiêu chảy mạn tính.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
Mang thai: Chống chỉ định trong 3 tháng đầu và cuối.
Cho con bú: Không nên dùng, trừ khi đã chứng minh an toàn cho trẻ.
Xử trí quá liều
Biểu hiện: Hạ huyết áp.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Bảo quản
Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Thông tin thêm về Olmesartan Medoxomil
Olmesartan medoxomil có tác dụng giảm huyết áp động mạch kéo dài bằng cách ức chế thụ thể angiotensin II và giảm bài tiết aldosterone. Ngoài ra, Olmesartan còn có tác dụng bảo vệ đối với nhiễm độc thần kinh do amyloid oligome hóa β (Aβ) gây ra bằng cách ngăn chặn quá trình lão hóa tế bào do Aβ trong các tế bào thần kinh.
Ưu điểm
- Thuốc uống dạng viên, dễ uống.
- Giá cả hợp lý.
- Hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp vô căn.
- Được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú, đạt chuẩn GMP-WHO.
Nhược điểm
- Thuốc kê đơn.
- Có thể gặp tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này