Zinacef 750Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-10706-10
Hoạt chất:
Hàm lượng:
750mg
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ
Xuất xứ:
Ý
Đơn vị kê khai:
GlaxoSmithKline Pte., Ltd.

Video

Zinacef 750mg

Thuốc kháng sinh Cefuroxim

Thành phần

Mỗi lọ Zinacef 750mg chứa:

  • Cefuroxim: 750mg
  • Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Bột pha tiêm

Tác dụng - Chỉ định

Tác dụng của thuốc

Cefuroxim là một kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ II. Nó hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến sự ly giải tế bào và tiêu diệt vi khuẩn. Cefuroxim được hấp thu nhanh chóng vào máu sau khi tiêm tĩnh mạch và đạt nồng độ tối đa nhanh chóng. Thuốc có thể đi qua nhau thai và sữa mẹ, nhưng chỉ đi qua dịch não tủy với nồng độ thấp.

Cefuroxim có tác dụng diệt khuẩn rộng, tuy nhiên, trong một số trường hợp nhiễm khuẩn nhất định, việc sử dụng Cefuroxim đơn độc có thể không hiệu quả tối ưu. Hiệu quả điều trị có thể tăng lên khi kết hợp với các kháng sinh khác như Aminoglycoside hay Ampicillin, đặc biệt trong trường hợp nhiễm Enterococcus hoặc Listeria.

Chỉ định

Zinacef 750mg được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn sau:

  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: nhiễm trùng vết thương, viêm mô tế bào
  • Nhiễm khuẩn cơ xương khớp: viêm khớp nhiễm khuẩn, viêm xương
  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm phổi, viêm amidan, viêm phế quản
  • Bệnh lậu
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không có triệu chứng
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn trong phẫu thuật

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Đối tượng Liều dùng
Người lớn 750mg, tiêm tĩnh mạch, 3 lần/ngày
Trẻ em 30-100mg/kg/ngày, chia 3 lần
Bệnh lậu 1500mg, tiêm 2 vị trí khác nhau
Viêm phổi nặng 1500mg, 2 lần/ngày (2-3 ngày đầu), sau đó chuyển sang đường uống
Phòng ngừa phẫu thuật 1500mg (khởi mê), 750mg sau 8 giờ, 750mg sau 16 giờ

Cách dùng

Thuốc được pha với nước cất tiêm trước khi sử dụng. Dung dịch đã pha cần được bảo quản ở nhiệt độ lạnh trong thời gian quy định. Nên để cán bộ y tế thực hiện việc pha thuốc và tiêm truyền để đảm bảo an toàn.

Chống chỉ định

Không sử dụng Zinacef 750mg cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Cefuroxim, các Cephalosporin khác hoặc Penicillin.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp nhất là phản ứng dị ứng, bao gồm ngứa, mẩn đỏ, nổi mề đay, trong trường hợp nặng có thể gặp hội chứng Stevens-Johnson và sốc phản vệ. Thuốc cũng có thể gây độc thận, đặc biệt khi sử dụng liều cao hoặc kéo dài.

Tương tác thuốc

Sử dụng Zinacef 750mg kéo dài có thể gây độc thận. Cần thận trọng khi dùng phối hợp với các thuốc khác cũng gây độc thận. Probenecid làm giảm thải trừ Cefuroxim qua thận.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý khi sử dụng

  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân quá mẫn với Penicillin.
  • Liều cao phối hợp với thuốc lợi tiểu (như Furosemide) có thể gây hại cho thận.
  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Kiểm tra hạn sử dụng.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý đối với phụ nữ mang thai hoặc cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về an toàn của thuốc đối với thai nhi và trẻ bú mẹ. Cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng thuốc cho nhóm đối tượng này.

Bảo quản

Thuốc chưa pha: bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát.

Thuốc đã pha: bảo quản ở nhiệt độ 3-5 độ C trong thời gian quy định.

Xử lý quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được bổ sung từ nguồn thông tin đáng tin cậy khác.

Thông tin thêm về Cefuroxim

Cefuroxim là một kháng sinh beta-lactam thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ hai. Nó có phổ tác dụng rộng, hoạt động chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Cefuroxim ức chế tổng hợp peptidoglycan, một thành phần thiết yếu của thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến sự chết của vi khuẩn. Cefuroxim được hấp thu tốt qua đường uống và tiêm. Nó được thải trừ chủ yếu qua thận.

Nhà sản xuất

Nhà sản xuất: GlaxoSmithKline Manufacturing SpA.

Số đăng ký: VN-10706-10

Đóng gói: Hộp 1 lọ bột


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ