Zetabin 500Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Zetabin 500mg
Tên thuốc: Zetabin 500mg
Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất | Capecitabin 500mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Zetabin 500mg
2.1.1 Dược động học
Hấp thu: Khoảng 70% liều dùng đường uống của Capecitabine được hấp thu qua đường tiêu hóa. Thuốc được hấp thu nguyên vẹn ngay sau khi hòa tan mà không bị phân hủy bởi axit dạ dày. Nồng độ đỉnh trong huyết tương của capecitabine đạt được sau khoảng 1,5 giờ.
Phân bố: Capecitabine liên kết với protein huyết tương ở mức trung bình (< 60%), chủ yếu là với Albumin.
Chuyển hóa: Capecitabine được chuyển hóa bởi thymidine phosphorylase thành 5-fluorouracil.
Thải trừ: Capecitabine và các chất chuyển hóa của nó được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 95,5%), một phần nhỏ qua phân (2,6%). Khoảng 3% liều dùng đường uống được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng thuốc không đổi. Thời gian bán thải của thuốc là 45 - 60 phút.
2.1.2 Dược lực học
Capecitabine là một fluoropyrimidine carbamat, chất ức chế tổng hợp axit nucleic có hoạt tính chống ung thư được chỉ định để điều trị ung thư ruột kết, đại trực tràng và ung thư vú di căn. Capecitabine là thuốc tiền chất, được chuyển hóa bởi các enzym thành fluorouracil có trong khối u. Fluorouracil chuyển hóa cả tế bào bình thường và tế bào khối u thành 5-fluoro-2′-deoxyuridine 5′-monophosphate (FdUMP) và 5-fluorouridine triphosphate (FUTP). Từ đó ức chế tổng hợp DNA và làm chậm sự phát triển của mô khối u.
2.2 Chỉ định
Thuốc Zetabin 500mg được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau đây:
- Đơn trị liệu: Điều trị ung thư đại trực tràng và ung thư vú.
- Phối hợp điều trị: Ung thư vú khởi đầu, ung thư dạ dày và ung thư đại trực tràng (có thể phối hợp với các thuốc khác như Docetaxel, Gemcitabine, Cisplatin).
Liệu pháp phối hợp đầu tay với thuyên tắc phóng xạ xuyên động mạch (TARE) và Gemcitabine, Cisplatin và capecitabine toàn thân là một phương pháp điều trị hiệu quả với độ an toàn chấp nhận được trong điều trị ung thư đường mật trong gan giai đoạn tiến triển.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Đơn trị liệu:
Ung thư đại trực tràng, ung thư vú: Liều dùng là 1250 mg/m², 2 lần/ngày mỗi sáng, tối trong vòng 14 ngày, sau đó nghỉ thuốc trong 7 ngày. (m²: Diện tích bề mặt cơ thể BSA)
Điều trị kết hợp:
- Ung thư vú khởi đầu: Liều dùng là 1250 mg/m², 2 lần/ngày mỗi sáng, tối trong vòng 14 ngày, phối hợp cùng Docetaxel, sau đó nghỉ thuốc trong 7 ngày.
- Ung thư dạ dày, ung thư đại trực tràng: Liều dùng là 800 - 1000 mg/m², 2 lần/ngày mỗi sáng, tối trong vòng 14 ngày, sau đó nghỉ thuốc trong 7 ngày hoặc 625 mg/m²/lần 2 lần/ngày mỗi sáng, tối khi điều trị liên tục.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống. Nên uống thuốc cùng một cốc nước đầy (~150ml) trong vòng 30 phút sau ăn.
4. Chống chỉ định
Chống chỉ định trong các trường hợp:
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị thiếu hụt dihydropyrimidin dehydrogenase (DPD).
- Bệnh nhân suy thận nặng (Cl < 30 ml/phút).
- Bệnh nhân giảm bạch cầu hoặc giảm tiểu cầu nặng.
- Bệnh nhân đang dùng sorivudin hoặc các thuốc tương tự như brivudin.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn đã được báo cáo lại bao gồm:
- Trên thần kinh: đau nhức đầu, chóng mặt, mất ngủ.
- Trên tiêu hóa: thay đổi vị giác, ăn không ngon, buồn nôn và nôn, tiêu chảy, táo bón.
- Tác dụng phụ khác: mệt mỏi, yếu đuối, rụng tóc hoặc xuất hiện vết bầm trên cơ thể.
Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ hoặc cơ sở y tế về các tác dụng phụ gặp phải khi dùng thuốc để có biện pháp xử trí kịp thời.
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc chống virus Sorivudine hoặc các chất có cấu trúc tương tự Sorivudine | Có thể làm tăng độc tính của DPD, nguy hiểm đến tính mạng |
Thuốc chống đông máu Coumarin, Warfarin | Có thể làm tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ của thuốc và ảnh hưởng đến tác dụng chống đông máu |
Thuốc chống động kinh Phenytoin | Làm tăng tác dụng phụ hoặc độc tính của thuốc trên bệnh nhân |
Leucovorin | Tăng tác dụng của capecitabine, có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng như thiếu máu, chảy máu, nhiễm trùng và tổn thương thần kinh. |
Thuốc kháng acid | (Cần thêm thông tin về tương tác cụ thể) |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng ở:
- Bệnh nhân đang điều trị bằng các thuốc chống ung thư.
- Bệnh nhân có các biểu hiện: đại tiện ban đêm hoặc đại tiện tăng tới 4 – 6 lần/ngày hoặc nhiều hơn, buồn nôn kèm chán ăn, nôn 2 – 5 lần/ngày hoặc nhiều hơn, bàn chân bàn tay phù đỏ và đau, mồm đau, phù, sốt,… (Phải ngừng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ biết).
- Người cao tuổi (tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nặng).
- Bệnh nhân suy gan vừa và nhẹ (có thể di căn vào gan. Theo dõi chức năng gan thường xuyên).
- Bệnh nhân suy thận vừa (creatinin 30 – 50 ml/phút) (cần hiệu chỉnh liều).
- Bệnh nhân có tiền sử bệnh mạch vành.
- Bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông máu coumarin (phải thường xuyên xác định thời gian prothrombin hoặc thời gian đông máu để hiệu chỉnh liều).
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có báo cáo chứng minh độ an toàn và hiệu lực khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú nên không nên dùng thuốc trong thời kỳ này để đảm bảo an toàn cho thai nhi và trẻ sơ sinh. Nếu cần thiết phải dùng, cần cân nhắc thật kỹ giữa lợi ích và nguy cơ khi sử dụng thuốc trên 2 đối tượng này.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có các triệu chứng quá liều được báo cáo khi dùng thuốc. Nếu dùng quá liều cần theo dõi chặt chẽ các biểu hiện bất thường của người bệnh. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ cho bệnh nhân.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8. Thông tin thêm về Capecitabine
Capecitabine là một chất tương tự pyrimidine được chuyển hóa thành 5-fluorouracil (5-FU) trong các tế bào ung thư. 5-FU ức chế tổng hợp DNA và RNA, dẫn đến ức chế sự phát triển và sinh sản của tế bào ung thư.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Thuốc đường uống dạng viên nén, viên nhỏ dễ uống.
- Hiệu quả trong điều trị ung thư đại trực tràng và ung thư vú, và có thể được sử dụng trong phối hợp điều trị các loại ung thư khác.
- Được sản xuất bởi Sun Pharmaceutical Industries Ltd, một công ty uy tín.
9.2 Nhược điểm
- Thuốc kê đơn, cần chỉ định của bác sĩ trước khi dùng.
- Dễ gặp phải tác dụng phụ trong thời gian sử dụng thuốc.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là thuốc điều trị ung thư.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này