Modalert 200
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Modalert 200: Thông tin chi tiết sản phẩm
Modalert 200 là thuốc thần kinh được sử dụng để cải thiện sự tỉnh táo ở người trưởng thành.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Modafinil | 200mg |
Dạng bào chế: Viên nang
2. Công dụng - Chỉ định
Modalert 200 được sử dụng để điều trị:
- Chứng ngủ rũ
- Rối loạn giấc ngủ do làm việc theo ca (để cải thiện sự tỉnh táo)
- Chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (như một biện pháp bổ sung cho áp lực đường thở dương liên tục)
3. Liều lượng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng nên được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của người bệnh.
- Chứng ngủ rũ hoặc chứng ngưng thở khi ngủ: 1 viên/ngày vào buổi sáng.
- Điều trị rối loạn giấc ngủ do làm việc theo ca: 1 viên/ngày, uống trước khi vào ca làm việc khoảng 1 tiếng.
- Suy gan nặng: Khuyến cáo: 100mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc đường uống. Nên uống vào buổi sáng hoặc trước khi làm việc. Với chỉ định liều dùng cao hơn, có thể chia thuốc thành 2 lần uống vào buổi sáng và tối.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Modalert 200 nếu bạn:
- Có tiền sử quá mẫn với modafinil hoặc armodafinil.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: Nhức đầu, buồn nôn, chán ăn, căng thẳng, viêm mũi, chóng mặt, khó tiêu, lo lắng, mất ngủ, tiêu chảy, đau lưng.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần báo ngay cho bác sĩ): Hoại tử biểu bì nhiễm độc, tăng bạch cầu ái toan, phát ban nặng (hội chứng Stevens-Johnson).
6. Tương tác thuốc
Modalert 200 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Giảm nồng độ thuốc trong máu: Cyclosporine, Clarithromycin, Codeine, Zolpidem, Nimodipine.
- Tăng nồng độ thuốc trong máu: Các chất nền CYP2C19 (omeprazole, Phenytoin và Diazepam).
- Giảm hiệu quả: Triazolam.
- Ảnh hưởng đến thuốc tránh thai: Có thể làm giảm hiệu quả của biện pháp tránh thai của ethinyl Estradiol và các dẫn xuất estrogen.
- Giảm nồng độ Modafinil trong huyết thanh: Các thuốc gây cảm ứng CYP3A4 (rifampin, phenytoin, St John Wort).
- Tăng nồng độ Modafinil trong huyết tương: Nhóm azole (ketoconazole, Itraconazole), clarithromycin, ritonavir.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Tránh ngừng thuốc đột ngột khi dùng dài ngày (có thể gây triệu chứng cai thuốc như run rẩy, đổ mồ hôi, ớn lạnh, buồn nôn, nôn mửa, lú lẫn). Cần giảm liều từ từ.
- Thuốc có thể không còn hiệu quả khi sử dụng trong thời gian dài. Thông báo cho bác sĩ nếu điều này xảy ra.
- Không dùng Modalert 200 chung với các thuốc chứa armodafinil.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử loạn thần, trầm cảm hoặc hưng cảm.
- Người cao tuổi và người suy giảm chức năng thận cần cân nhắc sử dụng liều thấp hơn và cần được theo dõi chặt chẽ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Dựa trên dữ liệu trên động vật, thuốc có thể gây hại cho thai nhi. Không rõ modafinil có bài tiết qua sữa mẹ hay không, cần thận trọng khi sử dụng.
7.3 Lưu ý cho người lái xe hoặc vận hành máy móc
Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc vì thuốc có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
8. Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Modafinil là một tác nhân thúc đẩy sự tỉnh táo dùng đường uống, với cơ chế tác dụng chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Nó tác động lên các tác nhân kích thích giao cảm với cơ chế tương tự như amphetamine và methylphenidate, tuy nhiên không có các đặc điểm dược lý tương tự các amin kích thích giao cảm. Modafinil có tương tác yếu đến không đáng kể với các thụ thể norepinephrine, serotonin, dopamine, GABA, Adenosine, histamine-3, Melatonin và benzodiazepine.
8.2 Dược động học
- Hấp thụ: Modafinil được hấp thụ dễ dàng sau khi uống, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 2-4 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu nhưng có thể làm chậm lại thời gian đạt nồng độ đỉnh khoảng một giờ.
- Phân bố: Liên kết vừa phải với protein huyết tương khoảng 60%, chủ yếu là với Albumin.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chính ở gan thông qua nhiều con đường, bao gồm cytochrome (CYP) CYP3A4.
- Thải trừ: Thời gian bán thải của một liều duy nhất khoảng 15 giờ. Thuốc đào thải qua thận, 80% liều dùng được tìm thấy trong nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa.
9. Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy)
10. Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy)
11. Thông tin bổ sung về Modafinil
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn đáng tin cậy, ví dụ như tài liệu tham khảo được cung cấp.)
12. Ưu điểm
- Cải thiện tình trạng mệt mỏi, thúc đẩy sự tỉnh táo.
- Liều dùng thuận tiện: chỉ cần uống 1 lần mỗi ngày.
13. Nhược điểm
Có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này