Zelboraf 240Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Zelboraf 240mg
Thông tin chi tiết về thuốc Zelboraf 240mg
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Vemurafenib | 240mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng - Chỉ định
Thuốc Zelboraf 240mg được sử dụng để điều trị u hắc tố không thể phẫu thuật cắt bỏ hoặc đã di căn, có đột biến BRAF V600E được xác định bằng xét nghiệm.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo: 960mg (4 viên x 240mg) mỗi 12 giờ.
Liều dùng cần được điều chỉnh hoặc ngừng thuốc nếu bệnh nhân có phản ứng quá mẫn hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng.
3.2 Cách dùng
Thuốc có thể được dùng trước, trong hoặc sau bữa ăn. Không được nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Zelboraf 240mg nếu bệnh nhân có tiền sử hoặc đang bị dị ứng với Vemurafenib hoặc bất kỳ tá dược nào khác có trong thuốc.
5. Tác dụng phụ
- Thường gặp: Đau xương khớp, phát ban, rụng tóc, buồn nôn, nôn, nhạy cảm với ánh sáng, ngứa.
- Ít gặp: Viêm nang lông, bệnh thần kinh ngoại biên, tắc tĩnh mạch võng mạc, rung nhĩ, suy gan, suy thận.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc ức chế CYP3A4 | Tăng nồng độ Vemurafenib, gây độc tính |
Thuốc cảm ứng CYP3A4 | Giảm nồng độ Vemurafenib, giảm hiệu quả điều trị |
Tizanidine, Digoxin | Tăng nồng độ Tizanidine và Digoxin trong máu |
Ipilimumab | Nguy cơ tăng men gan |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần theo dõi sát sao:
- Xuất hiện các khối u trên da (thăm khám da liễu định kỳ 2 tháng/lần).
- Xuất hiện các khối u ác tính khác.
- Phản ứng da nghiêm trọng (ngừng thuốc ngay nếu xảy ra).
- Kéo dài khoảng QT, rối loạn nhịp tim, suy tim.
- Độc tính gan, tăng nhạy cảm ánh sáng, viêm màng bồ đào.
- Chức năng thận (viêm thận kẽ, hoại tử ống thận).
- Độc tính trên thai nhi (phụ nữ mang thai).
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Nghiên cứu cho thấy Vemurafenib có thể gây sảy thai hoặc dị tật bẩm sinh. Không sử dụng thuốc này cho phụ nữ mang thai.
Cho con bú: Do nguy cơ tác động đến trẻ sơ sinh, không sử dụng Zelboraf 240mg cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thông tin về xử trí quá liều Vemurafenib. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 25 độ C.
8. Dược lực học
Vemurafenib là một chất ức chế kinase có chọn lọc đối với các đột biến BRAF V600E. Thuốc ức chế sự tăng sinh tế bào và làm giảm kích thước khối u.
9. Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh sau 1-3 giờ. Thức ăn nhiều chất béo làm tăng nồng độ thuốc.
- Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương, thể tích phân bố khoảng 106 lít.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa bởi các enzym gan.
- Thải trừ: Chủ yếu qua phân, một phần nhỏ qua nước tiểu.
10. Thông tin thêm về Vemurafenib
Vemurafenib đã được thử nghiệm lâm sàng và được FDA chấp thuận cho điều trị u hắc tố di căn có đột biến BRAF V600. Đây là một bước tiến quan trọng trong điều trị ung thư.
11. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- Sản xuất bởi Genentech USA, Inc - một công ty dược phẩm lớn.
- Được FDA chấp thuận.
- Dạng viên nén, dễ sử dụng.
Nhược điểm:
- Có thể gây ra các tác dụng phụ.
- Cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân trong quá trình điều trị.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này