Zantac Injection 25Mg/Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Zantac Injection 25mg/ml
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Zantac Injection 25mg/ml |
---|---|
Nhóm thuốc | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Thành phần | Mỗi ống (2ml) chứa 50mg Ranitidine và tá dược khác. |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Số đăng ký | VN-10265-10 (Thông tin tham khảo) |
Nhà sản xuất | GlaxoSmithKline (Anh) (Thông tin tham khảo) |
Đóng gói | Hộp 5 ống, mỗi ống 2ml |
Thành phần hoạt chất
Ranitidine
Ranitidine là một thuốc đối kháng thụ thể H2 Histamin. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn histamine gắn kết với thụ thể H2 trên tế bào thành dạ dày. Điều này làm giảm sản xuất acid dạ dày cả ban ngày và ban đêm.
Ranitidine có tác dụng ức chế tiết acid dạ dày mạnh, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi chảy máu do nhiều tác nhân, đặc biệt là do kích thích của một số thuốc (ví dụ: NSAIDs).
Công dụng - Chỉ định
Zantac Injection 25mg/ml được chỉ định trong các trường hợp:
- Bệnh loét dạ dày - tá tràng
- Loét do stress (ở đường tiêu hóa trên)
- Trào ngược dạ dày - thực quản
- Hội chứng Zollinger-Ellison
- Khó tiêu do tăng tiết acid dịch vị
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng phải được bác sĩ chỉ định. Liều thông thường:
- Người lớn: 50mg tiêm tĩnh mạch hoặc bắp, lặp lại sau 6-8 giờ. Tiêm tĩnh mạch phải chậm (ít nhất 2 phút) và pha loãng trong 20ml dung dịch.
- Trẻ em (6 tháng - 11 tuổi): Liều khởi đầu 2-2.5mg/kg (tối đa 50mg) tiêm tĩnh mạch chậm (trên 10 phút), sau đó truyền cách quãng 1.5mg/kg/ 6-8 giờ. Hoặc liều nạp 450 microgam/kg tiêm tĩnh mạch chậm (ít nhất 2 phút), sau đó truyền liên tục 150 microgam/kg mỗi giờ.
Cách dùng: Thuốc chỉ được sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế tại các cơ sở y tế.
Chống chỉ định
Không sử dụng Zantac Injection 25mg/ml nếu:
- Quá mẫn với Ranitidine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp:
- Thường gặp: Đau đầu, ban đỏ da, chóng mặt, mệt mỏi.
- Ít gặp: Đau chỗ tiêm, ngứa, giảm tiểu cầu hoặc bạch cầu.
- Hiếm gặp: Tăng Transaminase gan, hạ huyết áp, viêm gan, viêm tụy, rối loạn điều tiết mắt, phản ứng quá mẫn (sốt, co thắt phế quản, sốc phản vệ, đau cơ, đau khớp).
Tương tác thuốc
Ranitidine (đường uống) có thể tương tác với thuốc chống nấm Azol, làm giảm hấp thu và sinh khả dụng của thuốc chống nấm. Rượu và thuốc lá có thể làm giảm hiệu quả điều trị.
Lưu ý thận trọng
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng ở người suy gan, suy thận.
- Tránh dùng cho người có tiền sử rối loạn chuyển hóa Porphyrin cấp.
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
- Không dùng thuốc bị rò rỉ hoặc đổi màu.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Sử dụng thận trọng, cân nhắc lợi ích và nguy cơ.
Xử lý quá liều
(Thông tin chưa có trong nguồn cung cấp)
Quên liều
(Thông tin chưa có trong nguồn cung cấp)
Bảo quản
Bảo quản dưới 25°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này