Zacutas 60
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Zacutas 60
Thuốc kháng virus
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Zacutas 60 chứa:
- Daclatasvir (dưới dạng Daclatasvir dihydrochloride 65,92mg): 60mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng - Chỉ định
Chỉ định: Zacutas 60 được sử dụng kết hợp với các thuốc khác trong điều trị viêm gan C mạn tính ở người lớn.
Dược lực học
Daclatasvir là một chất ức chế mạnh protein phi cấu trúc 5A (NS5A) của virus viêm gan C (HCV). Cơ chế hoạt động của nó là ức chế trực tiếp NS5A, dẫn đến giảm nồng độ HCV RNA trong huyết thanh và ức chế quá trình sao chép của virus. Daclatasvir hầu như không kéo dài khoảng QT, ngay cả khi sử dụng liều gấp 3 lần liều khuyến cáo tối đa.
Dược động học
Sau khi uống liều 1-100mg, nồng độ thuốc trong huyết tương đạt đỉnh sau khoảng 2 giờ. Trạng thái ổn định đạt được sau khoảng 4 ngày dùng thuốc hàng ngày. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 67%. Thể tích phân bố (Vd) khoảng 47 lít với liều 60mg. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%). Daclatasvir được chuyển hóa bởi CYP3A4, nhưng phần lớn thuốc thải trừ ở dạng không đổi. Thuốc được đào thải chủ yếu qua mật và phân (khoảng 88%, trong đó 53% ở dạng không đổi), và một phần nhỏ qua nước tiểu (6,6% ở dạng không đổi). Thời gian bán thải (T½) khoảng 12-15 giờ. Độ thanh thải thận khoảng 4,2 L/giờ.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng: Uống 1 viên Zacutas 60 (60mg) mỗi ngày, kết hợp với Sofosbuvir 400mg. Liệu trình điều trị thường kéo dài 12 tuần. Có thể kết hợp thêm Ribavirin trong 3-6 tháng tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng: Uống với một cốc nước đầy. Không được bẻ, nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Kết hợp với Ribavirin ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Rối loạn nồng độ canxi máu.
Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Thường gặp | Nhức đầu, mệt mỏi, tiêu chảy |
Hiếm gặp | Nổi ban, thiếu máu, buồn ngủ, nhịp tim chậm, chóng mặt, dị ứng da, khó thở, sưng miệng, môi, lưỡi hoặc cổ, khàn giọng, bất thường về gan (nước tiểu sẫm màu, nôn mửa, vàng da), khó chịu dạ dày, hụt hơi, ngất, đổ mồ hôi nhiều, uể oải, run rẩy. |
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ bất thường nào.
Tương tác thuốc
Zacutas 60 có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Giảm tác dụng của Zacutas 60: Vacxin sống, mitotane, rifampin, thuốc trị động kinh.
- Tăng nồng độ Afatinib: Afatinib
- Giảm chuyển hóa Daclatasvir: Afentanil, acalabrutinib
- Thay đổi chỉ số INR: Thuốc kháng vitamin K
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, thực phẩm và đồ uống bạn đang sử dụng trước khi dùng Zacutas 60.
Lưu ý khi sử dụng
Lưu ý và thận trọng
- Kết hợp với chế độ ăn uống, sinh hoạt lành mạnh.
- Chỉ sử dụng thuốc còn nguyên tem mác.
- Sử dụng đủ liều, không tự ý tăng hoặc giảm liều.
- Phải kết hợp với thuốc điều trị HCV khác.
- Có thể gây block tim và chậm nhịp nghiêm trọng.
- Cần theo dõi kỹ nếu bị cả viêm gan B và C.
- Bệnh nhân đái tháo đường có thể bị hạ đường huyết.
- Cần kiểm tra các thông số tạo máu thường xuyên.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không sử dụng Zacutas 60 cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ nếu xảy ra.
Quên liều
Uống thuốc ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và ẩm ướt. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Daclatasvir
Daclatasvir là một chất ức chế NS5A có hoạt tính chống lại tất cả sáu kiểu gen chính của HCV. Chủ yếu được chuyển hóa ở gan, vì vậy không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
Phác đồ điều trị
Zacutas 60 (Daclatasvir) thường được sử dụng kết hợp với Sofosbuvir trong điều trị viêm gan C. Liều lượng và thời gian điều trị phụ thuộc vào kiểu gen HCV, tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ.
Ưu điểm
- Thuốc dạng viên dễ uống.
- Bào chế dạng viên nén bao phim.
- Sinh khả dụng đường uống cao.
- Thuốc nội địa Việt Nam.
- Người bệnh thận và người cao tuổi không cần điều chỉnh liều.
Nhược điểm
- Có một số tác dụng phụ và tương tác thuốc.
- Chống chỉ định ở phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em dưới 18 tuổi.
- Cần phối hợp với thuốc khác để điều trị viêm gan C.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này