Sofuled
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Sofuled - Thuốc Kháng Virus Viêm Gan C
Sofuled là thuốc kháng virus tác động trực tiếp, được sử dụng trong điều trị viêm gan C mạn tính, đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác. Thuốc có hiệu quả cao trong việc ức chế sự nhân lên của virus viêm gan C.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Ledipasvir | 90mg |
Sofosbuvir | 40mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
Ledipasvir: Là chất ức chế protein HCV NS5A, một protein thiết yếu cho sự nhân lên của virus HCV. Ledipasvir được hấp thu nhanh chóng, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 4-4.5 giờ. Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (>99.8%) và thải trừ chủ yếu qua phân.
Sofosbuvir: Là chất kháng virus tác động trực tiếp, ức chế HCV NS5B RNA-phụ thuộc RNA-polymerase, enzyme cần thiết cho sự nhân đôi của virus. Sofosbuvir là một tiền chất nucleotide, chuyển hóa thành chất có hoạt tính dược lý uridin analogue triphosphate, tích hợp vào HCV RNA và đóng vai trò như chất kết thúc chuỗi phản ứng. Sofosbuvir được hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh sau 0.8-1 giờ. Thuốc liên kết khoảng 61-65% với protein huyết tương và được chuyển hóa ở gan, chủ yếu thành chất chuyển hóa không hoạt tính GS-331007.
2.2 Chỉ định
Sofuled được chỉ định điều trị viêm gan siêu vi C mạn tính ở người lớn và thanh thiếu niên từ 12-18 tuổi có kiểu genotype 1, 3, 4, 5 và 6. Có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với Ribavirin (theo chỉ định của bác sĩ).
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em >12 tuổi: 1 viên/lần/ngày.
Người cao tuổi, suy gan, suy thận: Không cần điều chỉnh liều.
Bệnh nhân không bị xơ gan, xơ gan bù: Có thể phối hợp với Ribavirin theo phác đồ của bác sĩ.
Bệnh nhân bị xơ gan mất bù: Liều khởi đầu có thể được chia nhỏ trong ngày. Liều tối đa có thể lên đến 1000-1200mg/ngày (cần có chỉ định của bác sĩ).
3.2 Cách dùng
Uống toàn bộ viên thuốc, không nhai hoặc nghiền nát. Có thể uống thuốc trong hoặc ngoài bữa ăn. Nếu nôn trong vòng 5 giờ sau khi uống, cần uống bù một viên.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không dùng kết hợp với Rosuvastatin và Hypericum perforatum.
- Không dùng kết hợp với các thuốc cảm ứng mạnh ở ruột.
- Khi phối hợp với Ribavirin, cần tuân thủ chống chỉ định của Ribavirin.
- Trẻ em dưới 12 tuổi.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp: Đau đầu, mệt mỏi, tiêu chảy, rối loạn giấc ngủ.
Tác dụng phụ nghiêm trọng: Phát ban, phù mạch, ngứa, sưng mặt, lưỡi, cổ họng, chóng mặt nghiêm trọng. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.
6. Tương tác thuốc
Sofuled có thể tương tác với:
- Amiodaron và các thuốc làm giảm nhịp tim.
- Phenytoin, Rifabutin, Rifampicin, Carbamazepin, Phenobarbital.
- Rosuvastatin.
- Efavirenz.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng ở bệnh nhân suy thận nặng hoặc bệnh thận giai đoạn cuối.
- Khi phối hợp với Ribavirin, cần theo dõi tác dụng phụ và điều chỉnh liều hoặc tạm ngừng sử dụng Ribavirin nếu cần.
- Thông báo tiền sử bệnh cho bác sĩ trước khi dùng thuốc.
- Bệnh nhân đái tháo đường cần theo dõi đường huyết vì có thể giảm đường huyết trong quá trình điều trị.
- Không tự ý điều chỉnh liều lượng.
- Không sử dụng thuốc quá hạn.
7.2 Vận hành máy móc, lái xe
Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt.
7.3 Phụ nữ có thai và cho con bú
Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
7.4 Quá liều
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc bệnh viện nếu bị quá liều.
7.5 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Ledipasvir/Sofosbuvir (± Ribavirin) là một lựa chọn điều trị hiệu quả và thường được dung nạp tốt cho bệnh nhân vị thành niên và người lớn bị nhiễm HCV GT1, 4, 5 hoặc 6, bao gồm cả những người đồng nhiễm HIV hoặc xơ gan. Có bằng chứng ủng hộ việc sử dụng nó ở bệnh nhân nhiễm HCV GT2 hoặc 3 mạn tính.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Hiệu quả cao trong điều trị viêm gan C mạn tính.
- Dùng đường uống, tiện lợi.
- Thời gian điều trị ngắn.
- An toàn, ít tác dụng phụ.
- Ít tương tác thuốc.
- Hấp thu nhanh.
9.2 Nhược điểm
- Có thể gây chóng mặt, mệt mỏi, đau đầu, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này