Bivoeso 40 Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-34604-20.
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40 mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim tan trong ruột
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH BRV Healthcare

Video

BivoEso 40 mg

Thuốc Tiêu Hóa

Thành phần

Hoạt chất Esomeprazol 40 mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim tan trong ruột

Thông tin về Esomeprazol

Esomeprazol là đồng phân S của omeprazol, một chất ức chế bơm proton (PPI). Nó hoạt động bằng cách gắn kết với H+/K+-ATPase trong tế bào thành dạ dày, ức chế quá trình bài tiết axit hydrochloric vào dạ dày. Tác dụng mạnh mẽ, kéo dài, ngay cả khi bị kích thích bởi các tác nhân khác nhau. Esomeprazol không có tác dụng diệt trừ vi khuẩn Helicobacter pylori (HP).

Công dụng - Chỉ định

BivoEso 40 mg được chỉ định để điều trị các triệu chứng liên quan đến axit dạ dày quá mức, bao gồm:

  • Trào ngược dạ dày thực quản
  • Viêm loét dạ dày, tá tràng
  • Xuất huyết do loét nặng sau điều trị nội soi
  • Nguy cơ cao loét dạ dày - tá tràng (ví dụ: sử dụng thuốc chống viêm không steroid)
  • Stress kéo dài
  • Hội chứng Zollinger-Ellison

Liều lượng và Cách dùng

Liều dùng

Người lớn:

  • Viêm thực quản xói mòn (do trào ngược dạ dày - thực quản): 1 viên/ngày trong 4 tuần. Có thể kéo dài thêm 4 tuần nếu cần.
  • Điều trị dài hạn sau khi dùng dạng tiêm tĩnh mạch để ngừa tái xuất huyết do loét dạ dày: 1 viên/ngày trong 4 tuần.
  • Hội chứng Zollinger-Ellison: Bắt đầu với 1 viên x 2 lần/ngày. Có thể điều chỉnh liều lên tới 2-4 viên/ngày, chia làm 2 lần uống.

Người suy thận: Không cần điều chỉnh liều, thận trọng với người suy thận nặng.

Người suy gan: Suy gan nhẹ và trung bình: không cần điều chỉnh liều. Suy gan nặng: không dùng quá 20mg (½ viên)/ngày.

Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.

Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Liều dùng tương tự người lớn (điều trị viêm thực quản xói mòn do trào ngược dạ dày - thực quản).

Cách dùng

Uống thuốc với nước lọc, trước khi ăn. Nuốt cả viên, không nhai, nghiền nát hoặc bẻ vỡ viên thuốc.

Chống chỉ định

  • Dị ứng với esomeprazol hoặc các thuốc ức chế bơm proton khác.
  • Sử dụng đồng thời với nelfinavir.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ nghiêm trọng (cần báo bác sĩ ngay lập tức): Đau bụng dữ dội, tiêu chảy ra nước hoặc có máu, co giật, sốt, đau khớp, tiểu ít, lẫn máu trong nước tiểu, tim đập nhanh (do Magie thấp), bệnh lupus ban đỏ – đau khớp trầm trọng hơn. Phản ứng quá mẫn (phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng...).

Tác dụng phụ thường gặp: Đau đầu, tiêu chảy nhẹ, buồn nôn, đầy hơi, táo bón, khô miệng.

Tương tác thuốc

Esomeprazol có thể tương tác với nhiều thuốc, bao gồm: cilostazol, clopidogrel, diazepam, digoxin, thuốc chứa sắt, erlotinib, methotrexat, rifampin, warfarin, thuốc chống nấm, thuốc điều trị HIV/AIDS. Thông báo cho bác sĩ tất cả các thuốc đang sử dụng.

Dược động học

Hấp thu: Nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ uống. Sinh khả dụng khoảng 89% với liều 40mg. Thức ăn làm kéo dài thời gian hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến hiệu quả.

Phân bố: 97% gắn kết với protein huyết tương. Diện tích dưới đường cong nồng độ-thời gian giảm khoảng 50% khi uống thuốc lúc no so với lúc đói (liều 40mg).

Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan, không tích lũy khi dùng 1 lần/ngày.

Thải trừ: 80% chất chuyển hóa không hoạt tính thải trừ qua nước tiểu, còn lại qua phân.

Dược lực học

Esomeprazol là một chất ức chế bơm proton mạnh mẽ và kéo dài, ức chế bước cuối cùng trong quá trình bài tiết axit hydrochloric vào dạ dày bằng cách ức chế H+/K+-ATPase.

Lưu ý thận trọng

  • Sử dụng thuốc trong suốt thời gian khuyến cáo, ngay cả khi triệu chứng cải thiện nhanh.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu triệu chứng không cải thiện hoặc nặng hơn.
  • Thông báo bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là tác dụng phụ nghiêm trọng.
  • Thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả một số xét nghiệm y tế. Thông báo cho bác sĩ về việc đang sử dụng BivoEso 40mg.
  • Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

Xử lý quá liều

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức.

Quên liều

Uống bù ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không dùng 2 liều cùng lúc.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ 15-30°C, tránh ánh sáng, xa tầm tay trẻ em.

Nhà sản xuất

(Thông tin nhà sản xuất sẽ được bổ sung vào đây nếu có)

Mã số đăng ký

(Thông tin mã số đăng ký sẽ được bổ sung vào đây nếu có)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ