Bivitanpo 50

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-35246-21
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH BRV Healthcare

Video

Bivitanpo 50: Thông tin chi tiết sản phẩm

Bivitanpo 50 là thuốc hạ huyết áp thuộc nhóm đối kháng thụ thể angiotensin II, được chỉ định điều trị bệnh tăng huyết áp.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Bivitanpo 50 chứa:

Losartan (dạng Losartan clorid) 50mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Bivitanpo 50

2.1.1 Dược lực học

Losartan là thuốc chống tăng huyết áp thế hệ mới, có tác dụng đối kháng chọn lọc Angiotensin II. Angiotensin II là hormon điều hòa vận mạch quan trọng trong hệ thống renin-angiotensin, gây co mạch và kích thích tuyến thượng thận sản xuất aldosteron. Losartan ức chế cạnh tranh chọn lọc Angiotensin II bằng cách gắn vào thụ thể AT1, ngăn chặn tác dụng gây co mạch và sản sinh aldosteron của Angiotensin II. Cả Losartan và chất chuyển hóa chính của nó đều có hoạt tính, với hoạt tính của chất chuyển hóa mạnh hơn 10-40 lần so với Losartan. Losartan có tác dụng hạ huyết áp tương tự thuốc ức chế men chuyển ACE nhưng không gây ho khan.

2.1.2 Dược động học

Bivitanpo 50 được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, phân bố rộng rãi trong các mô và gắn kết với albumin huyết tương. Khoảng 14% liều dùng Losartan bị chuyển hóa lần đầu qua gan thành chất chuyển hóa có hoạt tính. Losartan đạt nồng độ đỉnh trong máu (Tmax) sau 2 giờ, thời gian bán thải (T1/2) là 2 giờ. Chất chuyển hóa chính có Tmax 6-9 giờ và T1/2 3-4 giờ. Thuốc được đào thải qua thận, tìm thấy trong nước tiểu và phân. Ở bệnh nhân suy gan, diện tích dưới đường cong AUC tăng 2-5 lần so với người bình thường.

2.2 Chỉ định

Bivitanpo 50 được chỉ định điều trị tăng huyết áp. Có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc hạ áp khác. Thuốc được xem là lựa chọn thay thế cho thuốc ức chế men chuyển ACE ở những bệnh nhân không dung nạp thuốc này.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khởi đầu thường là 1 viên/ngày. Liều duy trì trung bình ½ - 2 viên/ngày, chia 1-2 lần. Ở bệnh nhân suy gan nặng, mất nước, liều khởi đầu khuyến cáo là ½ viên/ngày. Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận, kể cả suy thận giai đoạn cuối.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước lọc, bất kỳ lúc nào trong ngày. Nếu dùng Losartan đơn độc không hiệu quả, có thể phối hợp với thuốc lợi tiểu liều thấp như Hydrochlorothiazide. Không phối hợp với thuốc lợi tiểu giữ kali vì nguy cơ tăng kali huyết.

4. Chống chỉ định

Không dùng Bivitanpo 50 cho các trường hợp:

  • Dị ứng với Losartan hoặc các tá dược khác.
  • Phụ nữ có thai.

5. Tác dụng phụ

Đa số tác dụng phụ nhẹ và thoáng qua, bao gồm:

  • Thường gặp: Mất ngủ, choáng váng, đau lưng, đau chân, đau cơ; tiêu chảy, khó tiêu; ho (ít gặp hơn so với thuốc ACE); sung huyết mũi, viêm xoang; hạ huyết áp, giảm hemoglobin và hematocrit, hạ acid uric huyết (liều cao), tăng kali huyết.
  • Ít gặp: Hạ huyết áp tư thế đứng, phù mặt, mặt đỏ, tức ngực, đánh trống ngực, block nhĩ thất độ II, nhịp chậm xoang, hội chứng nhịp tim nhanh; lo âu, mất cân bằng điều hòa, chóng mặt, lú lẫn, mất ngủ, trầm cảm, đau đầu và đau nửa đầu, sốt; chán ăn, rối loạn tiêu hóa (táo bón, đầy hơi, khó tiêu), nôn, mất vị giác, viêm dạ dày; bất lực, giảm khả năng tình dục, tăng tiểu và tiểu đêm; xét nghiệm chức năng gan tăng và tăng nhẹ bilirubin; dị cảm, run, yếu cơ, phù khớp, đau xương, đau xơ cơ; nhìn mờ, kết mạc viêm, giảm thị lực, nhức mắt, ù tai; nhiễm khuẩn đường tiết niệu, creatinin niệu, ure niệu tăng nhẹ; khó thở, viêm phế quản, chảy máu cam, viêm mũi, sung huyết đường thở, cảm giác khó chịu ở họng.

6. Tương tác thuốc

Losartan không ảnh hưởng dược động học của Digoxin. AUC của Losartan tăng 18% khi phối hợp với Cimetidin, nhưng không ảnh hưởng đến chất chuyển hóa có hoạt tính. Phenobarbital làm giảm AUC của Losartan và chất chuyển hóa có hoạt tính khoảng 20%. Không có tương tác dược động học giữa Losartan và Hydrochlorothiazide. Losartan phối hợp với thuốc lợi tiểu giữ kali, thuốc bổ sung kali có thể gây tăng kali huyết. Tác dụng hạ huyết áp của Losartan có thể giảm khi dùng cùng Indomethacin.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần giám sát chặt chẽ và/hoặc giảm liều ở bệnh nhân mất nước, đang dùng thuốc lợi tiểu vì nguy cơ hạ huyết áp đột ngột. Bệnh nhân hẹp động mạch thận hoặc có tiền sử cắt thận cần được theo dõi sát sao vì nguy cơ tăng creatinin và urê huyết. Dùng liều thấp hơn cho bệnh nhân suy gan, xơ gan. An toàn của Losartan ở trẻ em tăng huyết áp bẩm sinh chưa được chứng minh.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chống chỉ định dùng Losartan cho phụ nữ mang thai. Cân nhắc giữa việc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc khi dùng cho phụ nữ cho con bú.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Losartan có thể gây hạ huyết áp, nhìn mờ, chóng mặt, buồn nôn… Bệnh nhân không nên lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi quen với tác dụng phụ của thuốc.

7.4 Xử trí quá liều

Quá liều Losartan thường gây hạ huyết áp và nhịp tim nhanh, có thể gây nhịp tim chậm. Điều trị hỗ trợ, theo dõi dấu hiệu sinh tồn, điện tâm đồ. Losartan và chất chuyển hóa không thể loại bỏ bằng thẩm phân máu.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng và ẩm.

8. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng bào chế viên nén bao phim giúp tăng cường độ ổn định và độ bền cơ học.
  • Cơ chế tác động tương tự thuốc ức chế men chuyển ACE, có thể thay thế ở bệnh nhân không dung nạp thuốc ACE, không gây ho.
  • Sử dụng được cho bệnh nhân suy thận vừa và nặng; có tác dụng bảo vệ thận.
  • Nghiên cứu cho thấy Losartan làm giảm đáng kể nguy cơ động kinh ở bệnh nhân tăng huyết áp.
  • Sản xuất trong nước, giá thành hợp lý.

Nhược điểm:

  • Chuyển hóa mạnh ở gan, có thể ảnh hưởng chức năng gan.
  • Nguy cơ tiêu chảy, hạ huyết áp đột ngột, choáng váng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ