Winfla 200Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-29899-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 03 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế

Video

Winfla 200mg

Tên thuốc: Winfla 200mg

Nhóm thuốc: Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục

Nhà sản xuất: Mebiphar (Thông tin này cần được xác nhận thêm từ nguồn chính thức)

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Flavoxate hydroclorid 200mg
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng và chỉ định

Winfla 200mg chứa Flavoxate hydroclorid, một thuốc chống co thắt đường tiết niệu. Thuốc được chỉ định để làm giảm các triệu chứng đường tiết niệu như:

  • Tiểu khó
  • Đái dầm (ở người lớn)
  • Co thắt bàng quang
  • Viêm niệu đạo
  • Tiểu đêm
  • Bí tiểu
  • Đau vùng mu
  • Đái không tự chủ (trong trường hợp viêm đường tiết niệu)

Lưu ý: Thuốc không điều trị tận gốc nguyên nhân gây ra các vấn đề này.

3. Chống chỉ định

Winfla 200mg không được sử dụng cho các trường hợp sau:

  • Trẻ em dưới 12 tuổi
  • Người bị tắc ruột, tắc tá tràng/môn vị, tắc đường tiết niệu dưới, chảy máu đường tiêu hóa
  • Người có tiền sử dị ứng với các thuốc nhóm chống co thắt đường tiết niệu hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc

4. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Winfla 200mg:

Thường gặp:

  • Miệng khô
  • Buồn ngủ

Ít gặp:

  • Đau đầu
  • Chóng mặt
  • Sốt
  • Mệt mỏi
  • Đánh trống ngực
  • Tim đập nhanh
  • Khó tiểu tiện
  • Nôn mửa
  • Đau dạ dày
  • Mắt mờ
  • Ra nhiều mồ hôi

Hiếm gặp:

  • Nổi mề đay
  • Lú lẫn
  • Tăng nhãn áp

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

5. Tương tác thuốc

Flavoxate hydroclorid có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng. Các tương tác thuốc được ghi nhận bao gồm:

  • Tăng tác dụng: Thuốc kháng Cholinergic, KCl, Cannabinoid, Pramlintid.
  • Giảm tác dụng: Thuốc ức chế acetylcholinesterase, secretin.
  • Tăng ức chế hệ thần kinh trung ương: Ethanol.

6. Dược lực học

Flavoxate Hydrochloride là một dẫn chất của flavon, có tác dụng chống co thắt đường tiết niệu. Cơ chế hoạt động của nó liên quan đến việc ức chế enzyme phosphodiesterase, dẫn đến sự giãn cơ trơn đường tiết niệu. Điều này làm tăng dung tích bàng quang, giảm co thắt và cải thiện việc tiểu tiện. Flavoxate hydrochloride cũng có tác dụng chống co thắt trên các cơ trơn khác, như ruột non, túi mật, tử cung và túi mật. Hiệu quả thuốc đạt được sau 55-60 phút.

7. Dược động học

Flavoxate hydrochloride được hấp thu chủ yếu qua đường tiêu hóa. Khoảng 50-60% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu trong vòng 24 giờ, dưới dạng acid methyl flavon carboxylic. Thông tin về việc loại bỏ qua thẩm phân còn chưa đầy đủ.

8. Liều lượng và cách dùng

Đối tượng sử dụng: Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.

Liều dùng: 100-200mg/lần, 3-4 lần/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Uống thuốc với nước. Có thể uống cùng sữa hoặc thức ăn nếu bị kích ứng dạ dày. Trong trường hợp nhiễm khuẩn đường tiết niệu, cần phối hợp với liệu pháp kháng khuẩn.

9. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng khi dùng cho người bệnh có tiền sử tim đập nhanh, suy tim sung huyết, tăng nhãn áp, bệnh mạch vành, người cao tuổi.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu miệng khô kéo dài trên 2 tuần.
  • Tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Cần chú ý đến nguy cơ sốc nhiệt khi trời nóng hoặc vận động mạnh.
  • Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Không sử dụng cho người không dung nạp glucose-galactose hoặc thiếu hụt lactase.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây buồn ngủ và mắt mờ. Nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng thuốc.

10. Xử lý quá liều

Triệu chứng: Sốt, chóng mặt, buồn ngủ, mặt đỏ bừng, rối loạn hô hấp, bồn chồn, ảo giác.

Xử trí: Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu.

11. Quên liều

Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

12. Thông tin thêm về Flavoxate Hydrochloride

Flavoxate Hydrochloride là một thuốc chống co thắt tác động trực tiếp lên cơ trơn đường tiết niệu, giúp giảm co thắt và cải thiện các triệu chứng liên quan đến rối loạn chức năng bàng quang.

13. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ