Winfla 200Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Winfla 200mg
Tên thuốc: Winfla 200mg
Nhóm thuốc: Thuốc Tiết Niệu Sinh Dục
Nhà sản xuất: Mebiphar (Thông tin này cần được xác nhận thêm từ nguồn chính thức)
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Flavoxate hydroclorid | 200mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng và chỉ định
Winfla 200mg chứa Flavoxate hydroclorid, một thuốc chống co thắt đường tiết niệu. Thuốc được chỉ định để làm giảm các triệu chứng đường tiết niệu như:
- Tiểu khó
- Đái dầm (ở người lớn)
- Co thắt bàng quang
- Viêm niệu đạo
- Tiểu đêm
- Bí tiểu
- Đau vùng mu
- Đái không tự chủ (trong trường hợp viêm đường tiết niệu)
Lưu ý: Thuốc không điều trị tận gốc nguyên nhân gây ra các vấn đề này.
3. Chống chỉ định
Winfla 200mg không được sử dụng cho các trường hợp sau:
- Trẻ em dưới 12 tuổi
- Người bị tắc ruột, tắc tá tràng/môn vị, tắc đường tiết niệu dưới, chảy máu đường tiêu hóa
- Người có tiền sử dị ứng với các thuốc nhóm chống co thắt đường tiết niệu hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc
4. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Winfla 200mg:
Thường gặp:
- Miệng khô
- Buồn ngủ
Ít gặp:
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Sốt
- Mệt mỏi
- Đánh trống ngực
- Tim đập nhanh
- Khó tiểu tiện
- Nôn mửa
- Đau dạ dày
- Mắt mờ
- Ra nhiều mồ hôi
Hiếm gặp:
- Nổi mề đay
- Lú lẫn
- Tăng nhãn áp
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Tương tác thuốc
Flavoxate hydroclorid có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng. Các tương tác thuốc được ghi nhận bao gồm:
- Tăng tác dụng: Thuốc kháng Cholinergic, KCl, Cannabinoid, Pramlintid.
- Giảm tác dụng: Thuốc ức chế acetylcholinesterase, secretin.
- Tăng ức chế hệ thần kinh trung ương: Ethanol.
6. Dược lực học
Flavoxate Hydrochloride là một dẫn chất của flavon, có tác dụng chống co thắt đường tiết niệu. Cơ chế hoạt động của nó liên quan đến việc ức chế enzyme phosphodiesterase, dẫn đến sự giãn cơ trơn đường tiết niệu. Điều này làm tăng dung tích bàng quang, giảm co thắt và cải thiện việc tiểu tiện. Flavoxate hydrochloride cũng có tác dụng chống co thắt trên các cơ trơn khác, như ruột non, túi mật, tử cung và túi mật. Hiệu quả thuốc đạt được sau 55-60 phút.
7. Dược động học
Flavoxate hydrochloride được hấp thu chủ yếu qua đường tiêu hóa. Khoảng 50-60% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu trong vòng 24 giờ, dưới dạng acid methyl flavon carboxylic. Thông tin về việc loại bỏ qua thẩm phân còn chưa đầy đủ.
8. Liều lượng và cách dùng
Đối tượng sử dụng: Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.
Liều dùng: 100-200mg/lần, 3-4 lần/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Uống thuốc với nước. Có thể uống cùng sữa hoặc thức ăn nếu bị kích ứng dạ dày. Trong trường hợp nhiễm khuẩn đường tiết niệu, cần phối hợp với liệu pháp kháng khuẩn.
9. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng khi dùng cho người bệnh có tiền sử tim đập nhanh, suy tim sung huyết, tăng nhãn áp, bệnh mạch vành, người cao tuổi.
- Thông báo cho bác sĩ nếu miệng khô kéo dài trên 2 tuần.
- Tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ.
- Cần chú ý đến nguy cơ sốc nhiệt khi trời nóng hoặc vận động mạnh.
- Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Không sử dụng cho người không dung nạp glucose-galactose hoặc thiếu hụt lactase.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
- Lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây buồn ngủ và mắt mờ. Nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng thuốc.
10. Xử lý quá liều
Triệu chứng: Sốt, chóng mặt, buồn ngủ, mặt đỏ bừng, rối loạn hô hấp, bồn chồn, ảo giác.
Xử trí: Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu.
11. Quên liều
Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
12. Thông tin thêm về Flavoxate Hydrochloride
Flavoxate Hydrochloride là một thuốc chống co thắt tác động trực tiếp lên cơ trơn đường tiết niệu, giúp giảm co thắt và cải thiện các triệu chứng liên quan đến rối loạn chức năng bàng quang.
13. Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này