Warfarin 2 Spm
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Warfarin 2 SPM
Thành phần | Mỗi viên nén chứa: Warfarin natri 2mg. Tá dược vừa đủ 1 viên. |
---|---|
Dạng bào chế | Viên nén |
Công dụng - Chỉ định
Warfarin 2 SPM là thuốc chống đông máu thuộc nhóm coumarin, được sử dụng trong điều trị và dự phòng huyết khối.
Chỉ định:
- Dự phòng huyết khối cho người bệnh phải nằm bất động trong thời gian dài.
- Dự phòng nghẽn mạch toàn thân ở những bệnh nhân bị bệnh thấp tim và rung nhĩ.
- Người bệnh huyết khối tĩnh mạch và nghẽn mạch phổi tái phát.
- Điều trị cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua.
- Bệnh mạch vành (cơn đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim).
Dược lực học
Warfarin là thuốc chống đông máu thuộc nhóm coumarin. Nó ức chế cạnh tranh với epoxide reductase vitamin K (VKORC1), một enzyme cần thiết cho hoạt hóa vitamin K. Điều này làm giảm tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K, dẫn đến tác dụng chống đông máu.
Tác dụng chống đông của Warfarin phát huy chậm, thường mất vài ngày. Vì vậy, nó thường được dùng kết hợp với Heparin (thuốc chống đông tác dụng nhanh) trong giai đoạn điều trị ban đầu.
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường uống, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 4-5 giờ.
- Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (99%). Thể tích phân bố khoảng 0,14 L/kg, phân bố rộng rãi trong các mô.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan qua hệ thống enzym CYP2C9.
- Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 40 giờ. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (92%) dưới dạng chất chuyển hóa.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng:
Liều khởi đầu: Thường là 5mg/ngày trong 2 ngày đầu. Liều duy trì: 3-9mg/ngày, tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân và theo chỉ định của bác sĩ. Liều dùng cần được hiệu chỉnh dựa trên kết quả xét nghiệm INR.
Cách dùng:
Uống thuốc theo đường uống, nuốt nguyên viên với nước. Không nhai, bẻ, hay nghiền viên thuốc. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi chiều.
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với warfarin hoặc các dẫn chất coumarin khác.
- Xuất huyết nặng sau phẫu thuật.
- Đột quỵ xuất huyết.
- Thai kỳ (3 tháng đầu và 3 tháng cuối).
- Trong vòng 48 giờ sau sinh.
- Huyết áp cao ác tính.
- Suy thận nặng.
- Suy gan nặng, nghiện rượu.
Tác dụng phụ
Tần suất | Biểu hiện |
---|---|
Thường gặp (>1/100) | Chảy máu |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Tiêu chảy, ban đỏ, rụng tóc |
Hiếm gặp (<1/1000) | Viêm mạch, hoại tử da |
Chưa rõ tần suất | Chứng calci hóa mạch máu và hoại tử da (calciphylaxis) |
Tương tác thuốc
Warfarin có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng chống đông. Một số ví dụ bao gồm:
- Làm giảm tác dụng của Warfarin: Rượu (nghiện rượu), thuốc ngừa thai uống chứa estrogen, vitamin K, ...
- Làm tăng tác dụng của Warfarin: Amiodaron, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, ...
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ. Bác sĩ cần được thông báo về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, và thảo dược mà bệnh nhân đang sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao (ví dụ: bệnh nhân bị tai biến mạch máu não, viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, tiền sử chảy máu đường tiêu hóa).
- Cần hiệu chỉnh liều khi có thay đổi cân nặng, bệnh lý cấp tính hoặc ngừng hút thuốc (giảm liều); tăng cân, tiêu chảy, nôn (tăng liều).
- Bệnh nhân phẫu thuật cần kiểm tra INR trước khi phẫu thuật (trừ nha khoa).
- Thận trọng ở người bệnh mắc loét dạ dày tiến triển, cường giáp hoặc nhược giáp.
- Tránh dùng chung với NSAIDs.
- Vitamin K: Vitamin K có thể làm giảm tác dụng của Warfarin. Cần duy trì chế độ ăn uống ổn định về lượng Vitamin K.
Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Không dùng Warfarin trong 3 tháng đầu và 3 tháng cuối thai kỳ. Warfarin có thể gây chảy máu, dị tật thai nhi và thai chết lưu. Warfarin không tiết vào sữa mẹ, có thể sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Chảy máu.
Xử trí: Cho bệnh nhân uống hoặc tiêm vitamin K (5-10mg).
Quên liều
Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng giờ.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30oC, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Warfarin
Warfarin là một dẫn xuất của coumarin, là một chất chống đông máu mạnh mẽ, tác động lên quá trình đông máu bằng cách ức chế sự sản xuất các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K. Hiệu quả của nó phụ thuộc nhiều vào chế độ ăn uống và các loại thuốc khác đang sử dụng. Việc theo dõi INR thường xuyên là rất quan trọng để đảm bảo liều lượng phù hợp và an toàn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này