Warfarin Natri - Thông tin về Warfarin Natri

Warfarin 2 Spm

Warfarin 2 Spm

400,000 đ
Warfarin 1 Spm

Warfarin 1 Spm

440,000 đ
Warfarin 5 Spm

Warfarin 5 Spm

510,000 đ
Tivogg-2

Tivogg-2

305,000 đ
Tivogg-1

Tivogg-1

215,000 đ
Tivogg-5

Tivogg-5

360,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Warfarin Natri

Warfarin Natri: Cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ

Warfarin natri là một thuốc chống đông máu đường uống, được sử dụng rộng rãi trong điều trị và phòng ngừa các bệnh lý huyết khối tắc mạch. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sinh tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K, dẫn đến giảm khả năng đông máu của cơ thể. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ, tương tác thuốc và cách sử dụng Warfarin natri, dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy khác.

Cơ chế tác dụng

Warfarin natri là một dẫn xuất coumarin, tác động gián tiếp lên quá trình đông máu bằng cách ức chế enzym epoxit reductase vitamin K phụ thuộc. Enzym này đóng vai trò quan trọng trong chu trình tái sinh vitamin K, một yếu tố cần thiết cho quá trình carboxyl hóa các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K: II (prothrombin), VII, IX và X, cũng như protein C và protein S. Protein C và S là các yếu tố chống đông máu tự nhiên. Bằng cách ức chế enzym epoxit reductase vitamin K, Warfarin natri làm giảm nồng độ các yếu tố đông máu hoạt động, dẫn đến kéo dài thời gian đông máu và giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.

Cụ thể:

  • Ức chế tái sinh vitamin K, làm giảm hoạt động của các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
  • Giảm tổng hợp các yếu tố đông máu II, VII, IX, X.
  • Giảm hoạt động của protein C và protein S (mặc dù tác động lên protein C xảy ra sớm hơn và mạnh hơn so với protein S).
  • Làm tăng thời gian prothrombin (PT) và tỷ lệ quốc tế chuẩn hóa (INR).

Sự giảm hoạt động của protein C và S trong giai đoạn đầu của điều trị có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết ban đầu. Tuy nhiên, sự giảm hoạt động của các yếu tố đông máu II, VII, IX, X sẽ chiếm ưu thế sau một vài ngày, dẫn đến tác dụng chống đông máu chính.

Chỉ định

Warfarin natri được chỉ định trong nhiều trường hợp, bao gồm:

  • Phòng ngừa và điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT).
  • Phòng ngừa và điều trị tắc mạch phổi (PE).
  • Phòng ngừa tái phát đột quỵ do nhồi máu não.
  • Phòng ngừa và điều trị rung tâm nhĩ.
  • Điều trị và phòng ngừa huyết khối trong các van tim nhân tạo.
  • Điều trị các bệnh lý huyết khối khác.

Chống chỉ định

Warfarin natri không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Chảy máu đang diễn ra (trừ trường hợp chảy máu nhẹ).
  • Bệnh gan nặng.
  • Loét dạ dày tá tràng hoạt động.
  • Mẫn cảm với Warfarin natri hoặc các dẫn xuất coumarin khác.
  • Tình trạng tăng nguy cơ chảy máu cao (ví dụ: xuất huyết não, bệnh xuất huyết).
  • Thai kỳ (đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ ba).
  • Cho con bú (vì Warfarin natri bài tiết vào sữa mẹ).

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ của Warfarin natri có thể xảy ra, bao gồm:

Tác dụng phụ Tần suất
Chảy máu (xuất huyết) Thường gặp, nặng nhẹ khác nhau
Mẩn ngứa, ban da Ít gặp
Rụng tóc Ít gặp
Buồn nôn, nôn Ít gặp
Tăng men gan Hiếm gặp
Phản ứng dị ứng Hiếm gặp

Chảy máu là tác dụng phụ nghiêm trọng nhất của Warfarin natri. Cần theo dõi INR thường xuyên và điều chỉnh liều thuốc để duy trì INR trong khoảng mục tiêu. Bất kỳ dấu hiệu chảy máu nào, dù nhẹ hay nặng, cần được báo cáo cho bác sĩ ngay lập tức.

Tương tác thuốc

Warfarin natri có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm thay đổi tác dụng của Warfarin natri hoặc thuốc khác. Một số tương tác quan trọng bao gồm:

  • Thuốc cảm ứng enzym gan (ví dụ: rifampicin, phenytoin, carbamazepine): làm giảm tác dụng của Warfarin natri.
  • Thuốc ức chế enzym gan (ví dụ: cimetidine, metronidazole, amiodarone): làm tăng tác dụng của Warfarin natri.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): tăng nguy cơ chảy máu.
  • Aspirin: tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc chống đông máu khác: tăng nguy cơ chảy máu.

Bác sĩ cần được thông báo về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược mà bệnh nhân đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Cách sử dụng

Liều lượng Warfarin natri được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh lý và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân. Liều khởi đầu thường thấp và được điều chỉnh dựa trên kết quả theo dõi INR. Việc theo dõi INR rất quan trọng để đảm bảo liều lượng phù hợp và giảm nguy cơ chảy máu.

Cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian dùng thuốc. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Trước khi sử dụng Warfarin natri hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và chỉ định liều lượng phù hợp.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ