Tivogg-2

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-30354-18
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú

Video

TIVOGG-2: Thông tin chi tiết sản phẩm

TIVOGG-2 là thuốc tác dụng lên quá trình đông máu, được sử dụng để phòng ngừa và điều trị các vấn đề liên quan đến huyết khối.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Warfarin natri 2mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc TIVOGG-2

2.1.1 Dược động học

Warfarin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa và thường được dùng đường uống. Sau khi uống, warfarin được hấp thu nhanh chóng và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1-5 giờ. Sau khi hấp thu, warfarin được chuyển hóa tại gan thông qua các phản ứng oxy hóa và khử. Các chất chuyển hóa này sau đó được thải trừ qua thận. Thời gian bán hủy của warfarin và các chất chuyển hóa của nó là khoảng 20-60 giờ, vì vậy tác dụng chống đông máu của nó kéo dài trong thời gian dài.

2.1.2 Dược lực học

Warfarin là thuốc chống đông máu, thuộc nhóm thuốc ức chế vitamin K. Cơ chế tác dụng của Warfarin là ngăn chặn quá trình hình thành các yếu tố đông máu trong máu bằng cách ức chế hoạt động của vitamin K. Vitamin K là chất cần thiết cho sự hình thành các yếu tố đông máu, bao gồm các protein đóng vai trò trong quá trình hình thành cục máu đông. Khi bệnh nhân sử dụng warfarin, thuốc sẽ ức chế hoạt động của vitamin K, làm giảm mức độ các protein cần thiết cho sự hình thành cục máu đông. Kết quả là, quá trình hình thành cục máu đông bị ngăn chặn, giảm nguy cơ các tai biến liên quan đến đông máu như đột quỵ và nhồi máu cơ tim.

2.2 Chỉ định

  • Phòng ngừa tắc mạch ở bệnh nhân mắc bệnh thấp tim và rung nhĩ.
  • Điều trị và phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc mạch phổi.
  • Điều trị cơn thiếu máu não thoáng qua.
  • Phòng ngừa sau phẫu thuật thay van tim nhân tạo.

3. Liều dùng và cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khởi đầu thông thường là 5mg/ngày trong 2 ngày, sau đó điều chỉnh liều tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của người bệnh. Liều duy trì thường từ 3 đến 9mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một cốc nước đầy (khoảng 150ml). Uống thuốc một lần mỗi ngày vào cùng một thời điểm. Nên uống thuốc vào buổi chiều để có thể điều chỉnh liều nhanh chóng sau khi có kết quả xét nghiệm INR.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc các chất coumarin khác.
  • Tăng huyết áp ác tính hoặc chưa được kiểm soát.
  • Trong vòng 72 giờ sau phẫu thuật lớn có nguy cơ chảy máu nặng.
  • Suy gan nặng hoặc nghiện rượu.
  • Viêm màng ngoài tim, tràn dịch màng tim hoặc viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn bán cấp.
  • Xuất huyết não hoặc chảy máu đáng kể.
  • Tiền sử hoại tử do warfarin, dễ bị ngã, người cao tuổi, bệnh nhân tâm thần hoặc không tự kiểm soát được, tiền sản giật, sản giật và dọa sảy thai.
  • Phụ nữ có thai 3 tháng đầu hoặc 3 tháng cuối và trong vòng 48 giờ sau khi sinh.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm (tần suất chưa rõ):

Hệ/Cơ quan Tác dụng phụ
Hô hấp, lồng ngực và trung thất Tràn máu màng phổi, chảy máu cam
Tiêu hóa Chảy máu đường tiêu hóa, chảy máu trực tràng, nôn ra máu, viêm tụy, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đi tiểu phân đen
Thần kinh Chảy máu não, chảy máu dưới màng cứng
Gan mật Vàng da, rối loạn chức năng gan
Da và mô dưới da Phát ban, rụng tóc, ban xuất huyết, hội chứng ngón chân tím, hồng ban gây sưng da, bầm máu, nhồi máu và hoại tử da (bao gồm cả hoại tử da do calciphylaxis)
Mạch máu Chảy máu
Miễn dịch Quá mẫn
Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng Sốt
Xét nghiệm Giảm hematocrit không rõ nguyên nhân, giảm hemoglobin
Thận và tiết niệu Tiểu ra máu

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng hoặc tránh dùng phối hợp với:

  • Clopidogrel, NSAID, Sulfinpyrazone, thuốc ức chế thrombin, Heparin, Fondaparinux, Rivaroxaban, thuốc đối kháng thụ thể glycoprotein IIb/IIIa, prostacyclin, và các thuốc chống trầm cảm SSRI và SNRI.
  • Allopurinol, Capecitabine, Erlotinib, Disulfiram, thuốc kháng nấm nhóm azol, omeprazol, Paracetamol, propafenone, Amiodarone, Tamoxifen, methylphenidate, zafirlukast, các fibrate, các statin, Erythromycin, sulfamethoxazol, metronidazol (có thể tăng tác dụng của Warfarin).
  • Barbiturat, primidon, carbamazepin, Griseofulvin, thuốc tránh thai đường uống, Rifampicin, azathioprin, phenytoin (có thể đối kháng tác dụng của Warfarin).
  • Thuốc phân giải fibrin như Streptokinase và alteplase (chống chỉ định, tăng nguy cơ chảy máu).
  • Dược liệu chứa cỏ St. John (Hypericum perforatum), corticosteroid, Nevirapine, ritonavir (có thể làm thay đổi tác dụng của Warfarin).
  • Thuốc kháng sinh phổ rộng (có thể tăng tác dụng của Warfarin).
  • Cholestyramin và sucralfat (có thể giảm hấp thu Warfarin).
  • Glucosamin (có thể tăng INR).
  • Rượu (lượng lớn có thể thay đổi chuyển hóa Warfarin).

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao (ví dụ: tai biến mạch máu não, viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, tiền sử chảy máu đường tiêu hóa hoặc dùng phối hợp với NSAID). Theo dõi INR thường xuyên, đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị. Điều chỉnh liều ở bệnh nhân giảm cân, bệnh cấp tính, ngừng hút thuốc (giảm liều); tăng cân, tiêu chảy, nôn (tăng liều). Thận trọng ở bệnh nhân loét dạ dày tiến triển, cường giáp hoặc nhược giáp. Không dùng cho bệnh nhân rối loạn di truyền hiếm gặp về dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose. Bệnh nhân bị thiếu hụt protein C và S nên bắt đầu điều trị với liều nạp warfarin hoặc warfarin chậm để giảm nguy cơ hoại tử da. Trong trường hợp phẫu thuật, cần kiểm tra INR để đánh giá xem có nên tiếp tục dùng warfarin hay không (trừ phẫu thuật nha khoa). Bệnh nhân bị tai biến mạch máu não nên tạm ngưng dùng warfarin từ 2 đến 14 ngày để giảm nguy cơ chảy máu thứ phát ở não.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

7.2.1 Thời kỳ mang thai

Chống chỉ định dùng TIVOGG-2 cho phụ nữ trong 3 tháng đầu và 3 tháng cuối thai kỳ vì warfarin có thể gây dị tật bẩm sinh và nguy cơ chết thai.

7.2.2 Thời kỳ cho con bú

Warfarin được bài tiết qua sữa mẹ, tuy nhiên, ở liều điều trị, thuốc không ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ.

7.3 Xử trí quá liều

Biểu hiện: Chảy máu. Xử trí: Tùy thuộc vào dấu hiệu chảy máu và kết quả xét nghiệm INR.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8. Thông tin thêm về Warfarin Natri

Warfarin natri là một dẫn xuất của coumarin, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong một số loại thực vật. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzym epoxide reductase vitamin K, cần thiết cho quá trình tái sinh vitamin K. Vitamin K đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp các yếu tố đông máu II, VII, IX và X. Bằng cách ức chế sự tái sinh của vitamin K, warfarin gián tiếp làm giảm sự tổng hợp các yếu tố đông máu này, dẫn đến tác dụng chống đông máu.

9. Ưu điểm và nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Thuốc đường uống, dạng viên dễ uống.
  • Giá cả hợp lý.
  • Hiệu quả trong phòng ngừa và điều trị các vấn đề liên quan đến huyết khối.
  • Được sản xuất bởi công ty đạt chuẩn GMP-WHO.

9.2 Nhược điểm

  • Thuốc kê đơn, cần chỉ định của bác sĩ.
  • Có thể gặp tác dụng phụ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ