Warfarin 1 Spm
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Warfarin 1 SPM
Thông tin sản phẩm
Thành phần | Mỗi viên nén Warfarin 1 SPM chứa:
|
---|---|
Dạng bào chế | Viên nén |
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng của thuốc Warfarin 1 SPM
Dược lực học
Warfarin thuộc nhóm thuốc chống đông máu, được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa cục máu đông. Warfarin ức chế cạnh tranh phức hợp vitamin K epoxide reductase 1 (VKORC1), một enzyme thiết yếu để hoạt hóa vitamin K trong cơ thể. Điều này làm giảm tổng hợp các yếu tố đông máu II, VII, IX và X, cũng như protein C và protein S, cần vitamin K để tổng hợp ở gan. Tác dụng của warfarin có thể mất vài ngày mới rõ rệt, vì vậy thường được phối hợp với heparin, một chất chống đông máu tác dụng nhanh, trong giai đoạn đầu điều trị.
Dược động học
Hấp thu: Warfarin được hấp thu nhanh và hoàn toàn qua đường uống, nồng độ tối đa trong máu đạt được sau 4-5 giờ.
Phân bố: Liên kết với protein huyết tương cao (99%), chủ yếu là albumin. Thể tích phân bố thấp (khoảng 0.14 L/kg). Warfarin phân bố vào hầu hết các mô và qua được hàng rào nhau thai.
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan, chủ yếu qua enzym CYP2C9. Các con đường chuyển hóa nhỏ khác liên quan đến các enzym CYP2C8, 2C18, 2C19, 1A2 và 3A4.
Thải trừ: Thời gian bán hủy từ 20-60 giờ. Warfarin được thải trừ chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa qua thận (92% qua nước tiểu).
Chỉ định
Warfarin 1 SPM được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị huyết khối tĩnh mạch và tắc mạch phổi cấp tính (có thể phối hợp với Heparin ban đầu).
- Dự phòng huyết khối ở người bệnh nằm bất động lâu ngày.
- Dự phòng huyết khối tĩnh mạch sau phẫu thuật và hỗ trợ điều trị làm tan cục máu đông.
- Huyết khối tĩnh mạch và tắc mạch phổi tái phát.
- Bệnh tim có nguy cơ tắc mạch (rung nhĩ, thay van tim, thiếu máu cục bộ thoáng qua, tắc mạch não).
- Bệnh mạch vành (đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim).
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều khởi đầu: Thông thường 10 viên/ngày trong 2 ngày đầu, sau đó hiệu chỉnh liều tùy theo tình trạng bệnh nhân và đáp ứng điều trị.
Liều duy trì: Thường là 3-9 viên/ngày.
Cách dùng
Uống Warfarin 1 SPM theo đường uống, nuốt nguyên viên với nước. Không nhai, bẻ hoặc nghiền viên thuốc. Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày, tốt nhất là vào buổi chiều.
Chống chỉ định
Không sử dụng Warfarin 1 SPM trong các trường hợp:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc các dẫn chất coumarin khác.
- Đột quỵ xuất huyết.
- Trong vòng 72 giờ sau phẫu thuật lớn có nguy cơ xuất huyết nặng.
- Suy gan nặng, nghiện rượu.
- Trong vòng 48 giờ sau sinh.
- Huyết áp cao ác tính.
- Suy thận nặng.
- Mang thai 3 tháng đầu hoặc 3 tháng cuối.
Tác dụng phụ
Tần suất | Biểu hiện |
---|---|
Thường gặp (ADR > 1/100) | Chảy máu |
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) | Tiêu chảy, ban đỏ, rụng tóc |
Hiếm gặp (ADR < 1/1000) | Viêm mạch, hoại tử da |
Chưa rõ tần suất | Chứng calci hóa mạch máu và hoại tử da (calciphylaxis) |
Tương tác thuốc
Warfarin có thể tương tác với nhiều thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng của Warfarin. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về các tương tác thuốc tiềm năng trước khi sử dụng Warfarin 1 SPM cùng với các thuốc khác. Một số ví dụ về tương tác bao gồm:
- Tăng tác dụng Warfarin: Amiodaron, amitriptylin/nortriptylin, steroid đồng hóa, azapropazon, và nhiều thuốc khác.
- Giảm tác dụng Warfarin: Phenytoin, ACTH, corticoid, rượu (nghiện rượu), và nhiều thuốc khác.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn đầy đủ.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Lưu ý và thận trọng
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Thận trọng khi dùng Warfarin 1 SPM ở bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao (ví dụ: tai biến mạch máu não, viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, tiền sử chảy máu đường tiêu hóa, sử dụng NSAID). Bệnh nhân phẫu thuật cần kiểm tra INR trước khi quyết định có nên dùng tiếp Warfarin hay không (trừ phẫu thuật nha khoa). Thận trọng ở người bệnh loét dạ dày tiến triển, cường giáp hoặc nhược giáp. Cần hiệu chỉnh liều trong trường hợp giảm cân, bệnh cấp tính, ngừng hút thuốc (giảm liều); tăng cân, tiêu chảy, nôn (tăng liều). Vitamin K làm giảm tác dụng của Warfarin.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
Mang thai: Không dùng Warfarin 1 SPM trong 3 tháng đầu và 3 tháng cuối thai kỳ.
Cho con bú: Warfarin không bài tiết qua sữa mẹ, có thể sử dụng được.
Xử trí quá liều
Biểu hiện: Chảy máu.
Xử trí: Cho bệnh nhân dùng vitamin K đường uống hoặc tiêm (5-10mg).
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm về Warfarin Natri
Warfarin natri là một dẫn xuất của coumarin, có tác dụng ức chế tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K. Nó là một thuốc chống đông máu tác dụng gián tiếp, nghĩa là nó không trực tiếp ngăn chặn quá trình đông máu mà làm giảm khả năng đông máu của cơ thể bằng cách ức chế sản xuất các yếu tố đông máu quan trọng.