Durapil Fort 60Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Durapil Fort 60mg
Thành phần |
|
---|---|
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng của Dapoxetine: Dapoxetine là chất ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc tại tế bào thần kinh, đồng thời ức chế dẫn truyền thần kinh tại thụ thể tiền synap và hậu synap. Nghiên cứu trên động vật cho thấy Dapoxetine tác động lên vùng nhân nền của não chuột, ức chế phản xạ xuất tinh sớm. Dapoxetine điều phối phản xạ co bóp của ống dẫn tinh, túi tinh, cơ thắt niệu đạo, tuyến tiền liệt và cổ bàng quang, giúp kiểm soát xuất tinh.
Chỉ định: Durapil Fort 60mg được chỉ định điều trị xuất tinh sớm ở nam giới từ 18 đến 64 tuổi, với các biểu hiện:
- Lo lắng, khó chịu khi xuất tinh sớm.
- Mất kiểm soát xuất tinh.
- Xuất tinh dai dẳng, tái phát khi kích thích tình dục tối thiểu.
- Xuất tinh trước khi mong muốn.
Dược động học
Hấp thu: Dapoxetine hấp thu nhanh, sinh khả dụng 15-76%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-2 giờ uống thuốc. Thức ăn giàu chất béo làm giảm nhẹ nồng độ đỉnh và kéo dài thời gian đạt nồng độ đỉnh, nhưng không ảnh hưởng lâm sàng.
Phân bố: Gắn kết mạnh với protein huyết tương (trên 99%). Chất chuyển hóa desmethyl dapoxetine gắn kết khoảng 98,5% với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan và thận thành các chất chuyển hóa khác nhau. Chỉ desmethyl dapoxetine có tác dụng in vivo.
Thải trừ: Chất chuyển hóa thải trừ qua nước tiểu.
Liều lượng - Cách dùng
Liều dùng: Nam giới 18-64 tuổi: Liều khởi đầu 30mg/lần/ngày, uống trước 1-3 giờ quan hệ. Nếu không đáp ứng và tác dụng phụ chấp nhận được, có thể tăng liều tối đa lên 60mg/lần/ngày. Không cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan, suy thận nhẹ-vừa. Không dùng cho bệnh nhân suy gan, suy thận nặng.
Cách dùng: Uống đường uống với nước, trước hoặc sau ăn.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh lý tim mạch: thiếu máu cơ tim, suy tim độ II-IV, bệnh van tim mãn tính, đặt máy tạo nhịp.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Sử dụng đồng thời với thuốc ức chế serotonin, thuốc ức chế IMAO hoặc thuốc cường giao cảm trong vòng 14 ngày kể từ khi ngừng thuốc trên (và ngược lại, không dùng thuốc trên trong 7 ngày sau khi ngừng Dapoxetine).
Tác dụng phụ
Rất thường gặp (>1/10): Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn.
Thường gặp: Lo âu, kích động, giảm ham muốn tình dục, buồn ngủ, khó tập trung, nhìn mờ, ù tai, rối loạn tiêu hóa, đau bụng, khô miệng, ẩm da, rối loạn cương dương, mệt mỏi, tăng huyết áp.
Ít gặp: Trầm cảm, căng thẳng, lú lẫn, nhạy cảm, mất ham muốn tình dục, ngất, an thần, giảm nhận thức, choáng váng, nhịp chậm xoang, ngưng xoang, nhịp nhanh, hạ huyết áp, tăng huyết áp tâm thu, khó chịu vùng thượng vị, rối loạn cực khoái, suy nhược, tăng nhịp tim, hạ huyết áp tư thế đứng.
Hiếm gặp: Chóng mặt tăng khi gắng sức, ngủ gà, đại tiện nhiều lần.
Tương tác thuốc
- Rượu có thể tăng tác dụng ngoại ý lên khả năng nhận thức.
- Thuốc gây hưng phấn hoặc cường giao cảm (ketamin, MDMA, LSD) có thể tăng tác dụng phụ như tăng thân nhiệt, tăng nhịp tim.
- Không vượt quá 30mg khi dùng đồng thời với Erythromycin, amprenavir, Fluconazole, aprepitant, Verapamil, fosamprenavir.
- Thận trọng khi dùng 60mg với thuốc ức chế CYP2D6 mạnh (tăng tác dụng phụ).
- Thuốc ức chế enzym có thể giảm độ thanh thải Dapoxetine.
- Thận trọng khi phối hợp với thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương, thuốc chống đông Warfarin.
- Có thể gây hạ huyết áp tư thế đứng khi dùng với thuốc ức chế PDE5.
Lưu ý thận trọng
- Chỉ dùng cho bệnh nhân xuất tinh sớm.
- Thông báo cho bệnh nhân về tác dụng phụ có thể xảy ra.
- Thận trọng khi phối hợp với thuốc giãn mạch mạnh (có thể gây hạ huyết áp tư thế đứng).
- Không dùng cho bệnh nhân tiền sử trầm cảm, hưng phấn, rối loạn lưỡng cực. Ngừng thuốc nếu xuất hiện các triệu chứng này.
- Không dùng cho bệnh nhân tiền sử động kinh. Ngừng thuốc nếu có co giật.
- Không dùng cho bệnh nhân không dung nạp galactose, kém hấp thu glucose-galactose, thiếu Lapp lactase.
- Thận trọng ở bệnh nhân tăng áp lực nội nhãn hoặc glaucoma góc đóng.
- Mất ngủ và chóng mặt có thể xảy ra khi ngừng thuốc đột ngột.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Không sử dụng.
- Lái xe và vận hành máy móc: Thận trọng vì có thể gây buồn ngủ và chóng mặt.
Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Tác dụng phụ có thể gặp: rối loạn tiêu hóa, buồn ngủ, kích động, chóng mặt. Xử trí: điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Dapoxetine không bị loại bỏ bằng lợi tiểu, truyền máu, chạy thận, lọc máu.
Quên liều
Không có thông tin cụ thể trong tài liệu tham khảo. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu quên liều.
Thông tin thêm về Dapoxetine
Dapoxetine là một thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI). Cơ chế tác dụng chính trong điều trị xuất tinh sớm vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó liên quan đến việc điều chỉnh sự dẫn truyền serotonin trong não, ảnh hưởng đến kiểm soát phản xạ xuất tinh.
Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này