Lizapam 30

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-32216-19
Hoạt chất:
Hàm lượng:
30
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần SPM

Video

Lizapam 30

Tên thuốc: Lizapam 30

Nhóm thuốc: Thuốc chống trầm cảm

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Mirtazapine 30mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Lizapam 30

Mirtazapine là thuốc chống trầm cảm không điển hình thuộc nhóm TeCA (chống trầm cảm 4 vòng). Cơ chế tác dụng chính là ức chế các thụ thể α-2-Adrenergic tiền synap ở trung ương, dẫn đến tăng phóng thích Serotonin (5-HT) và Norepinephrine (NE). Ngoài tác dụng chính trong điều trị trầm cảm nặng, Mirtazapine còn có tác dụng an thần, giảm lo âu, chống nôn và tăng cảm giác thèm ăn. Vì vậy, nó cũng được sử dụng trong một số trường hợp khác như mất ngủ, rối loạn hoảng sợ, rối loạn căng thẳng sau chấn thương, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối loạn lo âu tổng quát, rối loạn lo âu xã hội, đau đầu và chứng đau nửa đầu.

Dược động học: Mirtazapine hấp thu nhanh chóng khi uống, đạt nồng độ tối đa trong máu sau khoảng 2 giờ. Sinh khả dụng khoảng 50%. Thời gian bán thải trung bình là 20-40 giờ, có thể kéo dài đến 60 giờ trong một số trường hợp. Thuốc được chuyển hóa và thải trừ chủ yếu qua đường thận và phân trong vài ngày. Độ thanh thải của Mirtazapine có thể giảm ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan.

2.2 Chỉ định

Chỉ định chính: Rối loạn trầm cảm nặng

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Đối tượng Liều dùng
Người lớn Liều hữu dụng: 15-45mg/lần/ngày. Liều khởi đầu: 15mg hoặc 30mg. Hiệu chỉnh liều dần nếu cần, tối đa 45mg/ngày. Nếu không có đáp ứng sau 2-4 tuần ở liều tối đa, cần xem xét lại phương pháp điều trị.
Người cao tuổi Tương tự người lớn, nhưng cần theo dõi sát sao.
Trẻ em Không khuyến cáo dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
Người suy thận Cần điều chỉnh liều dùng do giảm độ thanh thải.
Người suy gan Cần điều chỉnh liều dùng do giảm độ thanh thải. Không khuyến cáo dùng cho người suy gan nặng.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc trọn viên với nước, không nhai hoặc nghiền. Nên uống trước khi đi ngủ.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
  • Sử dụng đồng thời với thuốc ức chế MAO (monoamine oxidase).

5. Tác dụng phụ

Tần suất Biểu hiện
Rất thường gặp Tăng cân, tăng ngon miệng, an thần, đau đầu, buồn ngủ, khô miệng
Thường gặp Hạ huyết áp tư thế đứng, run, chóng mặt, nôn, táo bón, tiêu chảy, phát ban, đau cơ, lú lẫn, khó ngủ, mất ngủ
Ít gặp Hưng cảm, ác mộng, ảo giác, hạ huyết áp, giảm cảm giác ở miệng, kích động, lo âu
Hiếm gặp Giật rung cơ, hung hăng, tăng hoạt động transaminase huyết, viêm tụy
Không rõ tần suất Ức chế tủy xương, co giật, phù miệng, hội chứng serotonin, ban đỏ da, hội chứng Stevens-Johnson, bí tiểu, tiêu cơ vân

6. Tương tác thuốc

Mirtazapine có thể tương tác với nhiều thuốc khác, đặc biệt là thuốc ức chế MAO, thuốc hoạt tính serotonergic, benzodiazepin, rượu, warfarin, carbamazepine, phenytoin, chất cảm ứng CYP3A4, ketoconazol và cimetidin. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ về các tương tác thuốc có thể xảy ra.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Không sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Theo dõi sát bệnh nhân có ý nghĩ tự tử, đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị.
  • Ngừng thuốc nếu có dấu hiệu vàng da.
  • Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu ức chế tủy xương (đau họng, viêm dạ dày, sốt).
  • Thận trọng khi dùng cho người suy gan, suy thận, động kinh, đái tháo đường.
  • Không nên ngừng thuốc đột ngột để tránh hiện tượng cai thuốc.
  • Cần lưu ý các triệu chứng của bệnh có thể xấu đi hoặc chuyển biến sang rối loạn lưỡng cực.

7.2 Vận hành máy móc

Tránh vận hành máy móc hoặc lái xe khi chưa rõ thuốc ảnh hưởng đến bản thân như thế nào.

7.3 Phụ nữ có thai và cho con bú

Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai. Mirtazapine bài tiết vào sữa mẹ, cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

7.4 Quá liều

Triệu chứng quá liều thường nhẹ (nhịp tim nhanh, huyết áp tăng nhẹ) khi dùng đơn độc. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể cần rửa dạ dày hoặc dùng than hoạt.

7.5 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình.

8. Thông tin thêm về Mirtazapine

Mirtazapine là một thuốc chống trầm cảm không điển hình với ái lực không đáng kể đối với protein tái hấp thu, gián tiếp làm tăng khả năng truyền monoamine. Ngoài ra, Mirtazapine có tiềm năng làm giảm ngứa mãn tính và có thể hiệu quả trong điều trị liệt dạ dày dai dẳng.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Chỉ cần uống 1 lần/ngày.
  • Có ái lực không đáng kể với protein tái hấp thu.
  • Giảm hành vi do chất kích thích tâm thần gây ra.
  • Có tiềm năng giảm ngứa mãn tính.
  • Có thể hiệu quả trong điều trị liệt dạ dày dai dẳng.

Nhược điểm:

  • Thận trọng khi vận hành xe, máy móc.
  • Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ