Mypara 250

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-28333-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
250
Dạng bào chế:
Thuốc cốm
Quy cách:
Hộp 24 gói x 0,6g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần S.P.M

Video

MyPara 250

Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Paracetamol 250mg/gói
Tá dược vừa đủ 1 gói

Dạng bào chế: Thuốc cốm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc MyPara 250

2.1.1 Dược lực học

Paracetamol là thuốc giảm đau và hạ sốt không kê đơn phổ biến. Nó ức chế cyclooxygenase (COX) trong hệ thần kinh trung ương, nhưng không ức chế ở mô ngoại vi. Cơ chế giảm đau và hạ sốt được cho là do ức chế tổng hợp prostaglandin trong hệ thần kinh trung ương và tác dụng kích thích trên các con đường serotonergic giảm dần trong hệ thần kinh trung ương.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh và hầu như hoàn toàn sau khi uống. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau khoảng 30 phút - 2 giờ.
  • Phân bố: Phân bố nhanh và đồng đều trong hầu hết các mô.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua nước tiểu dưới dạng liên hợp với glucoronide, sulphate và Glutathione (10%).
  • Thải trừ: Tỷ lệ thuốc thải trừ dưới dạng còn hoạt tính < 5%. Nửa đời thải trừ khoảng 1-4 giờ.

2.2 Chỉ định

  • Sốt nhẹ đến vừa.
  • Đau đầu, đau bụng kinh, đau răng, đau xương khớp mức độ nhẹ đến trung bình (trừ đau nội tạng).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều uống trung bình: 10-15mg/kg thể trọng/lần. Liều tối đa: < 60mg/kg thể trọng/24 giờ. Trẻ em 4-6 tuổi: 1 gói/lần.

3.2 Cách dùng

Hòa tan thuốc với nước. Mỗi liều cách nhau tối thiểu 4-6 giờ, không quá 5 lần/ngày.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Thiếu hụt enzym Glucose-6-phosphat dehydrogenase (G6PD).
  • Bệnh nhân suy tim, suy phổi, suy thận hoặc suy gan nặng.

5. Tác dụng phụ

Tần suất Biểu hiện
Ít gặp Da: Ban; Tiêu hóa: Kích ứng dạ dày, buồn nôn, nôn; Huyết học: Loạn tạo máu, thiếu máu; Thận: Bệnh thận, độc tính thận khi lạm dụng dài ngày.
Hiếm gặp Hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell, hoại tử biểu bì nhiễm độc, phát ban mụn mủ toàn thân cấp, phản ứng quá mẫn.

6. Tương tác thuốc

Xem phần tương tác thuốc chi tiết ở trên.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho người lớn và thanh thiếu niên dưới 50kg.
  • Không dùng đồng thời với các thuốc chứa paracetamol khác.
  • Thận trọng khi dùng cho người mất nước, suy dinh dưỡng, suy thận nặng, suy gan nặng hoặc thiếu máu tán huyết nặng. Giảm liều cho người lạm dụng rượu.
  • Thận trọng khi dùng kết hợp với chất gây cảm ứng CYP3A4 hoặc chất gây cảm ứng men gan (Rifampicin, Cimetidine, thuốc chống động kinh).
  • Thận trọng với người bệnh Hội chứng Gilbert.
  • Không dùng kéo dài liều cao mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ. Lạm dụng có thể gây tổn thương thận vĩnh viễn.
  • Dùng nhiều liều hàng ngày cùng lúc có thể gây hại nghiêm trọng cho gan.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không ảnh hưởng đáng kể.

7.4 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, đau bụng, chóng mặt, mất cân bằng, co giật, viêm dây thần kinh ngoại biên, hoại tử gan.

Xử trí: Rửa dạ dày trong vòng 4 giờ. Sử dụng N-acetylcystein trong vòng 8 giờ sau khi uống quá liều. Có thể dùng Methionine đường uống nếu bệnh nhân không nôn.

7.5 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30⁰C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VD-28333-17

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần S.P.M

Đóng gói: Hộp 24 gói x 0,6g

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Dạng cốm dễ sử dụng cho người già và trẻ nhỏ.
  • Paracetamol được khuyến nghị cho bệnh nhân tim mạch.
  • Tác dụng giảm đau, hạ sốt tốt, dung nạp tốt.
  • Sản xuất tại Việt Nam, đáp ứng tiêu chuẩn WHO-GMP.

9.2 Nhược điểm

  • Liều cao (>4g/ngày) có thể gây tổn thương gan.
  • Ít hiệu quả hơn NSAIDs trong giảm đau khớp.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ