Meprostat 75Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-12551-10
Hoạt chất:
Hàm lượng:
75mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần S.P.M

Video

Meprostat 75mg

Tên thuốc: Meprostat 75mg

Nhóm thuốc: Thuốc Tim Mạch

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Clopidogrel 75mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Meprostat 75mg chứa Clopidogrel, một chất ức chế sự tập kết tiểu cầu. Cơ chế tác dụng là ức chế ADP gắn với thụ thể trên tiểu cầu, ngăn ngừa sự hoạt hóa trung gian ADP và do đó ngăn ngừa sự kết tập tiểu cầu.

Dược lực học

Clopidogrel ức chế sự kết tập tiểu cầu bằng cách ức chế sự liên kết của ADP với thụ thể của nó trên tiểu cầu. Điều này làm giảm sự hoạt hóa tiểu cầu do ADP gây ra, dẫn đến giảm sự kết tập tiểu cầu. Clopidogrel được sử dụng rộng rãi trong phòng ngừa thứ phát các biến cố về mạch máu và là nền tảng của liệu pháp kháng tiểu cầu kép ở những bệnh nhân mắc hội chứng mạch vành cấp tính (ACS) sau đặt stent mạch vành.

Dược động học

  • Hấp thu: Clopidogrel được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, tỷ lệ hấp thu tối thiểu khoảng 50% liều dùng.
  • Phân bố: Clopidogrel và chất chuyển hóa chính (thiol) gắn với protein huyết tương với tỷ lệ 94% và 98%.
  • Chuyển hóa: Clopidogrel được chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi hệ enzym cytochrome P450.
  • Thải trừ: Clopidogrel và chất chuyển hóa của nó được thải trừ qua nước tiểu và phân.

Chỉ định:

  • Dự phòng các biến cố do xơ vữa động mạch.
  • Đề phòng việc thành lập cục máu đông và giảm nguy cơ của các biến cố trầm trọng.
  • Làm giảm các biến chứng do xơ vữa động mạch, dự phòng các biến cố thuyên tắc-huyết khối và huyết khối do xơ vữa trên bệnh nhân rung nhĩ.
  • Giảm các biến cố do xơ vữa động mạch ở những bệnh nhân vừa bị nhồi máu cơ tim, đột quỵ.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

  • Người lớn: 1 viên/lần/ngày.
  • Trẻ em: Tính an toàn chưa được xác định.
  • Người cao tuổi và bệnh nhân suy thận: Không cần hiệu chỉnh liều.

Cách dùng

Uống nguyên viên với nước, có thể uống trong hoặc sau bữa ăn. Không nhai, bẻ hoặc nghiền nhỏ viên.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với clopidogrel hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan nặng.
  • Loét dạ dày tiến triển.
  • Xuất huyết não.

Tác dụng phụ

Tần suất Biểu hiện
Thường gặp Tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa, mề đay, đau bụng, buồn nôn
Ít gặp Táo bón, viêm dạ dày, đầy hơi, dị cảm, mất thăng bằng
Hiếm gặp Phù mạch, co thắt phế quản, đau khớp, sốt, xuất huyết

Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Thuốc chống đông đường uống Làm tăng tác dụng chảy máu
Thuốc ức chế glycoprotein IIb/IIIa Cần sử dụng thận trọng
Aspirin Tăng tác dụng ức chế tập kết tiểu cầu của aspirin, tăng tác dụng chảy máu
Naproxen Làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa
Warfarin Tăng nguy cơ chảy máu

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Không sử dụng cho bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp tính.
  • Có thể kéo dài thời gian chảy máu, cần thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ chảy máu. Ngừng thuốc nếu xuất hiện chảy máu.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan, suy thận.
  • Chỉ sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú khi có chỉ định của bác sĩ.

Xử lý quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều. Liên hệ cơ sở y tế gần nhất nếu nghi ngờ quá liều.

Quên liều

Thông tin về quên liều không được cung cấp trong tài liệu tham khảo.

Thông tin thêm về Clopidogrel

Clopidogrel là một thuốc kháng tiểu cầu, có tác dụng ức chế sự kết tập tiểu cầu bằng cách ngăn chặn sự hoạt hóa tiểu cầu do ADP gây ra. Thuốc này thường được sử dụng trong điều trị và phòng ngừa các bệnh lý tim mạch như nhồi máu cơ tim, đột quỵ và các biến cố mạch máu khác. Hiệu quả của Clopidogrel có thể khác nhau tùy thuộc vào yếu tố di truyền và các yếu tố khác.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ