Tivogg-1
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
TIVOGG-1: Thông tin chi tiết sản phẩm
TIVOGG-1 là thuốc thuộc nhóm thuốc tác dụng lên quá trình đông máu, chứa hoạt chất Warfarin natri.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Warfarin natri | 1mg/viên |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc TIVOGG-1
2.1.1 Dược động học
Hấp thu: Warfarin hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được từ 4-5 giờ sau khi uống. Tốc độ và mức độ hấp thu có thể thay đổi và bị ảnh hưởng bởi thức ăn và các thuốc khác.
Phân bố: Warfarin gắn kết nhiều với protein huyết tương. Thuốc phân bố vào khắp các mô, nhưng thể tích phân bố chỉ khoảng 0.14 lít/kg.
Chuyển hóa: Warfarin được chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi enzym cytochrome P450, đặc biệt là CYP2C9 và CYP3A4. Quá trình chuyển hóa chậm và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm thuốc khác và biến thể di truyền của enzym liên quan.
Thải trừ: Thuốc được đào thải chủ yếu qua nước tiểu, khoảng 80% liều uống được bài tiết dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải thường là 40 giờ, nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào tuổi tác, chức năng gan và tương tác thuốc.
2.1.2 Dược lực học
Warfarin là thuốc chống đông máu, ức chế sự hình thành cục máu đông bằng cách giảm tổng hợp một số yếu tố đông máu ở gan (II, VII, IX, X). Cơ chế tác dụng là ức chế vitamin K epoxide reductase, enzyme cần thiết cho tái chế vitamin K. Giảm vitamin K làm giảm khả năng đông máu. Warfarin có tác dụng ngăn ngừa cục máu đông, quan trọng trong điều trị bệnh lý như huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi, đột quỵ và đau tim.
Hiệu lực: Warfarin là thuốc chống đông mạnh, cường độ tác dụng có thể điều chỉnh bằng liều lượng. Tuy nhiên, nó có phạm vi điều trị hẹp và cần theo dõi cẩn thận để tránh chảy máu.
Khởi phát và thời gian tác dụng: Warfarin khởi phát chậm (vài ngày để đạt nồng độ điều trị) và tác dụng kéo dài vài ngày sau liều cuối cùng. Vì vậy, cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân và điều chỉnh liều khi cần.
2.2 Chỉ định
- Điều trị và dự phòng huyết khối tĩnh mạch và thuyên tắc phổi.
- Điều trị cơn thiếu máu não thoáng qua.
- Dự phòng tắc mạch và sau phẫu thuật gắn van tim nhân tạo.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu: Thông thường 10mg/ngày (10 viên) trong 2 ngày đầu. Có thể tăng/giảm liều tùy theo đáp ứng.
Liều duy trì: Thông thường 3-9mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống 1 lần/ngày vào cùng một thời điểm, tốt nhất là buổi chiều sau khi có kết quả xét nghiệm INR.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với dẫn chất coumarin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phẫu thuật lớn trong vòng 3 ngày (nguy cơ chảy máu nặng).
- Nghiện rượu, suy gan nặng, xuất huyết não, chảy máu nhiều.
- Trong vòng 48 giờ sau sinh, phụ nữ mang thai 3 tháng đầu và cuối.
- Tăng huyết áp không kiểm soát hoặc ác tính.
- Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn bán cấp, viêm màng ngoài tim, tràn dịch màng tim.
- Tiền sản giật, sản giật hoặc dọa sảy thai.
- Tiền sử hoại tử do warfarin, dễ bị ngã, bệnh tâm thần, người cao tuổi.
5. Tác dụng phụ
Hệ/Cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|
Hệ thần kinh | Chảy máu não, chảy máu dưới màng cứng |
Hệ tiêu hóa | Chảy máu đường tiêu hóa và trực tràng, nôn ra máu, viêm tụy, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đi tiểu phân đen |
Hệ hô hấp | Tràn máu màng phổi, chảy máu cam |
Gan mật | Rối loạn chức năng gan, vàng da |
Thận và tiết niệu | Tiểu ra máu |
Da và mô dưới da | Phát ban, rụng tóc, ban xuất huyết, hội chứng ngón chân tím, hồng ban gây sưng da dẫn đến bầm máu, nhồi máu, hoại tử da, chứng calci hóa mạch máu |
Xét nghiệm | Giảm hematocrit không rõ nguyên nhân, giảm hemoglobin |
Mạch máu | Chảy máu |
Hệ miễn dịch | Quá mẫn |
Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng | Sốt |
Lưu ý: Danh sách tác dụng phụ trên chưa đầy đủ và chưa rõ tần suất.
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Streptokinase và alteplase | Chống chỉ định, tăng nguy cơ chảy máu |
Clopidogrel, NSAID, sulfinpyrazon, Heparin, thuốc ức chế thrombin, thuốc đối kháng thụ thể glycoprotein IIb/IIIa, thuốc chống trầm cảm SSRI và SNRI, Fondaparinux, Rivaroxaban, prostacyclin | Thận trọng hoặc tránh phối hợp, tăng cường theo dõi |
Allopurinol, capecitabin, Erlotinib, Disulfiram, thuốc kháng nấm nhóm azol, omeprazol, Paracetamol, propafenon, amiodaron, Tamoxifen, methylphenidat, zafirlukast, các fibrat, các statin, Erythromycin, sulfamethoxazol, metronidazol, kháng sinh phổ rộng | Tăng tác dụng của warfarin |
Chế phẩm chứa cỏ St. John (Hypericum perforatum) | Nguy cơ giảm tác dụng của warfarin |
Rượu | Rối loạn chuyển hóa warfarin |
Cholestyramin và sucralfat | Giảm hấp thu warfarin |
Corticosteroid, nevirapin, ritonavir | Biến đổi tác dụng warfarin |
Glucosamin | Tăng INR |
Barbiturat, primidon, carbamazepin, Griseofulvin, thuốc tránh thai đường uống, Rifampicin, azathioprin, phenytoin | Đối kháng tác dụng warfarin |
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Giai đoạn đầu, xét nghiệm INR mỗi ngày hoặc 1-2 ngày; giai đoạn sau, kiểm tra INR định kỳ.
- Nguy cơ hoại tử da ở người thiếu hụt protein C và S, cần bắt đầu điều trị với liều thấp hoặc tăng liều chậm.
- Bệnh nhân phẫu thuật (trừ nha khoa) cần xét nghiệm INR để quyết định dùng tiếp warfarin.
- Giảm liều ở bệnh nhân: ngừng hút thuốc, giảm cân, bệnh cấp tính; tăng liều ở bệnh nhân: nôn, tăng cân, tiêu chảy.
- Ngừng warfarin 2-14 ngày ở bệnh nhân tai biến mạch máu não để tránh tăng nguy cơ chảy máu.
- Thận trọng ở người cường/nhược giáp, loét dạ dày tiến triển.
- Thận trọng khi dùng TIVOGG-1 với bệnh nhân: tai biến mạch máu não, tiền sử chảy máu đường tiêu hóa, viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, dùng đồng thời NSAID (nguy cơ chảy máu nặng).
- Không dùng cho bệnh nhân rối loạn di truyền hiếm gặp về dung nạp galactose, chứng thiếu hụt Lapp lactase hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
7.2.1 Thời kỳ mang thai
Warfarin gây dị tật bẩm sinh và chết thai, chống chỉ định dùng TIVOGG-1 cho phụ nữ mang thai 3 tháng đầu và cuối.
7.2.2 Thời kỳ cho con bú
Có thể dùng thuốc cho phụ nữ cho con bú vì ở liều điều trị, thuốc không ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ (mặc dù warfarin tiết qua sữa mẹ).
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện: Chưa có báo cáo, nhưng quá liều có thể tăng nguy cơ chảy máu. Xử trí: phụ thuộc vào chỉ số INR và mức độ chảy máu.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8. Thông tin nhà sản xuất
SĐK: VD-30355-18
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên.
9. Ưu điểm và nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Thuốc đường uống, dạng viên nén nhỏ, dễ uống.
- Giá cả hợp lý.
- Hiệu quả trong điều trị và dự phòng huyết khối tĩnh mạch, thuyên tắc phổi, cơn thiếu máu não thoáng qua, dự phòng tắc mạch và sau phẫu thuật gắn van tim nhân tạo.
- Warfarin là phương pháp điều trị chính và phòng ngừa bệnh huyết khối tắc mạch. Việc ứng dụng dược động học trong thử nghiệm tính đa hình riêng lẻ của hai gen CYP 2C9 (dược động học của warfarin) và VKORC1 (độ nhạy cảm với warfarin) là chiến thuật hứa hẹn dẫn đến một thuốc chống đông máu an toàn.
- Được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú, có nhiều năm kinh nghiệm, đạt chuẩn GMP-WHO.
9.2 Nhược điểm
- Thuốc kê đơn, cần chỉ định của bác sĩ.
- Có thể gặp tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này