Vinzix 40Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Hoạt chất:
Hàm lượng:
40mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 50 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

Video

Vinzix 40mg

Thuốc Lợi Tiểu

1. Thành phần

Mỗi viên nén Vinzix 40mg chứa:

  • Hoạt chất: Furosemid 40mg
  • Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Vinzix 40mg

Furosemid là một thuốc lợi tiểu quai Henle. Cơ chế tác dụng chính là ức chế sự tái hấp thu Na+, K+, và Cl- ở đoạn quai Henle, dẫn đến tăng bài tiết nước và điện giải qua nước tiểu. Ngoài ra, Furosemid còn có tác dụng giãn mạch thận, tăng tưới máu thận, tăng tốc độ lọc cầu thận và đối kháng với tác dụng của ADH (hormone chống lợi tiểu) ở ống lượn xa. Điều này dẫn đến giảm phù, giảm huyết áp và giảm ứ máu phổi.

2.2 Chỉ định

  • Phù phổi cấp
  • Phù do suy tim, suy thận, hoặc suy gan
  • Tăng huyết áp do nguyên nhân thận
  • Tăng calci máu

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.

Điều trị phù:

  • Liều khởi đầu: 40mg/ngày. Có thể giảm xuống 20mg/ngày hoặc 40mg cách ngày với phù nhẹ.
  • Liều duy trì: Có thể tăng lên đến 80mg/ngày hoặc hơn trong một số trường hợp (có thể chia làm nhiều lần). Liều tối đa có thể lên đến 600mg/ngày trong trường hợp nặng.
  • Trẻ em: 1-3mg/kg/ngày, không quá 40mg/ngày.

Điều trị tăng huyết áp: 40-80mg/ngày, có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc trị huyết áp khác.

Điều trị tăng calci máu: 120mg/ngày, chia làm 1-3 lần.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước ấm hoặc nước đun sôi để nguội.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Furosemid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Giảm thể tích máu nghiêm trọng.
  • Suy thận nặng (ngoại trừ trong trường hợp phù phổi cấp)
  • Hôn mê gan hoặc tiền hôn mê gan.
  • Rối loạn điện giải nặng (giảm kali máu, giảm natri máu).

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp, nhưng không phải ai cũng gặp phải. Nếu gặp tác dụng phụ, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.

Hệ thống Tác dụng phụ
Tiêu hóa Rối loạn tiêu hóa, đau bụng, tiêu chảy
Tai - Mắt Rối loạn thị giác, giảm thính lực, ù tai, nhạy cảm với ánh sáng
Thần kinh - Cơ Co giật cơ, hạ huyết áp tư thế, yếu cơ
Khác Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn

6. Tương tác thuốc

Furosemid có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu khác: Tăng tác dụng lợi tiểu.
  • Glycoside tim: Tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
  • Corticosteroid, salicylate: Tăng nguy cơ giảm kali máu.
  • Thuốc trị tiểu đường: Có thể làm thay đổi tác dụng của thuốc điều trị tiểu đường.
  • Thuốc hạ huyết áp: Tăng tác dụng hạ huyết áp.
  • Lithium: Tăng nồng độ lithium trong máu.
  • Aminoglycoside: Tăng nguy cơ suy thận.
  • Cephalosporin: Tăng nguy cơ giảm kali máu.

Thông báo cho bác sĩ/dược sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho người già, người suy gan, suy thận nhẹ, phụ nữ có thai (đặc biệt 3 tháng đầu), người lái xe và vận hành máy móc.
  • Không nên ngừng thuốc đột ngột mà cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Cần theo dõi điện giải máu định kỳ khi sử dụng thuốc kéo dài.

7.2 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.

8. Thông tin thêm về Furosemid

Furosemid là một thuốc lợi tiểu mạnh, được sử dụng rộng rãi trong điều trị phù và tăng huyết áp. Hiệu quả lợi tiểu của Furosemid bắt đầu nhanh chóng sau khi uống và kéo dài khoảng 6-8 giờ. Thuốc được bài tiết chủ yếu qua thận.

9. Quá liều, quên liều

Quá liều: Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp thì bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Thông tin khác

Số đăng ký: VD-15672-11

Đóng gói: 2 vỉ x 10 viên/vỉ (có thể khác nhau tùy đợt sản xuất)

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ