Vinphyton 1Mg/1Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-16307-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1mg/1ml
Dạng bào chế:
Thuốc tiêm truyền
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc (VINPHACO)

Video

Vinphyton 1mg/1ml

Tên thuốc: Vinphyton 1mg/1ml

Nhóm thuốc: Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu

1. Thành phần

Mỗi ống 1ml chứa:

  • Phytomenadion: 1mg
  • Tá dược vừa đủ 1ml (thông tin cụ thể về tá dược cần được bổ sung từ nhà sản xuất)

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Vinphyton 1mg/1ml

2.1.1 Dược lực học

Phytomenadion (Vitamin K1) đóng vai trò thiết yếu trong tổng hợp các yếu tố đông máu tại gan (bao gồm prothrombin, yếu tố VII, IX và X). Vitamin K1 cạnh tranh với các thuốc chống đông máu, do đó khi điều trị bằng các thuốc này, Vitamin K1 sẽ được đẩy ra khỏi hệ enzyme ở gan, dẫn đến giảm sản xuất các yếu tố đông máu. Vì lý do này, nó được xem là thuốc giải độc đặc hiệu trong trường hợp ngộ độc warfarin. Trong tình trạng tắc mật, nồng độ Vitamin K1 giảm do hấp thu kém, dẫn đến giảm nồng độ các yếu tố đông máu phụ thuộc vào Vitamin K1.

2.1.2 Dược động học

Tiêm bắp: Với liều 10mg phylloquinone tiêm bắp, sinh khả dụng đạt 89,2% ± 25,4%, nồng độ đỉnh huyết tương trung bình là 67 ± 30 ng/mL, thời gian đạt nồng độ đỉnh là 9,2 ± 6,6 giờ. Diện tích dưới đường cong (AUC) là 1700 ± 500 h.ng/mL.

Tiêm tĩnh mạch: Với liều 10mg phylloquinone tiêm tĩnh mạch, AUC là 1950 ± 450 h.ng/mL. Khoảng 36% liều dùng ban đầu được thải trừ qua phân và 22% qua nước tiểu. Thời gian bán thải ban đầu là 22 phút, sau đó kéo dài đến 125 phút.

2.2 Chỉ định

Vinphyton 1mg/1ml được chỉ định trong các trường hợp:

  • Xuất huyết do điều trị bằng dẫn chất coumarin.
  • Tình trạng ứ mật, điều trị dài ngày bằng kháng sinh phổ rộng, bệnh gan, hoặc điều trị bằng dẫn chất salicylic, sulfonamide dẫn đến giảm nồng độ Vitamin K.
  • Xuất huyết.
  • Nguy cơ xuất huyết.
  • Ngộ độc thuốc chống đông đường uống (liều cao hơn).
  • Phòng ngừa xuất huyết ở trẻ sơ sinh (liều thấp hơn).

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng phải tuân theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng sẽ tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng xuất huyết và nguyên nhân gây ra.

Chỉ định Liều lượng
Xuất huyết nhẹ hoặc có khuynh hướng xuất huyết Tiêm bắp 10-20mg. Nếu không hiệu quả sau 8-12 giờ, có thể sử dụng liều thứ hai.
Xuất huyết nặng do ứ mật hoặc nguyên nhân khác Tiêm truyền tĩnh mạch chậm 10-20mg (mỗi 1mg tiêm truyền trong vòng 1 phút).
Xuất huyết đường tiêu hóa hoặc trong sọ, đe dọa tính mạng Truyền phytomenadion với máu hoặc huyết tương.
Phòng bệnh ở trẻ sơ sinh Tiêm bắp ½ - 1 lọ ngay sau khi sinh.
Điều trị ở trẻ sơ sinh Tiêm bắp 1mg/kg thể trọng, trong 1-3 ngày.
Nhiễm độc cấp thuốc chống đông đường uống 10-20mg, tiêm truyền tĩnh mạch chậm, theo dõi người bệnh đều đặn. Liều dùng không quá 40mg trong 24 giờ.

Cách dùng: Vinphyton 1mg/1ml được dùng theo đường tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch chậm.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nguy cơ xuất huyết cao (tuyệt đối không tiêm bắp).

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ hiếm gặp, bao gồm:

  • Hạ huyết áp
  • Nóng bừng
  • Toát mồ hôi
  • Phản ứng phản vệ
  • Thay đổi vị giác
  • Tím tái
  • Kích ứng da
  • Kích ứng đường hô hấp

6. Tương tác thuốc

Các chất chống đông có thể làm giảm hoặc mất tác dụng của Vitamin K1. Người bệnh đang điều trị bằng Clindamycin hoặc Gentamicin có giảm prothrombin có thể không đáp ứng với Vitamin K1 tiêm truyền tĩnh mạch.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Bệnh nhân thiếu hụt men G6PD có thể bị tan máu.
  • Thận trọng khi dùng liều cao ở bệnh nhân bệnh gan nặng.
  • Không dùng quá 5mg cho trẻ sơ sinh.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thai kỳ: Có thể sử dụng để điều trị giảm prothrombin ở phụ nữ mang thai và phòng ngừa xuất huyết ở trẻ sơ sinh.

Cho con bú: Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

7.3 Xử trí quá liều

Có thể cần tăng liều thuốc chống đông hoặc Heparin natri.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin thêm về Phytomenadion (Vitamin K1)

Phytomenadion, hay Vitamin K1, là một vitamin tan trong chất béo, thiết yếu cho quá trình đông máu. Thiếu hụt Vitamin K1 dẫn đến giảm tổng hợp các yếu tố đông máu, làm tăng nguy cơ chảy máu. Vitamin K1 được hấp thu chủ yếu từ chế độ ăn uống, nhưng cũng có thể được tổng hợp bởi vi khuẩn đường ruột. Ngoài vai trò trong đông máu, Vitamin K1 còn có vai trò trong việc duy trì sức khỏe xương.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ