Dimedrol Vinphaco

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-24899-16
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 100 ống x 1ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

Video

Dimedrol Vinphaco: Thuốc Chống Dị Ứng

Dimedrol Vinphaco là thuốc tiêm chống dị ứng chứa hoạt chất Diphenhydramin hydroclorid. Thuốc được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng và một số vấn đề khác như chóng mặt, nôn.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Diphenhydramin hydroclorid 10mg/1ml
Acid hydrocloric 1N 0,00002 ml
Nước cất pha tiêm Vừa đủ 1ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1. Tác dụng của Dimedrol Vinphaco

2.1.1. Dược lực học

Diphenhydramin hydroclorid là một chất đối kháng thụ thể H1. Nó cạnh tranh với histamin để gắn vào thụ thể H1, làm giảm tác dụng của histamin gây ra các triệu chứng dị ứng như nổi mẩn, ngứa, ho, ngạt mũi. Ngoài ra, Diphenhydramin hydroclorid còn có tác dụng an thần, gây ngủ và kháng cholinergic mạnh.

2.1.2. Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng 40-60%. Diphenhydramin đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 2-3 giờ.
  • Phân bố: Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương 78-85%.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan.
  • Thải trừ: Qua thận, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Thời gian bán thải 2,4-9,3 giờ.

2.2. Chỉ định

Dimedrol Vinphaco được chỉ định để điều trị:

  • Chóng mặt, nôn.
  • Viêm mũi dị ứng.
  • Phản ứng ngoại tháp do thuốc Phenothiazine.
  • Viêm da dị ứng.

3. Cách dùng và Liều dùng

3.1. Liều dùng

Đường dùng: Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm. Chỉ sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Người lớn: Mỗi lần 10-50mg, không quá 400mg/24 giờ.

Trẻ em: 1,25mg/kg cân nặng, chia 4 lần/ngày, không quá 300mg/24 giờ.

3.2. Đường tiêm

Tiêm bắp sâu. Tiêm tĩnh mạch phải tiêm chậm để tránh sốc tuần hoàn. Bệnh nhân nên nằm khi tiêm tĩnh mạch.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Dimedrol Vinphaco trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với diphenhydramin hoặc các thuốc kháng histamin khác.
  • Hen phế quản cấp.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ đẻ non.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

5. Tương tác thuốc

Sử dụng Dimedrol Vinphaco cùng với các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương (như barbiturat, thuốc an thần, rượu) có thể làm tăng tác dụng của chúng. Sử dụng cùng với thuốc ức chế MAO làm kéo dài và tăng tác dụng kháng cholinergic của Dimedrol.

6. Tác dụng phụ

Dimedrol Vinphaco có thể gây buồn ngủ. Các tác dụng phụ khác có thể gặp bao gồm: đau đầu, mệt mỏi, kích động, rối loạn tiêu hóa (nôn, đau bụng, tăng cân, chán ăn), trầm cảm, viêm gan, phù mạch, phát ban, run, nhìn mờ, chảy máu cam.

7. Lưu ý thận trọng

7.1. Lưu ý khi sử dụng

Không sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi hoặc người cao tuổi trên 60 tuổi. Không sử dụng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc gây buồn ngủ. Tránh sử dụng cùng với rượu hoặc các thuốc ức chế thần kinh trung ương.

7.2. Phụ nữ có thai và cho con bú

Thuốc không gây quái thai, nhưng không nên sử dụng ở phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.

7.3. Xử trí quá liều

Triệu chứng: Co giật, ức chế hô hấp, chóng mặt, mất điều hòa, biểu hiện ngoại tháp, block nhĩ thất, nhịp nhanh trên xoang, kéo dài khoảng QT.

Xử trí: Điều trị triệu chứng, hỗ trợ hô hấp. Có thể sử dụng Diazepam tiêm tĩnh mạch để điều trị co giật, Physostigmin tiêm tĩnh mạch cho rối loạn thần kinh trung ương, Noradrenalin truyền tĩnh mạch khi huyết áp giảm, và biperiden tiêm tĩnh mạch chậm khi có biểu hiện ngoại tháp.

7.4. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.

8. Thông tin nhà sản xuất

Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc.

Quy cách đóng gói: Hộp 100 ống x 1ml.

Số đăng ký: VD-24899-16

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hấp thu nhanh khi tiêm.
  • Sản xuất theo tiêu chuẩn GMP-WHO.
  • Hiệu quả trong điều trị viêm da, viêm mũi dị ứng.
  • Có thể cải thiện giấc ngủ (theo một số nghiên cứu).

Nhược điểm:

  • Giá thành có thể cao.
  • Không sử dụng được cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Có thể gây buồn ngủ và các tác dụng phụ khác.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ