Gentamycin 40Mg/Ml Vinphaco

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 2 vỉ × 5 ống mỗi ống 1ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc

Video

Gentamicin 40mg/ml Vinphaco

Thuốc Kháng Sinh

1. Thành phần

Mỗi ml dung dịch tiêm chứa:

  • Gentamicin sulfat: 40mg
  • Tá dược vừa đủ 1ml

Dạng bào chế: Dung dịch pha tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Gentamicin sulfat là một kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm aminoglycoside. Thuốc có tác dụng diệt khuẩn đối với nhiều vi khuẩn Gram dương (như Staphylococcus, Enterococcus,…) và Gram âm (như Haemophilus influenzae, đặc biệt nhạy cảm với Pseudomonas aeruginosa,…). Cơ chế tác dụng là ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn, ngăn cản sự sinh sản và phát triển của chúng.

2.2 Chỉ định

Thuốc được chỉ định điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn, đặc biệt là:

  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
  • Nhiễm trùng huyết
  • Viêm phổi do Pseudomonas aeruginosa
  • Các nhiễm khuẩn khác do vi khuẩn nhạy cảm với Gentamicin.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh và chức năng thận của bệnh nhân. Thông thường:

  • Trẻ em: 3mg/kg cân nặng/ngày, chia làm nhiều lần tiêm.
  • Người lớn: 3mg/kg cân nặng/ngày, tiêm một lần hoặc chia làm nhiều lần.

Lưu ý: Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.

3.2 Cách dùng

Thuốc được dùng bằng đường tiêm bắp. Do thuốc dễ phân bố vào dịch cơ thể, đường tiêm bắp là đường dùng thích hợp.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng thuốc cho bệnh nhân:

  • Mẫn cảm hoặc có tiền sử dị ứng với gentamicin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Độc tính trên tai (có thể không hồi phục), đặc biệt là khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
  • Độc tính trên thận (suy thận nhẹ).

Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Sử dụng đồng thời Gentamicin với các thuốc có độc tính trên thận khác (như thuốc lợi tiểu nhóm furosemide, kháng sinh nhóm cephalosporin) có thể làm tăng nguy cơ độc tính thận. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân suy thận hoặc suy gan do khả năng thải trừ thuốc giảm. Cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận và tai trong quá trình điều trị.

Phụ nữ có thai và cho con bú: Gentamicin có thể qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ. Cần cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú.

7.2 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ 25-30°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Quá liều và quên liều

Quá liều: Trong trường hợp quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Quên liều: Nếu quên một liều thuốc, hãy dùng liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ dùng liều tiếp theo. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

9. Thông tin thêm về Gentamicin sulfat

Gentamicin sulfat là một kháng sinh aminoglycoside phổ rộng, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, do khả năng gây độc tính thận và tai, việc sử dụng thuốc cần được chỉ định và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ.

10. Nhà sản xuất

Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc

Đóng gói 2 vỉ x 5 ống x 1ml

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ