Vinxium 40Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Vinxium 40mg: Thông tin chi tiết sản phẩm
Vinxium 40mg là thuốc tiêu hóa dạng bột đông khô pha tiêm, được sử dụng để kiểm soát tình trạng tăng tiết acid dịch vị dạ dày nặng khi các biện pháp điều trị đường uống không hiệu quả.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Esomeprazole | 40mg (trong 1 lọ) |
Natri clorid | 45mg (trong 1 ống dung môi) |
Tá dược | Vừa đủ |
Esomeprazole: Là đồng phân S của Omeprazole, một chất ức chế bơm proton (PPI). Nó hoạt động bằng cách ức chế đặc hiệu enzyme H+/K+-ATPase ở tế bào viền dạ dày, làm giảm sản xuất acid dịch vị.
Công dụng
Vinxium 40mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị trào ngược dạ dày thực quản nặng khi điều trị uống không hiệu quả.
- Điều trị viêm loét dạ dày tá tràng do sử dụng NSAIDs liều cao và kéo dài, hoặc dự phòng loét ở những bệnh nhân này.
- Phòng ngừa tái xuất huyết dạ dày (khi cần thiết).
- Điều trị trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ em từ 1-18 tuổi (theo chỉ định của bác sĩ).
Chỉ định
Xem phần Công dụng.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với Esomeprazole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Không sử dụng đồng thời với Nelfinavir.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Nhức đầu
- Táo bón, khó chịu ở bụng
- Mất ngủ
- Dị cảm
- Mờ mắt, khô miệng
- Tăng men gan
- Phát ban, ngứa
- Giảm bạch cầu, tiểu cầu
- Phù, sốt (phản ứng quá mẫn)
- Kích động
- Rối loạn tâm thần
- Rối loạn vị giác
- Tăng tiết mồ hôi
- Ảo giác, hưng cảm
- Viêm đại tràng
- Lupus ban đỏ bán cấp
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Chất ức chế protease | Nên tránh sử dụng đồng thời do tương tác có thể xảy ra. |
Methotrexat | Có thể làm tăng nồng độ Methotrexat ở một số bệnh nhân. |
Tacrolimus | Có thể làm tăng nồng độ Tacrolimus trong máu. |
Digoxin | Làm tăng sinh khả dụng của Digoxin khoảng 20%. |
Thuốc được chuyển hóa bởi CYP2C19 | Có thể làm tăng nồng độ của các thuốc này, cần điều chỉnh liều. |
Diazepam | Giảm độ thanh thải của Diazepam. |
Phenytoin | Tăng nồng độ Phenytoin trong huyết tương. |
Voriconazole | Tăng nồng độ Voriconazole. |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Hãy báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.
Dược lực học
Esomeprazole là một chất ức chế bơm proton, gắn kết với H+/K+-ATPase ở tế bào viền dạ dày và ức chế sự tiết acid dịch vị.
Dược động học
Sau khi tiêm tĩnh mạch 40mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương trung bình khoảng 13.6 µmol/L. Thể tích phân bố khoảng 0.22L/kg. Khoảng 97% thuốc gắn kết với protein huyết tương. Độ thanh thải huyết tương tổng thể khoảng 17L/giờ (liều đơn) và 9L/giờ (liều lặp lại).
Liều lượng và cách dùng
Liều lượng và cách dùng cần được bác sĩ chỉ định. Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và chức năng gan, thận. Thông thường, tiêm tĩnh mạch chỉ được sử dụng trong thời gian ngắn, sau đó chuyển sang dùng đường uống.
Ví dụ về liều dùng:
- Viêm thực quản trào ngược nặng: 40mg/ngày
- Kiểm soát triệu chứng trào ngược: 20mg/ngày
- Điều trị/dự phòng loét do NSAIDs: 20mg/ngày
- Phòng ngừa tái xuất huyết dạ dày: 80mg tiêm tĩnh mạch nhanh trong 30 phút, sau đó truyền tĩnh mạch 8mg/giờ trong 3 ngày.
- Trẻ em (liều dùng khác nhau tùy theo cân nặng và độ tuổi).
Bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều, nhưng cần theo dõi chặt chẽ.
Bệnh nhân suy gan: Không cần giảm liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình. Bệnh nhân suy gan nặng không nên dùng quá 20mg/ngày.
Người cao tuổi: Dùng liều như người trưởng thành khỏe mạnh.
Lưu ý thận trọng
- Thuốc có thể che lấp triệu chứng ung thư dạ dày, cần loại trừ nguy cơ này khi điều trị dài ngày.
- Điều trị dài ngày có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiêu hóa và giảm hấp thu Vitamin B12.
- Có thể gây hạ Magie máu, cần theo dõi Magie máu, đặc biệt ở bệnh nhân dùng Digoxin hoặc thuốc làm giảm Magie.
- Dùng kéo dài trên 1 năm có thể làm tăng nguy cơ gãy xương.
- Có thể gây trở ngại cho xét nghiệm khối u thần kinh.
- Rất hiếm gặp trường hợp gây Lupus ban đỏ dưới da.
Phụ nữ có thai và cho con bú
Thai kỳ: Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác dụng bất lợi trực tiếp hoặc gián tiếp lên sự phát triển của thai nhi hoặc mẹ. Tuy nhiên, nên tránh dùng thuốc trong thai kỳ trừ khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
Cho con bú: Chưa rõ Esomeprazole có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Nên tránh dùng thuốc trong thời gian cho con bú.
Quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều Esomeprazole khi tiêm tĩnh mạch ở người.
Quên liều
Nếu quên liều, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp đúng lịch.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
Thông tin thêm
Số đăng ký: VD - 22552 - 15
Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm Vĩnh Phúc
Đóng gói: Hộp 5 lọ bột đông khô và 5 ống dung môi pha tiêm.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này