Vinsolon 40Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-27159-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
40mg
Dạng bào chế:
Bột đông khô pha tiêm
Quy cách:
Hộp gồm 10 lọ bột tiêm đông khô và 10 ống dung môi pha tiêm
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc

Video

Vinsolon 40mg

Tên thuốc: Vinsolon 40mg

Nhóm thuốc: Thuốc kháng viêm

Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Methylprednisolon 40 mg
Benzyl alcohol 9 mg (trong dung môi)
Nước cất Vừa đủ 1ml (trong dung môi)

Thông tin về Methylprednisolon: Methylprednisolon là một loại corticosteroid tổng hợp có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch và chống dị ứng mạnh. Nó hoạt động bằng cách liên kết với các thụ thể glucocorticoid trong tế bào, điều chỉnh biểu hiện gen và làm giảm sản xuất các chất trung gian gây viêm.

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Công dụng

Methylprednisolon, hoạt chất chính trong Vinsolon 40mg, có tác dụng giảm phản ứng viêm, ức chế miễn dịch và chống dị ứng.

2.2 Chỉ định

Vinsolon 40mg được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Điều trị kết hợp: Viêm khớp dạng thấp, Lupus ban đỏ hệ thống, viêm mạch, viêm động mạch thái dương, viêm mạch quanh động mạch nốt, hen phế quản, viêm loét đại tràng mạn, thiếu máu tan máu tự miễn, giảm bạch cầu hạt, dị ứng nặng (bao gồm cả sốc phản vệ).
  • Điều trị kết hợp trong ung thư: Bạch cầu cấp, u lympho, ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt.
  • Điều trị triệu chứng: Hội chứng thận hư nguyên phát.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng Vinsolon 40mg tùy thuộc vào từng bệnh lý và đáp ứng của bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được kê đơn liều lượng phù hợp.

Ví dụ:

  • Viêm khớp dạng thấp: Liệu pháp cách ngày, 1 liều/2 ngày, vào buổi sáng.
  • Hen phế quản cấp: Tiêm tĩnh mạch 60-120mg/lần, cứ 6 giờ/lần. Sau khi hết cơn cấp, chuyển sang đường uống với liều thấp hơn.
  • Bệnh thấp nặng: Liều khởi đầu 0.8mg/kg/ngày, chia nhiều lần, sau đó giảm dần.
  • Viêm khớp mạn tính ở trẻ em (trường hợp nặng): 10-30mg/kg/ngày, chia 3 lần.
  • Hội chứng thận hư nguyên phát: 0.8-1.6mg/kg/ngày, trong 6 tuần, sau đó giảm dần trong 6-8 tuần.
  • Dị ứng nặng cấp tính: Tiêm tĩnh mạch 125mg, 4 lần/ngày.
  • Thiếu máu tan máu tự miễn: Tiêm tĩnh mạch 1000mg/ngày, trong 3 ngày, điều trị ít nhất 6-8 tuần.
  • Trước khi truyền máu (thiếu máu tan máu): Tiêm tĩnh mạch 1000mg/lần.
  • Sarcoid: Liều khởi đầu 0.8mg/kg/ngày; liều duy trì thấp: 8mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Vinsolon 40mg là bột đông khô pha tiêm. Pha thuốc với dung môi theo hướng dẫn trước khi tiêm tĩnh mạch.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nhiễm khuẩn nặng (trừ sốc nhiễm khuẩn và lao màng não).
  • Tổn thương da do virus, nấm hoặc lao.
  • Đang dùng vắc xin virus sống.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Hệ thần kinh: Khó ngủ, kích động.
  • Hệ tiêu hóa: Tăng cảm giác ngon miệng, chậm tiêu.
  • Da: Nhiều lông.
  • Nội tiết: Tiểu đường.
  • Cơ xương khớp: Đau nhức khớp.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Vinsolon 40mg có thể tương tác với một số thuốc khác, ví dụ như thuốc trị tiểu đường và thuốc kháng sinh Cyclosporin. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng khi dùng cho người loãng xương, vừa phẫu thuật nối mạch, rối loạn tâm thần, loét dạ dày tá tràng, đái tháo đường, tăng huyết áp, suy tim, và trẻ em.
  • Thận trọng khi dùng cho người lớn tuổi, dùng liều thấp nhất và thời gian ngắn nhất có thể.
  • Không nên ngừng thuốc đột ngột vì nguy cơ suy tuyến thượng thận.
  • Liều cao có thể ảnh hưởng đến hiệu quả tiêm chủng.
  • Sử dụng đúng liều theo chỉ định của bác sĩ.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Không tự ý điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc.

8. Xử trí quá liều, quên liều

Quá liều: Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng giờ.

9. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.

10. Thông tin thêm

Số đăng ký: VD-27159-17

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc (Vinphaco) - Việt Nam.

Đóng gói: 10 lọ bột tiêm đông khô và 10 ống dung môi pha tiêm/hộp.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ