Vinsolon 40Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Vinsolon 40mg
Tên thuốc: Vinsolon 40mg
Nhóm thuốc: Thuốc kháng viêm
Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Methylprednisolon | 40 mg |
Benzyl alcohol | 9 mg (trong dung môi) |
Nước cất | Vừa đủ 1ml (trong dung môi) |
Thông tin về Methylprednisolon: Methylprednisolon là một loại corticosteroid tổng hợp có tác dụng chống viêm, ức chế miễn dịch và chống dị ứng mạnh. Nó hoạt động bằng cách liên kết với các thụ thể glucocorticoid trong tế bào, điều chỉnh biểu hiện gen và làm giảm sản xuất các chất trung gian gây viêm.
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Công dụng
Methylprednisolon, hoạt chất chính trong Vinsolon 40mg, có tác dụng giảm phản ứng viêm, ức chế miễn dịch và chống dị ứng.
2.2 Chỉ định
Vinsolon 40mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị kết hợp: Viêm khớp dạng thấp, Lupus ban đỏ hệ thống, viêm mạch, viêm động mạch thái dương, viêm mạch quanh động mạch nốt, hen phế quản, viêm loét đại tràng mạn, thiếu máu tan máu tự miễn, giảm bạch cầu hạt, dị ứng nặng (bao gồm cả sốc phản vệ).
- Điều trị kết hợp trong ung thư: Bạch cầu cấp, u lympho, ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt.
- Điều trị triệu chứng: Hội chứng thận hư nguyên phát.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng Vinsolon 40mg tùy thuộc vào từng bệnh lý và đáp ứng của bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được kê đơn liều lượng phù hợp.
Ví dụ:
- Viêm khớp dạng thấp: Liệu pháp cách ngày, 1 liều/2 ngày, vào buổi sáng.
- Hen phế quản cấp: Tiêm tĩnh mạch 60-120mg/lần, cứ 6 giờ/lần. Sau khi hết cơn cấp, chuyển sang đường uống với liều thấp hơn.
- Bệnh thấp nặng: Liều khởi đầu 0.8mg/kg/ngày, chia nhiều lần, sau đó giảm dần.
- Viêm khớp mạn tính ở trẻ em (trường hợp nặng): 10-30mg/kg/ngày, chia 3 lần.
- Hội chứng thận hư nguyên phát: 0.8-1.6mg/kg/ngày, trong 6 tuần, sau đó giảm dần trong 6-8 tuần.
- Dị ứng nặng cấp tính: Tiêm tĩnh mạch 125mg, 4 lần/ngày.
- Thiếu máu tan máu tự miễn: Tiêm tĩnh mạch 1000mg/ngày, trong 3 ngày, điều trị ít nhất 6-8 tuần.
- Trước khi truyền máu (thiếu máu tan máu): Tiêm tĩnh mạch 1000mg/lần.
- Sarcoid: Liều khởi đầu 0.8mg/kg/ngày; liều duy trì thấp: 8mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Vinsolon 40mg là bột đông khô pha tiêm. Pha thuốc với dung môi theo hướng dẫn trước khi tiêm tĩnh mạch.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nhiễm khuẩn nặng (trừ sốc nhiễm khuẩn và lao màng não).
- Tổn thương da do virus, nấm hoặc lao.
- Đang dùng vắc xin virus sống.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Hệ thần kinh: Khó ngủ, kích động.
- Hệ tiêu hóa: Tăng cảm giác ngon miệng, chậm tiêu.
- Da: Nhiều lông.
- Nội tiết: Tiểu đường.
- Cơ xương khớp: Đau nhức khớp.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Vinsolon 40mg có thể tương tác với một số thuốc khác, ví dụ như thuốc trị tiểu đường và thuốc kháng sinh Cyclosporin. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.
7. Lưu ý thận trọng
- Thận trọng khi dùng cho người loãng xương, vừa phẫu thuật nối mạch, rối loạn tâm thần, loét dạ dày tá tràng, đái tháo đường, tăng huyết áp, suy tim, và trẻ em.
- Thận trọng khi dùng cho người lớn tuổi, dùng liều thấp nhất và thời gian ngắn nhất có thể.
- Không nên ngừng thuốc đột ngột vì nguy cơ suy tuyến thượng thận.
- Liều cao có thể ảnh hưởng đến hiệu quả tiêm chủng.
- Sử dụng đúng liều theo chỉ định của bác sĩ.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Không tự ý điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc.
8. Xử trí quá liều, quên liều
Quá liều: Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng giờ.
9. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
10. Thông tin thêm
Số đăng ký: VD-27159-17
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc (Vinphaco) - Việt Nam.
Đóng gói: 10 lọ bột tiêm đông khô và 10 ống dung môi pha tiêm/hộp.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này