Vinsetron 1Mg/1Ml Vinphaco

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-34794-20
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 ống
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc

Video

Vinsetron 1mg/1ml Vinphaco

Thuốc Tiêu Hóa

1. Thành phần

Mỗi ống Vinsetron 1mg/1ml Vinphaco chứa:

  • Granisetron 1mg

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

Granisetron là một chất đối kháng thụ thể 5-HT3 chọn lọc. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn tác động của serotonin, một chất hóa học trong cơ thể có thể gây buồn nôn và nôn. Granisetron được sử dụng để kiểm soát buồn nôn và nôn do hóa trị và xạ trị ung thư, cũng như ngăn ngừa và điều trị buồn nôn và nôn sau phẫu thuật.

2.2 Chỉ định

Vinsetron 1mg/1ml Vinphaco được sử dụng để:

  • Phòng và điều trị buồn nôn, nôn sau phẫu thuật.
  • Phòng và điều trị buồn nôn, nôn do hóa trị liệu hoặc xạ trị.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cụ thể sẽ do bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Tuy nhiên, thông tin tham khảo như sau:

Phòng và điều trị buồn nôn, nôn do hóa trị liệu hoặc xạ trị:

  • Tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch 10-40mcg/kg (tối đa 3mg) 5 phút trước khi điều trị.
  • Có thể lặp lại nếu cần, các liều bổ sung cách nhau ít nhất 10 phút, tối đa 9mg/ngày.
  • Hiệu quả có thể được tăng lên khi dùng chung với corticoid: Dexamethason (8-20mg) hoặc methylprednisolon (250mg).

Phòng và điều trị buồn nôn, nôn hậu phẫu:

  • Liều dự phòng: 1 ống (1mg) trước khi gây tê.
  • Liều điều trị: 1mg/lần, tối đa 3 ống (3mg)/ngày.

3.2 Cách dùng

Tiêm truyền tĩnh mạch.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Vinsetron 1mg/1ml Vinphaco trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Người khó thở do suy tim, hen suyễn liên tục.
  • Bệnh tim nặng tiến triển, nhiễm khuẩn màng ối.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú (cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
  • Tăng huyết áp.
  • Cường tuyến giáp.
  • Trẻ em < 2 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Vinsetron 1mg/1ml Vinphaco:

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Táo bón, tiêu chảy, đau đầu, mất ngủ
Ít gặp Phản ứng ngoại tháp, kéo dài khoảng QT, phát ban

Báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào bất thường.

6. Tương tác thuốc

Vinsetron có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là các thuốc kéo dài khoảng QT và/hoặc các thuốc gây loạn nhịp tim. Sử dụng chung với ketoconazol có thể làm tăng thời gian bán thải của Granisetron. Phenobarbital có thể làm tăng độ thanh thải huyết tương của Granisetron. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, và thảo dược bạn đang sử dụng trước khi dùng Vinsetron.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Người bệnh suy gan.
  • Người bị loạn nhịp tim, đang điều trị với thuốc chống loạn nhịp hoặc chẹn beta (amiodaron, Bisoprolol, Metoprolol...).
  • Có thể làm giảm nhu động ruột, cần theo dõi nếu bệnh nhân tắc nghẽn ruột bán cấp.
  • Kết hợp với chế độ ăn uống hợp lý, sinh hoạt khoa học, và lối sống lành mạnh.
  • Chỉ sử dụng sản phẩm khi còn nguyên tem mác và không thay đổi cảm quan, mùi vị của thuốc.
  • Sử dụng đúng và đủ liệu trình theo chỉ định của bác sĩ.
  • Có thể gây chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu nếu lỡ dùng quá liều.

7.4 Bảo quản

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng < 30 độ C.
  • Tránh ánh sáng mặt trời, ẩm ướt.
  • Nơi thoáng mát, khô ráo.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Granisetron

Granisetron là amit của axit monocacboxylic, thu được từ sự ngưng tụ của nhóm cacboxy của axit 1-metyl-1H-indazole-3-cacboxylic với nhóm amin chính của (3-endo)-9-metyl-9-azabicyclo[3.3.1]nonan-3-amin. Nó là một chất đối kháng serotonergic và chống nôn, thuộc nhóm indazole, amit axit monocacboxylic và hợp chất amin bậc ba.

9. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-34794-20

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc

Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 ống

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ