Vinsalmol 0.5Mg/Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VNB-3499-05
Hoạt chất:
Hàm lượng:
0.5mg/ml
Dạng bào chế:
Dung dịch khí dung
Quy cách:
hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc

Video

Vinsalmol 0.5mg/ml

Vinsalmol 0.5mg/ml là thuốc hô hấp được sử dụng trong điều trị các bệnh lý về đường hô hấp. Thông tin chi tiết về thuốc được trình bày dưới đây.

1. Thành phần

Mỗi ml dung dịch tiêm Vinsalmol 0.5mg/ml chứa:

  • Sabutamol sulfat tương đương với Sabutamol 0.5mg
  • Tá dược và nước cất pha tiêm vừa đủ 1ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Sabutamol (Hoạt chất chính)

Sabutamol là một thuốc giãn phế quản tác động trực tiếp lên cơ trơn phế quản, làm giãn nở đường thở. Cơ chế tác dụng chính là kích thích thụ thể beta-2 adrenergic, dẫn đến giãn cơ trơn phế quản, giảm co thắt và cải thiện lưu thông khí. Ngoài ra, Sabutamol còn có tác dụng làm tăng sự thanh thải dịch nhầy ở đường hô hấp.

2.2 Chỉ định

  • Thăm dò chức năng hô hấp
  • Điều trị cơn hen phế quản cấp và dự phòng cơn hen do gắng sức
  • Điều trị tắc nghẽn đường dẫn khí hồi phục được
  • Điều trị cơn hen nặng, cơn hen ác tính, viêm phế quản mạn tính, giãn phế quản
  • Điều trị ngắn hạn trong chuyển dạ sớm (tuần 24-33 của thai kỳ) không biến chứng, nhằm trì hoãn sinh nở để cho phép sử dụng corticosteroid giúp phát triển phổi thai nhi hoặc chuyển người mẹ đến cơ sở y tế tốt hơn. (Chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ)

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Đường tiêm:

  • Hô hấp: 0.5mg/lần, cách nhau 4 giờ nếu cần thiết.
  • Sản khoa (cấp cứu): Truyền tĩnh mạch chậm 2.5mg pha trong 200ml dung dịch glucose 5%. Liều duy trì: tiêm bắp hoặc tĩnh mạch 0.5mg/lần, 4 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

Thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm. Cần tuân thủ đúng liều lượng và cách dùng được chỉ định bởi bác sĩ. Đảm bảo vệ sinh vị trí tiêm để tránh nhiễm trùng.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân khó thở do suy tim.
  • Hen suyễn liên tục không kiểm soát.
  • Bệnh nhân sản khoa: bệnh tim nặng, nhiễm khuẩn màng ối, tăng huyết áp, cường giáp, hoặc có nguy cơ gây hại cho thai phụ và thai nhi.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Thần kinh: kích động, run rẩy, đánh trống ngực, chóng mặt.
  • Tim mạch: rối loạn nhịp tim (ở thai phụ và thai nhi).
  • Tiêu hóa: buồn nôn, nôn (hiếm gặp).

Báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc chẹn beta. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Sử dụng đúng liều lượng, không tự ý tăng hoặc giảm liều.
  • Thận trọng ở bệnh nhân tiểu đường hoặc đang dùng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOI).
  • Thận trọng khi sử dụng với halothane.
  • Không tự ý ngừng thuốc mà phải giảm dần liều lượng theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Không bỏ quá 2 liều liên tiếp.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Sử dụng trong bệnh viện và cần theo dõi sát sao.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em. Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.

8. Quá liều, quên liều

Quá liều: Tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp nếu nghi ngờ quá liều.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

9. Thông tin thêm về Sabutamol

Sabutamol là một thuốc kích thích thụ thể beta-2 adrenergic chọn lọc. Tác dụng chính là giãn phế quản, giúp làm giảm triệu chứng khó thở và thở khò khè ở bệnh nhân hen suyễn và các bệnh phổi tắc nghẽn khác. Tác dụng phụ thường gặp là run, đánh trống ngực và đau đầu. Tuy nhiên, tác dụng phụ nghiêm trọng là hiếm gặp.

Thông tin Mô tả
Tên hoạt chất Sabutamol
Nhóm thuốc Thuốc giãn phế quản beta-2 adrenergic
Cơ chế tác dụng Kích thích thụ thể beta-2 adrenergic, dẫn đến giãn cơ trơn phế quản

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ