Vinphason
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Vinphason: Thông tin chi tiết sản phẩm
Vinphason là thuốc kháng viêm thuộc nhóm glucocorticoid, được sử dụng trong điều trị suy vỏ thượng thận và các bệnh tạo keo.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hydrocortison (dưới dạng hydrocortison natri succinat) | 100mg/lọ |
Tá dược | Vừa đủ 1 lọ |
Thông tin bổ sung về Hydrocortison: Hydrocortison, hay còn gọi là cortisol, là một glucocorticoid tự nhiên được sản xuất bởi tuyến thượng thận. Nó có vai trò quan trọng trong điều hòa chuyển hóa, đáp ứng miễn dịch và chống viêm. Hydrocortison hoạt động như một chất chủ vận thụ thể glucocorticoid, liên kết với thụ thể này và gây ra các phản ứng sinh học, bao gồm ức chế phospholipase A2, NF-kappa B và các yếu tố phiên mã gây viêm khác, đồng thời thúc đẩy các gen chống viêm.
Công dụng - Chỉ định
Vinphason được chỉ định để:
- Điều trị suy vỏ thượng thận bằng liệu pháp thay thế hormone.
- Điều trị các triệu chứng của bệnh tạo keo như viêm đa cơ, lupus ban đỏ dạng lan tỏa, viêm tim cấp trong bệnh thấp.
- Điều trị cấp cứu trong các trường hợp bệnh nhân không thể uống thuốc hoặc cần tác dụng nhanh, ví dụ: suy giảm chức năng thượng thận cấp, sốc phản vệ (sau khi dùng Adrenalin), sốc nhiễm khuẩn.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng: Liều lượng Vinphason phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng cụ thể. Một số ví dụ về liều dùng:
- Hen nặng: Tiêm truyền tĩnh mạch 3-4 lần/ngày, mỗi lần 100-500mg.
- Sốc phản vệ: Sau khi tiêm Adrenalin, tiêm tĩnh mạch 100-300mg.
- Sốc nhiễm khuẩn: Liều ban đầu 1g tiêm tĩnh mạch. Trong trường hợp nguy kịch, có thể tiêm 50mg/kg, lặp lại sau 4-24 giờ nếu cần. Duy trì liều cao cho đến khi bệnh nhân ổn định (không quá 48-72 giờ).
Cách dùng: Thuốc được dùng theo đường tiêm truyền. Pha thuốc theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Bơm hết dung môi vào lọ bột hydrocortison, lắc đều cho tan hoàn toàn trước khi tiêm.
Chống chỉ định
Không sử dụng Vinphason trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- 3 tháng đầu thai kỳ.
- Loét dạ dày tá tràng, suy thận, loãng xương, tăng huyết áp nặng.
- Nhiễm virus như zona, herpes giác mạc, thủy đậu.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Suy thượng thận thứ phát (nếu dùng kéo dài hoặc không đúng cách).
- Buồn nôn, nôn.
- Tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.
- Ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm nhiễm khuẩn/virus.
Tương tác thuốc
- Thuốc lợi tiểu: Có thể làm tăng sự thiếu hụt kali (ví dụ furosemide, thiazide).
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Tăng nguy cơ xuất huyết và loét dạ dày tá tràng.
- Carbamazepin, Phenytoin, barbiturat, Rifampicin, primidone: Có thể làm tăng chuyển hóa và giảm tác dụng của Vinphason.
Dược lực học
Hydrocortison là một glucocorticoid có tác dụng chống viêm mạnh mẽ. Nó liên kết với thụ thể glucocorticoid trong tế bào, ức chế sự giải phóng các chất trung gian gây viêm và kích thích sản xuất các chất chống viêm.
Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu y tế chuyên ngành)
Lưu ý thận trọng khi dùng
Thận trọng khi sử dụng cho người suy gan, thận, tim mạch; người cao huyết áp, rối loạn điện giải, loét dạ dày, nhồi máu cơ tim, glaucoma, viêm ruột thừa, rối loạn tâm thần, loãng xương, đục nhân mắt. Không tự ý tăng hoặc giảm liều; phải tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Lưu ý đối với phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú
Không nên sử dụng Vinphason trong thời kỳ mang thai và cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Thuốc có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi và trẻ sơ sinh.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu y tế chuyên ngành)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu y tế chuyên ngành)
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C, để xa tầm tay trẻ em.
Thông tin thêm
Ưu điểm: Giá thành tương đối phù hợp; được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo chất lượng; hiệu quả trong nhiều trường hợp.
Nhược điểm: Cần sự hỗ trợ của nhân viên y tế để sử dụng.
Số đăng ký: VD-22248-15
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc
Đóng gói: Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi alcol benzylic 0,9% 2ml.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này