Vicoxib 200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-19336-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long

Video

Vicoxib 200

Thông tin sản phẩm

Vicoxib 200 là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) được chỉ định để điều trị triệu chứng bệnh thoái hóa khớp ở người lớn.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Celecoxib 200 mg

Dạng bào chế: Viên nang cứng

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng: Celecoxib ức chế chọn lọc enzyme cyclooxygenase-2 (COX-2), giảm sản xuất prostaglandin gây viêm, giảm đau và sưng.

Chỉ định:

  • Điều trị triệu chứng bệnh thoái hóa khớp ở người lớn.
  • Điều trị triệu chứng bệnh viêm khớp dạng thấp ở người lớn.
  • Điều trị bổ trợ giảm số lượng polyp trong liệu pháp điều trị bệnh polyp tuyến đại trực tràng di truyền gia đình.
  • Điều trị triệu chứng đau cấp, bao gồm đau sau phẫu thuật và đau răng.
  • Điều trị triệu chứng đau kinh nguyệt nguyên phát.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng: Liều lượng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

Ví dụ về liều dùng thông thường:

  • Thoái hóa khớp: 200mg/ngày, uống một lần hoặc chia làm hai lần.
  • Viêm khớp dạng thấp: 100-200mg, hai lần/ngày; hoặc 400mg chia hai lần/ngày trong trường hợp cần thiết.
  • Polyp đại trực tràng: 400mg/ngày, chia hai lần.
  • Đau cấp và đau kinh nguyệt: Liều khởi đầu 400mg/ngày, sau đó có thể giảm xuống 200mg hai lần/ngày nếu cần.

Người cao tuổi (trên 65 tuổi): Không cần điều chỉnh liều, nhưng nên bắt đầu với liều thấp nhất nếu cân nặng dưới 50kg.

Suy thận và suy gan: Cần thận trọng khi sử dụng, có thể cần điều chỉnh liều hoặc tránh dùng ở trường hợp suy thận/gan nặng. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

Cách dùng: Uống thuốc với nước lọc, nuốt nguyên viên, không nhai.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử hen suyễn, nổi mề đay hoặc phản ứng dị ứng với aspirin hoặc các NSAID khác.
  • Suy tim nặng.
  • Bệnh viêm ruột (Crohn, viêm loét đại tràng).
  • Suy thận nặng (creatinine clearance < 30ml/phút).
  • Suy gan nặng.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Đau đầu, rối loạn tiêu hóa, chóng mặt, viêm ruột.

Ít gặp: Ngất, suy tim sung huyết, tắc ruột, xuất huyết tiêu hóa, sỏi mật, viêm gan, giảm tiểu cầu.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Celecoxib có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI)
  • Aspirin
  • Thuốc kháng nấm fluconazole
  • Thuốc lợi tiểu furosemide
  • Lithium
  • Thuốc chống đông máu warfarin

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng.

Lưu ý thận trọng

  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử viêm loét dạ dày tá tràng hoặc chảy máu đường tiêu hóa.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử hen suyễn, dị ứng với aspirin hoặc NSAID khác (có nguy cơ sốc phản vệ).
  • Thận trọng khi sử dụng ở người cao tuổi, suy nhược cơ thể (nguy cơ chảy máu tiêu hóa, suy thận).
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch, suy thận hoặc suy gan.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân bị phù hoặc giữ nước (có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh).
  • Không tự ý thay đổi liều dùng.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

Phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có báo cáo về tính an toàn khi sử dụng thuốc này ở phụ nữ có thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Quá liều

Thông tin về xử lý quá liều cần được tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là dưới 30 độ C.

Thông tin thêm về Celecoxib

Celecoxib là một chất ức chế chọn lọc COX-2. COX-2 là một enzyme đóng vai trò quan trọng trong quá trình viêm. Bằng cách ức chế COX-2, celecoxib giảm sản xuất prostaglandin, từ đó làm giảm viêm, đau và sưng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ