Vilanta Hỗn Dịch Uống
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
VILANTA Hỗn Dịch Uống
Thuốc tiêu hóa - Giúp làm giảm các triệu chứng khó chịu đường tiêu hóa
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/1 gói 10g |
---|---|
Nhôm Hydroxide gel 13% | tương đương 0,4g Nhôm Oxide |
Magnesi Hydroxide paste 30% | 0,8004g Magnesi Hydroxide |
Simethicon nhũ dịch 30% | 0,08g Simethicon |
Tá dược | Kali sorbate, Sorbitol 70%, Natri carboxymethylcellulose, Natri saccharin, hương dâu, nước tinh khiết vừa đủ 1 gói |
Dạng bào chế: Hỗn dịch uống
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
2.1.1 Dược lực học
Nhôm Hydroxide: Trung hòa acid hydrochloric trong dạ dày tạo thành muối AlCl3 và nước, làm tăng pH dạ dày và ức chế hoạt động của pepsin, giảm các triệu chứng như ợ nóng, ợ chua, rối loạn tiêu hóa.
Magnesi Hydroxide: Thúc đẩy nhu động ruột bằng cách gây giữ nước thẩm thấu, làm căng ruột kết và tăng nhu động ruột; tạo thành Magie Clorua khi phản ứng với acid hydrochloric.
Simethicon: Phân tán và làm giảm các bọt khí trong đường tiêu hóa bằng cách giảm sức căng bề mặt của bong bóng khí.
2.1.2 Dược động học
Nhôm Hydroxide: Khoảng 17-30% muối Nhôm Clorua được hấp thu. Các ion Nhôm hòa tan được đào thải qua nước tiểu; các muối Nhôm không hòa tan hoặc ít hòa tan được bài tiết qua phân.
Magnesi Hydroxide: Khoảng 15-50% Magnesi Hydroxide được hấp thu chậm qua ruột non. Các ion Magie được hấp thu (đến 30%) được đào thải qua nước tiểu, phần không hấp thu được thải qua phân.
2.2 Chỉ định
Thuốc Vilanta được chỉ định để điều trị triệu chứng và phòng ngừa trong các trường hợp:
- Tăng tiết acid dạ dày: ợ nóng, ợ chua, đầy bụng, khó tiêu.
- Loét dạ dày - tá tràng gây tăng tiết acid.
- Loét và xuất huyết dạ dày do stress.
- Trào ngược dạ dày - thực quản.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
- Người lớn: 1 gói/lần, 2-4 lần/ngày.
- Trẻ em trên 12 tuổi: ½ liều người lớn.
- Trào ngược dạ dày - thực quản, xuất huyết dạ dày, loét do stress: Mỗi giờ uống 1 gói, điều chỉnh liều để duy trì pH dạ dày ở mức 3,5.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp hoặc pha loãng với nước. Nên uống 1-3 giờ sau ăn hoặc trước khi ngủ để kéo dài tác dụng. Có thể uống khi cần thiết để giảm khó chịu dạ dày.
Thời gian điều trị:
- Rối loạn tiêu hóa, khó tiêu: Tối đa 14 ngày (trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ).
- Loét dạ dày - tá tràng: Tối thiểu 4-6 tuần (sau khi hết triệu chứng).
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Giảm phosphat máu.
- Trẻ nhỏ.
- Suy thận nặng.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Khô miệng, buồn nôn, nôn, phân trắng.
Ít gặp: Cứng bụng, giảm phosphat máu.
Hiếm gặp: Ngộ độc Nhôm, nhuyễn xương (ở người tăng ure máu).
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Thuốc kháng acid như Vilanta có thể làm thay đổi độ pH dạ dày, ảnh hưởng đến hấp thu của nhiều thuốc khác. Cần thận trọng khi dùng đồng thời với:
Giảm tác dụng: Tetracyclin, Digoxin, Indomethacin, muối Sắt, benzodiazepin, corticosteroid, ranitidin, ketoconazol, itraconazol…
Tăng tác dụng: Amphetamin, Quinidin.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng cho người suy tim sung huyết, suy thận, phù, xơ gan, chế độ ăn ít Natri, và mới bị xuất huyết tiêu hóa. Không dùng cho trẻ em do nguy cơ ngộ độc Nhôm và tăng Magie máu, đặc biệt ở trẻ mất nước hoặc suy thận. Cần thận trọng khi dùng cho người cao tuổi (suy thận).
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Không dùng thuốc quá hạn hoặc gói thuốc bị hư hỏng. Tuân thủ chỉ định của bác sĩ, không tự ý tăng liều. Nên ăn uống đầy đủ, hạn chế bia rượu, đồ cay nóng, nước có ga.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Thuốc tương đối an toàn, nhưng không nên dùng liều cao và kéo dài. Lượng thuốc bài tiết vào sữa mẹ rất ít và không gây hại cho trẻ.
7.3 Quá liều
Có thể gây giảm phosphat máu, tăng nguy cơ tiêu xương, tăng Canxi trong nước tiểu, tăng nguy cơ nhuyễn xương. Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu, cần đến cơ sở y tế để được xử trí.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, dưới 30oC, tránh ánh sáng, xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về thành phần
Nhôm Hydroxide: Là một kháng acid phổ biến, giúp trung hòa acid trong dạ dày. Tuy nhiên, sử dụng lâu dài có thể gây táo bón và hấp thu Nhôm.
Magnesi Hydroxide: Kháng acid có tác dụng nhuận tràng, giúp giảm táo bón. Sử dụng liều cao có thể gây tiêu chảy.
Simethicon: Chất làm giảm sức căng bề mặt, giúp loại bỏ khí trong đường tiêu hóa.
9. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: VD-18273-13
Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long
Đóng gói: Hộp 20 gói x 10g
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này