Diclofenac 50 Cửu Long

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-27839-17
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao tan trong ruột
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

Video

Diclofenac 50 Cửu Long

Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau

1. Thành phần

Hoạt chất Diclofenac natri 50mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của Thuốc Diclofenac 50 Cửu Long

2.1.1 Dược lực học

Diclofenac natri là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuộc họ acid phenylacetic. Cơ chế tác dụng của Diclofenac là ức chế hoạt động của cyclooxygenase-1 (COX-1) và cyclooxygenase-2 (COX-2), giảm tổng hợp các prostaglandin (như PGE2), prostacyclin và thromboxane – những chất trung gian gây viêm và đau. Diclofenac ức chế COX-1 và COX-2 tương đương, mặc dù có bằng chứng cho thấy nó ức chế COX-2 mạnh hơn COX-1 (khoảng 4 lần trong thử nghiệm in vitro). Việc ức chế COX-2 đóng vai trò quan trọng trong tác dụng giảm đau, chống viêm của thuốc. Tuy nhiên, việc ức chế COX-1 ở dạ dày có thể gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.

Ngoài ra, Diclofenac còn có tác dụng giảm đau ngoại vi bằng cách giảm sự sẵn có của các thụ thể đau ngoại vi nhạy cảm và làm giảm nồng độ chất P (một neuropeptide gây viêm và đau).

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Diclofenac hấp thu nhanh chóng và hiệu quả qua đường uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1,5 - 2,5 giờ (có thể kéo dài hơn nếu dùng cùng thức ăn).
  • Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (≥ 99,5%). Thâm nhập tốt vào dịch khớp bị viêm.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan. Khoảng 60% thuốc đến được tuần hoàn toàn thân ở dạng không đổi.
  • Thải trừ: Bài tiết chủ yếu qua nước tiểu và mật dưới dạng chất chuyển hóa.
  • Thời gian bán thải: 1,1 - 1,8 giờ.

Tuổi tác, suy thận hoặc suy gan có thể ảnh hưởng đến dược động học của Diclofenac.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị các bệnh viêm khớp như viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp.
  • Điều trị cứng vai, viêm gân và các rối loạn cơ xương cấp tính khác.
  • Giảm đau trong các trường hợp gãy xương, đau thắt lưng, sau phẫu thuật chỉnh hình hoặc nha khoa, bong gân, căng cơ, trật khớp.
  • Giảm đau và sưng sau phẫu thuật.
  • Điều trị cơn gút cấp.
  • Điều trị đau bụng kinh.
  • Điều trị đau do nhiễm trùng tai, mũi, họng.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

3.1.1 Người lớn:

Liều khuyến cáo: 1 viên/lần x 1-2 lần/ngày, không quá 150mg/ngày.

3.1.2 Trẻ em:

Chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ. Hàm lượng 50mg không được khuyến cáo cho trẻ dưới 14 tuổi.

3.1.3 Người cao tuổi:

Nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả do nguy cơ tác dụng phụ cao hơn.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nước, trước bữa ăn hoặc khi đói. Không nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với Diclofenac hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Bệnh nhân có chảy máu, loét hoặc thủng dạ dày, ruột.
  • Tiền sử xuất huyết/thủng đường tiêu hóa do NSAID.
  • Loét/xuất huyết dạ dày - tá tràng tái phát.
  • Thai kỳ 3 tháng cuối.
  • Suy gan/thận nặng.
  • Suy tim sung huyết (NYHA II-IV), thiếu máu cơ tim, bệnh động mạch ngoại biên, bệnh mạch máu não.
  • Hen suyễn, phù mạch, nổi mề đay, viêm mũi cấp tính liên quan đến sử dụng NSAID.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: đau đầu, chóng mặt, táo bón, tiêu chảy.

Ít gặp: quá mẫn, phản ứng phản vệ, buồn ngủ, mệt mỏi, hen suyễn, viêm dạ dày, xuất huyết đường tiêu hóa, nôn ra máu, tiêu chảy ra máu, phân đen, loét đường tiêu hóa, viêm gan, vàng da, mề đay, phù nề.

Rất ít gặp: giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu, mất bạch cầu hạt, phù mạch, mất phương hướng, trầm cảm, mất ngủ, ác mộng, khó chịu, rối loạn tâm thần, dị cảm, suy giảm trí nhớ, co giật, lo âu, run, viêm màng não vô khuẩn, rối loạn vị giác, tai biến mạch máu não, rối loạn thị giác, ù tai, nghe kém, tăng huyết áp, hạ huyết áp, viêm mạch, viêm phổi, viêm đại tràng, táo bón, viêm miệng, viêm lưỡi, rối loạn thực quản, hẹp ruột dạng cơ hoành, viêm tụy, viêm gan tối cấp, hoại tử gan, suy gan.

6. Tương tác thuốc

Không nên dùng cùng lúc với Diclofenac 50 Cửu Long: lithium, chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI), digoxin, thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn beta, các NSAID khác (như aspirin, ibuprofen), corticosteroid, thuốc chống đông máu, thuốc điều trị bệnh tiểu đường (trừ insulin), methotrexate, ciclosporin, tacrolimus, trimethoprim, kháng sinh quinolone, chất ức chế mạnh CYP2C9 (như voriconazole), phenytoin, colestipol/cholestyramine.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thông báo cho bác sĩ nếu: đang dùng thuốc chống viêm khác, thuốc chống đông máu, SSRI; tiền sử vấn đề đường tiêu hóa, hen suyễn, dị ứng, viêm loét đại tràng, Crohn, rối loạn chảy máu, vấn đề tim mạch, sưng chân, vấn đề gan hoặc thận, mất nước.

Thông báo cho bác sĩ ngay nếu: xuất hiện phản ứng nghiêm trọng trên da (phát ban).

Các tình trạng cần thông báo cho bác sĩ trước khi dùng thuốc: hút thuốc, tiểu đường, vấn đề tim mạch.

Diclofenac có thể làm giảm hoặc che dấu triệu chứng nhiễm trùng. Có thể làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Sử dụng liều cao trong thời gian dài làm tăng tác dụng phụ.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thai kỳ: Chỉ dùng liều thấp nhất, thời gian ngắn nhất có thể trong 3 tháng đầu và 3 tháng giữa thai kỳ. Chống chỉ định trong 3 tháng cuối thai kỳ.

Cho con bú: Không nên dùng.

7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Có thể gây rối loạn thị giác, chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn thần kinh hoặc mệt mỏi. Không nên lái xe hoặc vận hành máy móc nếu có các triệu chứng này.

7.4 Xử trí quá liều

Triệu chứng: nhức đầu, buồn nôn, nôn, đau thượng vị, xuất huyết tiêu hóa, tiêu chảy, chóng mặt, mất phương hướng, kích thích thần kinh, buồn ngủ, ngất, hôn mê, ù tai, co giật.

Cấp cứu ngay lập tức. Có thể sử dụng than hoạt tính, gây nôn, rửa dạ dày trong trường hợp nghiêm trọng.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Diclofenac Natri

Ưu điểm: Hiệu quả trong điều trị viêm xương khớp, các chất ức chế COX-2 chọn lọc hơn như diclofenac làm giảm nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa. Hiệu quả không thua kém Indomethacin, Ibuprofen, naproxen và các NSAID khác.

Nhược điểm: Làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, suy tim, đột quỵ và tử vong, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh tim mạch. Chỉ dùng theo đơn của bác sĩ.

9. Nhà sản xuất

Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

Số đăng ký: VD-27839-17

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ